1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: phpyaml
4 # Author: A Retired User
6 # Author: Dinhxuanduyet
7 # Author: Doraemonluonbentoi
10 # Author: JohnsonLee01
17 # Author: Nghiemtrongdai VN
18 # Author: Nguyenphutrong2
19 # Author: Nguyễn Mạnh An
23 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
31 friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
32 blog: '%d tháng %m năm %Y'
43 create: Thêm bình luận
53 create: Ẩn dãy phiên bản
57 update: Lưu các Thay đổi
59 create: Cấm người dùng
60 update: Cập nhật tác vụ cấm
64 invalid_email_address: hình như không phải là địa chỉ thư điện tử hợp lệ
65 email_address_not_routable: không thể gửi đến
67 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
68 changeset: Bộ thay đổi
69 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
71 diary_comment: Bình luận Nhật ký
72 diary_entry: Mục Nhật ký
80 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
81 old_relation: Quan hệ Cũ
82 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
83 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
85 old_way_node: Nốt Lối Cũ
86 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
88 relation_member: Thành viên Quan hệ
89 relation_tag: Thẻ Quan hệ
93 tracepoint: Điểm Tuyến đường
94 tracetag: Thẻ Tuyến đường
96 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
97 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
103 name: Tựa đề (Yêu cầu)
104 url: URL ứng dụng chính (Bắt buộc)
105 callback_url: URL Gọi lại
106 support_url: URL Trợ giúp
107 allow_read_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
108 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân
109 allow_write_diary: tạo mục nhật ký, bình luận và kết bạn
110 allow_write_api: sửa đổi bản đồ
111 allow_read_gpx: đọc dấu vết GPS riêng tư của họ
112 allow_write_gpx: tải lên nật trình GPS
113 allow_write_notes: sửa đổi ghi chú
122 language_code: Ngôn ngữ
123 doorkeeper/application:
125 redirect_uri: URI đổi hướng
126 confidential: Ứng dụng bí mật?
140 gpx_file: Tải lên Tập tin GPX
141 visibility: 'Mức độ truy cập:'
147 recipient: Người nhận
152 category: Chọn lý do cho báo cáo của bạn
153 details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
155 auth_provider: Nhà cung cấp Xác thực
156 auth_uid: Định dạng Duy nhất Xác thực
158 email_confirmation: Xác nhận Thư điện tử
159 new_email: Địa chỉ Thư điện tử Mới
161 display_name: Tên Hiển thị
162 description: Miêu tả trong Hồ sơ
165 languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
166 preferred_editor: Trình vẽ Ưa thích
168 pass_crypt_confirmation: Xác nhận mật khẩu
170 doorkeeper/application:
171 confidential: Ứng dụng sẽ được sử dụng trong môi trường nào có thể giữ bí
172 mật của trình khác (tức không phải các ứng dụng di động gốc và ứng dụng
174 redirect_uri: Mỗi dòng một URI
176 tagstring: dấu phẩy phân cách
178 reason: Lý do cấm người dùng này. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào
179 nhiều chi tiết về trường hợp này. Nhớ rằng thôn báo này sẽ công khai. Xin
180 hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
181 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
183 new_email: (không lúc nào hiện công khai)
185 distance_in_words_ago:
187 other: khoảng %{count} giờ trước
189 other: khoảng %{count} tháng trước
191 other: khoảng %{count} năm trước
193 other: gần %{count} năm trước
194 half_a_minute: 30 giây trước
196 other: trong vòng %{count} giây trước
198 other: trong vòng %{count} phút trước
200 other: hơn %{count} năm trước
202 other: '%{count} giây trước'
204 other: '%{count} phút trước'
206 other: '%{count} ngày trước'
208 other: '%{count} tháng trước'
210 other: '%{count} năm trước'
212 default: Mặc định (hiện là %{name})
215 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
217 name: phần điều khiển từ xa
218 description: Bộ Điều khiển Từ xa (JOSM, Potlatch, Merkaartor)
230 opened_at_html: Được tạo %{when}
231 opened_at_by_html: Được %{user} tạo %{when}
232 commented_at_html: Được cập nhật %{when}
233 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
234 closed_at_html: Được giải quyết %{when}
235 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết %{when}
236 reopened_at_html: Được mở lại %{when}
237 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại %{when}
239 title: Ghi chú OpenStreetMap
240 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
241 khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
242 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
243 opened: mở ghi chú (gần %{place})
244 commented: bình luận mới (gần %{place})
245 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
246 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
253 title: Xóa Tài khoản của Tôi
254 warning: Cảnh báo! Việc này sẽ xóa vĩnh viễn tài khoản và không thể được hoàn
256 delete_account: Xóa Tài khoản
257 delete_introduction: 'Nhấp vào nút bên dưới để xóa tài khoản OpenStreetMap
258 của bạn. Vui lòng lưu ý các điều sau:'
259 delete_profile: Thông tin hồ sơ của bạn, bao gồm hình đại diện, miêu tả, và
260 vị trí nhà ở của bạn sẽ bị xóa.
