32 display_name: Tên Hiển thị
37 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
38 changeset: Bộ thay đổi
39 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
41 diary_comment: Bình luận Nhật ký
42 diary_entry: Mục Nhật ký
50 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
51 old_relation: Quan hệ Cũ
52 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
53 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
55 old_way_node: Nốt Lối Cũ
56 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
58 relation_member: Thành viên Quan hệ
59 relation_tag: Thẻ Quan hệ
62 tracepoint: Điểm Tuyến đường
63 tracetag: Thẻ Tuyến đường
65 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
66 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
72 changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
73 changesetxml: Bộ thay đổi XML
74 download: Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}
76 title: Bộ thay đổi {{id}}
77 title_comment: Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}
80 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
81 bounding_box: "Hộp bao:"
83 closed_at: "Lúc Đóng:"
84 created_at: "Lúc Tạo:"
86 one: "Có {{count}} nốt sau:"
87 other: "Có {{count}} nốt sau:"
89 one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
90 other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
92 one: "Có {{count}} lối sau:"
93 other: "Có {{count}} lối sau:"
94 no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
95 show_area_box: Hiện Hộp vùng
98 next_tooltip: Bộ thay đổi sau
99 prev_tooltip: Bộ thay đổi trước
101 name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
102 next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
103 prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
105 changeset_comment: "Miêu tả:"
106 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
107 edited_by: "Người Sửa đổi:"
108 in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:"
109 version: "Phiên bản:"
111 entry: Quan hệ {{relation_name}}
112 entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})"
116 area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn
117 node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn
118 relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
119 way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
122 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
123 download_xml: Tải xuống XML
126 node_title: "Nốt: {{node_name}}"
127 view_history: xem lịch sử
129 coordinates: "Tọa độ:"
130 part_of: "Trực thuộc:"
132 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
133 download_xml: Tải xuống XML
134 node_history: Lịch sử Nốt
135 node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}"
136 view_details: xem chi tiết
138 sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}.
140 changeset: bộ thay đổi
146 showing_page: Đang hiện trang
148 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}"
149 download_xml: Tải xuống XML
151 relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}"
152 view_history: xem lịch sử
154 members: "Thành viên:"
155 part_of: "Trực thuộc:"
157 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
158 download_xml: Tải xuống XML
159 relation_history: Lịch sử Quan hệ
160 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
161 view_details: xem chi tiết
163 entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
169 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
170 view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem
172 data_frame_title: Dữ liệu
173 data_layer_name: Dữ liệu
175 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
176 edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]
177 history_for_feature: Lịch sử [[feature]]
178 load_data: Tải Dữ liệu
179 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
181 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
183 api: Lấy vùng này dùng API
184 back: Liệt kê các đối tượng
186 heading: Danh sách đối tượng
198 private_user: người bí mật
199 show_history: Xem Lịch sử
200 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})"
202 zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem
206 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
207 download_xml: Tải xuống XML
209 view_history: xem lịch sử
211 way_title: "Lối: {{way_name}}"
214 one: cũng thuộc về lối {{related_ways}}
215 other: cũng thuộc về các lối {{related_ways}}
219 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
220 download_xml: Tải xuống XML
221 view_details: xem chi tiết
222 way_history: Lịch sử Lối
223 way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}"
228 no_comment: (không có)
229 no_edits: (không có thay đổi)
230 show_area_box: hiện hộp vùng
231 still_editing: (đang mở)
232 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
233 changeset_paging_nav:
235 showing_page: Đang hiện trang
242 description: Những thay đổi gần đây
243 description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
244 description_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
245 description_user_bbox: Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
246 heading: Các bộ thay đổi
247 heading_bbox: Các bộ thay đổi
248 heading_user: Các bộ thay đổi
249 heading_user_bbox: Các bộ thay đổi
250 title: Các bộ thay đổi
251 title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
252 title_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
253 title_user_bbox: v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
256 comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}
260 other: "{{count}} bình luận"
261 comment_link: Bình luận về mục này
262 edit_link: Sửa đổi mục này
263 posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}
264 reply_link: Trả lời mục này
267 language: "Ngôn ngữ:"
270 longitude: "Kinh độ:"
271 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
274 title: Sửa đổi mục nhật ký
275 use_map_link: sử dụng bản đồ
278 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
279 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
281 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}
282 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}
284 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}
285 title: Các mục nhật ký của {{user}}
287 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng {{language}}
289 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
290 newer_entries: Mục Sau
291 no_entries: Chưa có mục nhật ký