261 delete_display_name: Tên hiển thị của bạn sẽ bị xóa. Vì vậy, một tài khoản
262 khác nào đó có thể lấy tên này.
263 retain_caveats: 'Tuy nhiên, một số thông tin về bạn vẫn được giữ lại trên
264 OpenStreetMap, ngay cả sau khi tài khoản của bạn bị xóa:'
265 retain_edits: Các sửa đổi của bạn đối với cơ sở dữ liệu bản đồ (nếu có) sẽ
267 retain_traces: Các tập tin bạn đã tải lên (nếu có) vẫn sẽ được giữ lại.
268 retain_diary_entries: Các mục nhật ký và nhận xét nhật ký của bạn (nếu có)
269 sẽ được giữ lại nhưng không được hiển thị.
270 retain_notes: Ghi chú bản đồ và nhận xét ghi chú (nếu có) sẽ được giữ lại
271 nhưng không được hiển thị.
272 retain_changeset_discussions: Các cuộc thảo luận về bộ thay đổi của bạn (nếu
274 retain_email: Địa chỉ thư điện tử của bạn sẽ được giữ lại.
275 confirm_delete: Bạn có chắc không?
279 title: Chỉnh sửa tài khoản
280 my settings: Tùy chọn
281 current email address: Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại
282 external auth: Xác minh Bên ngoài
284 link text: đây là gì?
286 heading: Sửa đổi công khai
287 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
288 enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
289 enabled link text: đây là gì?
290 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
292 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
294 heading: Các Điều khoản Đóng góp
295 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
296 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
297 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
298 lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
299 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
301 link: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence/Contributor_Terms?uselang=vi
302 link text: đây là gì?
303 save changes button: Lưu các Thay đổi
304 delete_account: Xóa Tài khoản…
306 heading: Sửa đổi công khai
307 find_out_why: tìm hiểu tại sao
308 make_edits_public_button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
310 success_confirm_needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư
311 điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
312 success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
314 success: Đã Xóa Tài khoản
318 created_ago_html: Tạo %{time_ago}
319 closed_ago_html: Đóng %{time_ago}
320 created_ago_by_html: Tạo %{time_ago} bởi %{user}
321 closed_ago_by_html: Đóng %{time_ago} bởi %{user}
322 deleted_ago_by_html: Xóa %{time_ago} bởi %{user}
323 edited_ago_by_html: Sửa đổi %{time_ago} bởi %{user}
325 in_changeset: Bộ thay đổi
327 no_comment: (không miêu tả)
330 other: '%{count} quan hệ'
332 other: '%{count} lối'
333 download_xml: Tải về XML
334 view_history: Xem Lịch sử
335 view_details: Xem Chi tiết
338 title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
340 node: Các nốt (%{count})
341 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
342 way: Các lối (%{count})
343 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
344 relation: Các quan hệ (%{count})
345 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
346 comment: Bình luận (%{count})
347 hidden_comment_by_html: Nhận xét ẩn của %{user} từ %{time_ago}
348 comment_by_html: Nhận xét của %{user} từ %{time_ago}
349 changesetxml: Bộ thay đổi XML
350 osmchangexml: osmChange XML
352 title: Bộ thay đổi %{id}
353 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
354 join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
355 discussion: Thảo luận
356 still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
359 title_html: 'Nốt: %{name}'
360 history_title_html: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
362 title_html: 'Lối: %{name}'
363 history_title_html: 'Lịch sử Lối: %{name}'
366 other: '%{count} nốt'
368 one: trực thuộc lối %{related_ways}
369 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
371 title_html: 'Quan hệ: %{name}'
372 history_title_html: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
375 other: '%{count} thành viên'
377 entry_role_html: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
383 entry_html: Quan hệ %{relation_name}
384 entry_role_html: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
386 title: Không Tìm thấy
387 sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
392 changeset: bộ thay đổi
395 title: Lỗi Hết Thời gian Chờ
396 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
401 changeset: bộ thay đổi
404 redaction: Dãy ẩn %{id}
405 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
406 ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
412 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình
413 duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn
415 load_data: Tải Dữ liệu
420 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
421 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
422 wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
423 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
424 wikimedia_commons_link: Mục %{page} tại Wikimedia Commons
425 telephone_link: Gọi %{phone_number}
426 colour_preview: Xem trước màu %{colour_value}
427 email_link: Gửi thư cho %{email}
429 title: Thăm dò Yếu tố
430 introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
431 nearby: Yếu tố lân cận
432 enclosing: Yếu tố bao gồm
434 changeset_paging_nav:
435 showing_page: Trang %{page}
440 no_edits: (không có thay đổi)
441 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
444 saved_at: Lưu vào lúc
450 title_user: Những bộ thay đổi bởi %{user}
451 title_user_link_html: Những bộ thay đổi bởi %{user_link}
452 title_friend: Những bộ thay đổi bởi bạn bè của bạn
453 title_nearby: Những bộ thay đổi bởi người dùng ở gần
454 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
455 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
456 empty_user: Không có bộ thay đổi bởi người dùng này.
457 no_more: Không tìm thấy thêm bộ thay đổi.
458 no_more_area: Không có thêm bộ thay đổi trong khu vực này.
459 no_more_user: Không có thêm bộ thay đổi bởi người dùng này.
462 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
465 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
466 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật %{when}
468 comment: 'Nhận xét mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
470 title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
471 title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
473 sorry: Rất tiếc, việc lấy danh sách lời tóm lược bộ thay đổi tốn quá nhiều thì
477 km away: cách %{count} km
478 m away: cách %{count} m
479 latest_edit_html: 'Sửa đổi gần đây nhất (%{ago}):'
481 your location: Vị trí của bạn
482 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
485 title: Bảng điều khiển
486 no_home_location_html: '%{edit_profile_link} và đặt vị trí nhà ở để xem những
488 edit_your_profile: Sửa đổi hồ sơ của bạn
489 my friends: Bạn bè của tôi
490 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
491 nearby users: Người dùng khác ở gần
492 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
493 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
494 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
495 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
496 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
499 title: Mục nhật ký mới
502 use_map_link: Sử dụng Bản đồ
504 title: Các nhật ký của các người dùng
505 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
506 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
507 user_title: Nhật ký của %{user}
508 in_language_title: Các mục nhật ký bằng %{language}
510 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
511 my_diary: Nhật ký của Tôi
512 no_entries: Chưa có mục nhật ký
513 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
514 older_entries: Mục cũ hơn
515 newer_entries: Mục mới hơn
517 title: Sửa đổi mục nhật ký
518 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
520 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
521 user_title: Nhật ký của %{user}
522 leave_a_comment: Để lại nhận xét
523 login_to_leave_a_comment_html: '%{login_link} để nhận xét'
526 title: Mục nhật ký không tồn tại
527 heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
528 body: Rất tiếc, không có mục hoặc ghi chú trong nhật ký với ID %{id}. Xin hãy
529 kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
531 posted_by_html: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}.