292 older_entries: Mục Trước
293 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:"
294 title: Các Nhật ký Cá nhân
295 user_title: Nhật ký của {{user}}
297 title: Mục Nhật ký Mới
299 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
300 heading: "Không có mục với ID: {{id}}"
301 title: Mục nhật ký không tồn tại
303 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
304 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
305 title: Người dùng không tồn tại
307 leave_a_comment: Bình luận
309 login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận"
311 title: Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}
312 user_title: Nhật ký của {{user}}
315 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
316 area_to_export: Vùng để Xuất
317 embeddable_html: HTML để Nhúng
319 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.
321 format_to_export: Định dạng Xuất
322 image_size: Kích cỡ Hình
325 longitude: "Kinh độ:"
326 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
327 mapnik_image: Hình Mapnik
330 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
331 osmarender_image: Hình Osmarender
333 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
337 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
338 change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu
339 click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu
340 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
342 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
343 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
347 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
348 osm_namefinder: "{{types}} từ <a href=\"http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/\">OpenStreetMap Namefinder</a>"
353 description_osm_namefinder:
354 prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}}"
366 other: khoảng {{count}} km
369 no_results: Không tìm thấy kết quả
372 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
373 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
374 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
375 osm_namefinder: Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>
376 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
377 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
378 search_osm_namefinder:
379 suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})"
380 suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}"
384 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
385 donate_link_text: quyên góp
387 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
389 export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ
390 gps_traces: Tuyến đường GPS
391 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường
392 help_wiki: Trợ giúp & Wiki
393 help_wiki_tooltip: Site trợ giúp & wiki của dự án
394 help_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
396 history_tooltip: Lịch sử bộ thay đổi
398 home_tooltip: Về vị trí nhà
399 inbox: hộp thư ({{count}})
401 one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc
402 other: Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc
403 zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc
404 intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ.
405 intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới.
406 intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}.
407 intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL
409 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
411 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
413 logout_tooltip: Đăng xuất
414 news_blog: Blog Tin tức
415 news_blog_tooltip: Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v.
416 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
417 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
419 shop_tooltip: Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap
420 shop_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi
422 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
423 sotm: Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!
424 tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở
425 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
426 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
428 view_tooltip: Xem bản đồ
429 welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}}
430 welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
432 coordinates: "Tọa độ:"
441 my_inbox: Hộp thư đến
442 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
444 people_mapping_nearby: những người ở gần
447 you_have: Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ
450 as_unread: Thư chưa đọc
453 read_button: Đánh dấu là đã đọc
454 reply_button: Trả lời
455 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
457 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
459 message_sent: Thư đã gửi
461 send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
465 body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó
466 heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại
467 title: Người dùng hoặc thư không tồn tại
471 my_inbox: Hộp {{inbox_link}}
472 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
474 people_mapping_nearby: những người ở gần
476 title: Hộp thư đã gửi
478 you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư
480 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
481 back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi
484 reading_your_messages: Đọc thư
485 reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi
486 reply_button: Trả lời
490 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
491 sent_message_summary:
494 diary_comment_notification:
495 banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *"
496 banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *"
497 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}
498 header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:"
499 hi: Chào {{to_user}},
500 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
502 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
504 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
506 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}.
508 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
510 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
511 hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
513 had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
514 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý.