532 updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{updated}.
533 comment_link: Nhận xét về mục này
534 reply_link: Nhắn tin cho tác giả
536 zero: Chưa có bình luận
537 other: '%{count} bình luận'
538 edit_link: Sửa đổi mục này
539 hide_link: Ẩn mục này
540 unhide_link: Bỏ ẩn mục này
542 report: Báo cáo mục này
544 comment_from_html: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
545 hide_link: Ẩn bình luận này
546 unhide_link: Bỏ ẩn bình luận này
548 report: Báo cáo bình luận này
555 title: Các mục nhật ký của %{user}
556 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap từ %{user}
558 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
559 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
561 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
562 description: Những mục nhật ký gần đây từ người dùng OpenStreetMap
564 title: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
565 heading: Bình luận Nhật ký của %{user}
566 subheading_html: Bình luận Nhật ký do %{user} Đăng
567 no_comments: Không có bình luận nhật ký
571 newer_comments: Các Nhận xét Mới hơn
572 older_comments: Các Nhận xét Cũ hơn
577 notice: Ứng dụng được đăng ký.
583 internal_server_error:
586 title: Không tìm thấy tập tin
589 heading: Kết bạn với %{user}?
590 button: Thêm là người bạn
591 success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
592 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
593 already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
594 limit_exceeded: Bạn đã kết bạn với rất nhiều người dùng gần đây. Vui lòng đợi
595 một lúc trước khi cố gắng kết bạn nữa.
597 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
598 button: Hủy kết nối bạn
599 success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
600 not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
602 search_osm_nominatim:
605 cable_car: Xe Cáp treo Lớn
606 chair_lift: Ghế Cáp treo
607 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
608 gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
609 magic_carpet: Thang kéo Thảm bay
612 station: Trạm Cáp treo
614 "yes": Đường trên không
617 airstrip: Bãi hạ cánh
618 apron: Sân Đậu Máy bay
621 helipad: Sân bay Trực thăng
622 holding_position: Chỗ Dừng Máy bay
623 navigationaid: Hỗ trợ Điều hướng Hàng không
624 parking_position: Chỗ Đậu Máy bay
626 taxilane: Làn Đường lăn
628 terminal: Nhà ga Sân bay
631 animal_boarding: Vườn bách thú
632 animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
633 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
634 atm: Máy Rút tiền Tự động
637 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
639 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
640 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
641 bicycle_repair_station: Trạm sửa xe đạp
642 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
643 blood_bank: Ngân hàng máu
644 boat_rental: Cho thuê Tàu
646 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
647 bus_station: Bến Xe buýt
649 car_rental: Chỗ Mướn Xe
650 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
651 car_wash: Tiệm Rửa Xe
653 charging_station: Trạm Sạc Pin
654 childcare: Nhà Giữ Trẻ
658 college: Trường Cao đẳng
659 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
660 conference_centre: Trung tâm hội nghị
662 crematorium: Lò Hỏa táng
665 drinking_water: Vòi Nước uống
666 driving_school: Trường Lái xe
668 events_venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
669 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
670 ferry_terminal: Trạm Phà
671 fire_station: Trạm Cứu hỏa
672 food_court: Khu Ẩm thực
675 gambling: Xe Cáp treo Lớn
676 grave_yard: Nghĩa địa
679 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
681 internet_cafe: Cà phê Internet
682 kindergarten: Tiểu học
683 language_school: Trương học Ngoại ngữ
685 loading_dock: Cửa Bốc dỡ Hàng
686 love_hotel: Khách sạn tình yêu
687 marketplace: Chợ phiên
688 mobile_money_agent: Đại lý tiền di động
690 money_transfer: Gửi Tiền
691 motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
692 music_school: Trường Âm nhạc
693 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
694 nursing_home: Viện Dưỡng lão
696 parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
697 parking_space: Chỗ Đậu xe
699 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
702 post_office: Bưu điện
705 public_bath: Nhà tắm công cộng
706 public_bookcase: Tủ sách công cộng
707 public_building: Tòa nhà Công cộng
708 ranger_station: Trạm Kiểm lâm
709 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
711 sanitary_dump_station: Trạm đổ Vệ sinh
715 social_centre: Hội trường
716 social_facility: Cơ quan Xã hội
718 swimming_pool: Hồ tắm
720 telephone: Điện thoại Công cộng
724 training: Cơ sở Đào tạo
725 university: Trường Đại học
726 vending_machine: Máy Bán hàng
727 veterinary: Phẫu thuật Thú y
728 village_hall: Trụ sở Làng
729 waste_basket: Thùng rác
730 waste_disposal: Thùng rác
731 waste_dump_site: Bãi rác
732 water_point: Trạm Đóng Bình Nước uống
733 weighbridge: Cầu cân xe
736 aboriginal_lands: Lãnh thổ Thổ dân
737 administrative: Biên giới Hành chính
738 census: Biên giới Điều tra Dân số
739 national_park: Vườn quốc gia
740 political: Biên giới Bầu cử
741 protected_area: Khu bảo tồn
745 boardwalk: Lối đi có Lót Ván
758 civic: Tòa nhà Dân sự
759 college: Tòa nhà Cao đẳng
760 commercial: Tòa nhà Thương mại
761 construction: Tòa nhà Đang Xây
769 hospital: Tòa nhà Bệnh viện
772 houseboat: Nhà thuyền
774 industrial: Tòa nhà Công nghiệp
775 office: Tòa nhà Văn phòng
776 public: Tòa nhà Công cộng
778 retail: Tòa nhà Cửa hàng
780 ruins: Tòa nhà Đổ nát
785 train_station: Nhà ga
786 university: Tòa nhà Đại học
790 sport: Câu lạc bộ Thể thao
796 carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
798 confectionery: Tiệm Kẹo
800 electrician: Thợ Lắp điện
801 electronics_repair: Tiệm Sửa Điện tử
802 gardener: Thợ Làm vườn
804 photographer: Nhà Chụp hình
805 plumber: Thợ Sửa Ống nước
808 shoemaker: Thợ Đóng giày
810 winery: Nhà máy Rượu vang
811 "yes": Doanh nghiệp Thủ công
813 ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
814 assembly_point: Điểm Tập trung Khẩn cấp
815 defibrillator: Máy Khử Rung Tim
816 landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
817 phone: Điện thoại Khẩn cấp
819 water_tank: Bể Chứa Nước Khẩn cấp
821 abandoned: Đường Bỏ hoang
822 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
823 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
824 bus_stop: Trạm Xe buýt
825 construction: Đường Đang Xây
827 crossing: Lối Qua đường
828 cycleway: Đường Xe đạp
830 emergency_access_point: Điểm Truy cập Khẩn cấp
833 give_way: Bảng Nhường đường
834 living_street: Đường Hàng xóm
836 motorway: Đường Cao tốc
837 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
838 motorway_link: Đường Cao tốc
839 passing_place: Nơi Vượt qua
841 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
844 primary_link: Đường Chính
845 proposed: Đường được Đề nghị
847 residential: Ngõ Dân cư
848 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
851 secondary_link: Đường Lớn
853 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
854 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
857 street_lamp: Đèn Đường phố
861 traffic_mirror: Gương Giao thông
862 traffic_signals: Đèn Giao thông
865 turning_loop: Bùng binh ở Đường cùng
869 aircraft: Máy bay Lịch sử
870 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
871 battlefield: Chiến trường
872 boundary_stone: Mốc Biên giới
873 building: Tòa nhà Lịch sử
877 city_gate: Cổng Thành phố
878 citywalls: Tường Thành phố
883 memorial: Vật Tưởng niệm
884 milestone: Cột mốc Lịch sử
887 monument: Công trình Tưởng niệm
888 railway: Đường sắt Lịch sử
889 roman_road: Đường La Mã
894 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
895 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
901 allotments: Khu Vườn Gia đình
903 brownfield: Cánh đồng Nâu
905 commercial: Khu vực Thương mại
906 conservation: Khu vực Bảo tồn Thiên nhiên
907 construction: Khu vực đang Xây dựng
910 forest: Rừng Trồng Cây
913 greenfield: Cánh đồng Xanh
914 industrial: Khu vực Công nghiệp
917 military: Khu vực Quân sự
922 recreation_ground: Sân Giải trí
923 religious: Đất Tôn giáo
924 reservoir: Hồ Chứa Nước
925 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
926 residential: Khu vực Nhà ở
927 retail: Khu vực Buôn bán
928 village_green: Sân Làng
932 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
933 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