515 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
517 and_no_tags: và không có thẻ
518 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
520 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
521 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
522 more_info_2: "vấn đề này tại:"
523 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
526 loaded_successfully: "{{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số\n{{possible_points}} điểm."
527 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
528 with_description: với miêu tả
529 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
531 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
533 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
535 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
537 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
538 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
539 hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này.
540 message_notification:
541 banner1: "* Vui lòng đừng trả lời thư điện tử này. *"
542 banner2: "* Hãy sử dụng website OpenStreetMap để trả lời. *"
543 footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}}
544 footer2: và trả lời tại {{replyurl}}
545 header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:"
546 hi: Chào {{to_user}},
547 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gửi thư mới cho bạn"
549 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
551 click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
552 current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.
553 get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a> hoặc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog OpenGeoData</a>, blog này cũng chứa <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast để nghe</a>!
555 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
556 introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}.
557 more_videos: Cũng có {{more_videos_link}}.
558 more_videos_here: thêm video tại đây
559 user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.
560 video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap
561 wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.
562 signup_confirm_plain:
563 click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để
564 click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
565 current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,
566 current_user_2: "tại:"
568 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
569 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
570 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
571 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của OpenStreetMap, nó cũng chứa podcast:"
572 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
573 the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide
574 user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho
575 user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]].
576 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
577 wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page
580 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
581 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
582 allow_to: "Cho phép trình khách:"
583 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
584 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
585 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
586 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
587 request_access: Chương trình {{app_name}} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
589 flash: Bạn đã thu hồi dấu của {{application}}
592 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
594 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
597 title: Sửa đổi chương trình của bạn
599 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
600 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
601 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
602 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
603 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
604 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
605 callback_url: URL Gọi lại
607 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
609 support_url: URL Trợ giúp
610 url: URL Trang chủ Chương trình
612 application: Tên Chương trình
613 issued_at: Lúc Cho phép
614 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
615 my_apps: Trình khách của Tôi
616 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
617 no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn {{oauth}}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
618 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
619 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
621 title: Chi tiết OAuth của Tôi
624 title: Đăng ký chương trình mới
626 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy {{type}} đó.
628 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
629 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
630 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
631 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
632 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
633 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
634 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
635 authorize_url: "Cho phép URL:"
636 edit: Sửa đổi Chi tiết
637 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
638 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
639 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
640 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa hmac-sha1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl.
641 title: Chi tiết OAuth của {{app_name}}
642 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
644 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
647 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
648 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
649 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
650 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}.
651 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
652 user_page_link: trang cá nhân
654 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
655 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
656 js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.
658 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}."
659 project_name: Dự án OpenStreetMap
660 permalink: Liên kết Thường trực
661 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
664 map_key_tooltip: Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này
667 admin: Biên giới hành chính
668 allotments: Khu vườn gia đình
672 bridge: Đường rắn = cầu
673 bridleway: Đường cưỡi ngựa
674 brownfield: Sân để trống
675 building: Kiến trúc quan trọng
676 byway: Đường mòn đa mốt
681 centre: Trung tâm thể thao
682 commercial: Khu vực thương mại
686 construction: Đường đang xây
687 cycleway: Đường xe đạp
688 destination: Chỉ giao thông địa phương
691 forest: Rừng trồng cây
693 heathland: Vùng cây bụi
694 industrial: Khu vực công nghiệp
698 military: Khu vực quân sự
699 motorway: Đường cao tốc
701 permissive: Đường cho phép
706 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
707 resident: Khu vực nhà ở
708 retail: Khu vực buôn bán
725 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
726 unclassified: Đường không phân loại
727 unsurfaced: Đường không lát
729 heading: Chú giải tại mức {{zoom_level}}
732 search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi\">thêm thí dụ...</a>"
734 where_am_i: Tôi ở đâu?