935 dog_park: Công viên Chó
938 fitness_centre: Trung tâm Thể dục
939 fitness_station: Trạm Thể dục
941 golf_course: Sân Golf
942 horse_riding: Khu Cưỡi Ngựa
945 miniature_golf: Golf Nhỏ
946 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
947 outdoor_seating: Bàn ghế Ngoài trời
949 picnic_table: Bàn ăn Ngoài trời
952 recreation_ground: Sân Giải trí
956 sports_centre: Trung tâm Thể thao
957 stadium: Sân vận động
958 swimming_pool: Hồ Bơi
960 water_park: Công viên Nước
964 advertising: Quảng cáo
968 breakwater: Đê chắn sóng
970 bunker_silo: Boong ke
972 communications_tower: Tháp Viễn thông
979 gasometer: Máy Đo Khí
987 monitoring_station: Trạm quan sát bằng camera
988 petroleum_well: Giếng dầu
991 pumping_station: Trạm Bơm
993 storage_tank: Bể chứa
994 surveillance: Giám sát
995 telescope: Kính Thiên văn
997 wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
998 watermill: Cối xay nước
999 water_tower: Tháp nước
1001 water_works: Nhà máy Nước
1002 windmill: Cối xay gió
1006 airfield: Sân bay Không quân
1009 checkpoint: Trạm Kiểm soát
1014 atoll: Rạn san hô vòng
1018 cave_entrance: Cửa vào Hang
1026 geyser: Mạch nước Phun
1060 accountant: Kế toán viên
1061 administrative: Công sở
1062 advertising_agency: Văn phòng Quảng cáo
1063 architect: Kiến trúc sư
1064 association: Hiệp hội
1066 diplomatic: Văn phòng Ngoại giao
1067 educational_institution: Học viện
1068 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
1069 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
1070 financial: Văn phòng Tài chính
1071 government: Văn phòng Chính phủ
1072 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
1075 newspaper: Văn phòng Báo chí
1076 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
1077 religion: Văn phòng Tôn giáo
1078 research: Văn phòng Nghiên cứu
1079 tax_advisor: Cố vấn Thuế
1080 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
1081 travel_agent: Văn phòng Du lịch
1084 allotments: Khu Vườn Gia đình
1095 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
1096 locality: Địa phương
1097 municipality: Đô thị
1098 neighbourhood: Hàng xóm
1099 postcode: Mã Bưu chính
1103 square: Quảng trường
1104 state: Tỉnh/Tiểu bang
1105 subdivision: Hàng xóm
1111 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
1112 construction: Đường sắt Đang Xây
1113 disused: Đường sắt Không hoạt động
1114 funicular: Đường sắt Leo núi
1116 junction: Ga Đầu mối
1117 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
1118 light_rail: Đường sắt Nhẹ
1119 miniature: Đường sắt Nhỏ
1120 monorail: Đường sắt Một ray
1121 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
1123 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
1124 proposed: Đường sắt được Đề nghị
1127 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
1129 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
1130 switch: Ghi Đường sắt
1132 tram_stop: Ga Xép Điện
1136 antiques: Tiệm Đồ cổ
1139 beauty: Tiệm Mỹ phẩm
1140 beverages: Tiệm Đồ uống
1141 bicycle: Tiệm Xe đạp
1142 bookmaker: Phòng Đánh cá Ngựa
1144 boutique: Tiệm Thời trang
1147 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
1148 car_repair: Tiệm Sửa Xe
1150 charity: Cửa hàng Từ thiện
1151 cheese: Tiệm Phô mai
1152 chemist: Tiệm Dược phẩm
1154 clothes: Tiệm Quần áo
1156 computer: Tiệm Máy tính
1157 confectionery: Tiệm Kẹo
1158 convenience: Tiệm Tiện lợi
1159 copyshop: Tiệm In ấn
1160 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
1162 department_store: Cửa hàng Bách hóa
1163 discount: Cửa hàng Giảm giá
1164 doityourself: Tiệm Ngũ kim
1165 dry_cleaning: Hấp tẩy
1166 e-cigarette: Tiệm Thuốc lá Điện tử
1167 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
1168 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
1170 fashion: Tiệm Thời trang
1172 food: Tiệm Thực phẩm
1173 funeral_directors: Nhà tang lễ
1174 furniture: Tiệm Đồ đạc
1175 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
1178 greengrocer: Tiệm Rau quả
1179 grocery: Tiệm Tạp phẩm
1180 hairdresser: Tiệm Làm tóc
1181 hardware: Tiệm Ngũ kim
1182 herbalist: Tiệm Dược thảo
1183 hifi: Cửa hàng Hi-fi
1184 houseware: Cửa hàng gia dụng
1186 interior_decoration: Trang trí Nội thất
1187 jewelry: Tiệm Kim hoàn
1189 kitchen: Tiệm Thiết kế Phòng bếp
1190 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
1193 mall: Trung tâm Mua sắm
1195 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
1196 money_lender: Tiệm Mượn tiền
1197 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
1198 motorcycle_repair: Tiệm Sửa Xe máy
1200 musical_instrument: Tiệm Nhạc cụ
1202 nutrition_supplements: Tiệm Thuốc bổ
1203 optician: Tiệm Kính mắt
1204 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
1205 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
1207 pastry: Tiệm Bánh ngọt
1208 pawnbroker: Tiệm Cầm đồ
1209 perfumery: Tiệm Nước hoa
1211 photo: Tiệm Rửa Hình
1213 second_hand: Tiệm Mua lại
1215 sports: Tiệm Thể thao
1216 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
1217 storage_rental: Thuê Chỗ Để đồ
1218 supermarket: Siêu thị
1223 tobacco: Tiệm Thuốc lá
1225 travel_agency: Văn phòng Du lịch
1227 vacant: Tiệm Đóng cửa
1228 variety_store: Tiệm Tạp hóa
1230 video_games: Tiệm Trò chơi Video
1234 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
1235 apartment: Khu Nghỉ dưỡng Chung cư
1236 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
1237 attraction: Nơi Du lịch
1238 bed_and_breakfast: Nhà trọ
1240 camp_site: Nơi Cắm trại
1241 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
1243 gallery: Phòng Tranh
1244 guest_house: Nhà khách
1247 information: Thông tin
1248 motel: Khách sạn Dọc đường
1250 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
1251 theme_park: Công viên Giải trí
1252 viewpoint: Thắng cảnh
1255 building_passage: Lối Xuyên thủng Tòa nhà
1259 artificial: Dòng nước Nhân tạo
1260 boatyard: Bãi Thuyền
1263 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
1269 mooring: Cột neo tàu
1273 wadi: Dòng sông Vào mùa
1278 level2: Biên giới Quốc gia
1279 level3: Biên giới Miền
1280 level4: Biên giới Tỉnh/Tiểu bang
1281 level5: Biên giới Miền
1282 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
1283 level7: Biên giới Đô thị
1284 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
1285 level9: Biên giới Làng
1286 level10: Biên giới Khu phố
1287 level11: Biên giới Hàng xóm
1293 no_results: Không tìm thấy kết quả
1294 more_results: Thêm kết quả
1298 select_status: Chọn Trạng thái
1299 select_type: Chọn Loại
1300 select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
1301 reported_user: Người dùng Báo cáo
1302 not_updated: Không được Cập nhật
1304 search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
1305 user_not_found: Người dùng không tồn tại
1306 issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
1309 last_updated: Lần Cập nhật Cuối
1310 last_updated_time_ago_user_html: '%{time_ago} bởi %{user}'
1311 link_to_reports: Xem Báo cáo
1313 other: '%{count} Báo cáo'
1314 reported_item: Mục Báo cáo
1318 resolved: Giải quyết
1320 title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
1322 zero: Không có báo cáo
1324 other: '%{count} báo cáo'
1325 report_created_at_html: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
1326 last_resolved_at_html: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
1327 last_updated_at_html: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
1331 reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
1332 read_reports: Báo cáo Đã đọc
1333 new_reports: Báo cáo Mới
1334 other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
1335 no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
1336 comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
1338 resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
1340 ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
1342 reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
1344 comment_from_html: Bình luận của %{user_link} vào %{comment_created_at}
1345 reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
1347 reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user} vào %{updated_at}
1350 diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
1351 note: 'Ghi chú #%{note_id}'
1354 comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
1355 issue_reassigned: Đã tạo bình luận của bạn và chỉ định lại vấn đề
1358 title_html: Báo cáo %{link}
1359 missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
1361 intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
1362 not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