737 search_results: Kết quả Tìm kiếm
740 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
741 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
743 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
745 description: "Miêu tả:"
748 filename: "Tên tập tin:"
749 heading: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
753 save_button: Lưu các Thay đổi
754 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
756 tags_help: dấu phẩy phân cách
757 title: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
758 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
759 visibility: "Mức độ truy cập:"
760 visibility_help: có nghĩa là gì?
761 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
763 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
764 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của {{user}}
765 tagged_with: " có thẻ {{tags}}"
766 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
768 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
770 body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
771 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
772 title: Người dùng không tồn tại
774 ago: cách đây {{time_in_words_ago}}
776 count_points: "{{count}} nốt"
778 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
785 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
790 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
792 tags_help: dấu phẩy phân cách
793 upload_button: Tải lên
794 upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX
795 visibility: "Mức độ truy cập:"
796 visibility_help: có nghĩa là gì?
797 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
799 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
800 see_just_your_traces: Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường
801 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
802 traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
809 delete_track: Xóa tuyến đường này
810 description: "Miêu tả:"
813 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
814 filename: "Tên tập tin:"
815 heading: Xem tuyến đường {{name}}
821 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
823 title: Xem tuyến đường {{name}}
824 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
825 uploaded: "Lúc tải lên:"
826 visibility: "Mức độ truy cập:"
828 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
829 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
830 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
831 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
834 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
835 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
836 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
837 home location: "Vị trí Nhà:"
839 longitude: "Kinh độ:"
840 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
841 my settings: Tùy chọn
842 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
843 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
844 profile description: "Tự giới thiệu:"
846 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
847 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
848 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
849 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
850 enabled link text: có nghĩa là gì?
851 heading: "Sửa đổi công khai:"
852 return to profile: Trở về trang cá nhân
853 save changes button: Lưu các Thay đổi
854 title: Chỉnh sửa tài khoản
855 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
858 failure: Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận.
859 heading: Xác nhận tài khoản người dùng
860 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
861 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!
864 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
865 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
866 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
867 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!
869 nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]"
870 your location: Vị trí của bạn
872 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
874 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản.
875 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
876 create_account: mở tài khoản
877 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:"
879 login_button: Đăng nhập
880 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
881 password: "Mật khẩu:"
882 please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
885 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
886 heading: Quên mất Mật khẩu?
887 new password button: Đặt lại mật khẩu
888 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
889 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
890 title: Quên mất mật khẩu
892 already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
893 failed: Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại.
894 success: "{{name}} mới là người bạn."
896 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
897 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
898 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
899 display name: "Tên hiển thị:"
900 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
901 fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản.
902 flash create success message: Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
903 heading: Mở Tài khoản Người dùng
904 license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (by-sa)</a>.
905 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
906 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)
907 password: "Mật khẩu:"
911 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
912 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
913 title: Người dùng không tồn tại
915 not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
916 success: "{{name}} không còn là người bạn."
918 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
919 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
920 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
921 heading: Đặt lại Mật khẩu của {{user}}
922 password: "Mật khẩu:"
923 reset: Đặt lại Mật khẩu
924 title: Đặt lại mật khẩu
926 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
928 add as friend: thêm là người bạn
930 ago: (cách đây {{time_in_words_ago}})
931 change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn
932 delete image: Xóa Hình
936 if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}.
937 km away: cách {{count}} km
938 m away: cách {{count}} m
939 mapper since: "Tham gia:"
940 my diary: nhật ký của tôi
941 my edits: đóng góp của tôi
942 my settings: tùy chọn
943 my traces: tuyến đường của tôi
944 my_oauth_details: Xem chi tiết OAuth của tôi
945 nearby users: "Người dùng ở gần:"
946 new diary entry: mục nhật ký mới
947 no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
948 no home location: Chưa đặt vị trí nhà.
949 no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
950 remove as friend: dời người bạn
951 send message: gửi thư
952 settings_link_text: tùy chọn
954 upload an image: Tải lên hình
955 user image heading: Hình người dùng
956 user location: Vị trí của người dùng
957 your friends: Người bạn của bạn