1363 unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
1364 của những người khác trong cộng đồng
1365 resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
1366 đề nhưng không thành công
1369 spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1370 offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1371 threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
1374 spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
1375 offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
1376 threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
1379 spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
1380 offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
1381 threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
1382 vandal_label: Người dùng này phá hoại
1385 spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
1386 personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
1387 abusive_label: Ghi chú này đe dọa
1390 successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
1391 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
1394 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
1395 home: Về Vị trí Nhà ở
1398 sign_up: Mở Tài khoản
1399 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1405 export_data: Xuất Dữ liệu
1406 gps_traces: Tuyến GPS
1407 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
1408 user_diaries: Nhật ký
1409 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1410 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
1411 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1412 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
1413 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
1414 cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
1415 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
1416 hosting_partners_html: Dịch vụ lưu trữ nhờ sự hỗ trợ của %{ucl}, %{fastly}, %{bytemark},
1417 và %{partners} khác.
1419 partners_fastly: Fastly
1420 partners_bytemark: Bytemark Hosting
1421 partners_partners: các công ty bảo trợ
1422 tou: Điều khoản sử dụng
1423 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
1424 hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1425 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
1426 lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1427 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
1430 copyright: Bản quyền
1431 communities: Cộng đồng
1432 community: Cộng đồng
1433 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
1434 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
1436 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
1438 learn_more: Tìm hiểu Thêm
1441 diary_comment_notification:
1442 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
1443 hi: Chào %{to_user},
1444 header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1445 với tiêu đề %{subject}:'
1446 header_html: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1447 với tiêu đề %{subject}:'
1448 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1449 hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
1450 footer_html: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1451 hoặc nhắn tin cho tác giả tại %{replyurl}
1452 message_notification:
1453 subject: '[OpenStreetMap] %{message_title}'
1454 hi: Chào %{to_user},
1455 header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
1456 header_html: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề
1458 footer: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn tin cho
1459 tác giả tại %{replyurl}
1460 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể nhắn
1461 tin cho tác giả tại %{replyurl}
1462 friendship_notification:
1463 hi: Chào %{to_user},
1464 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
1465 had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
1466 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1467 see_their_profile_html: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1468 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1469 befriend_them_html: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại
1472 description_with_tags_html: 'Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có lời
1473 miêu tả %{trace_description} và các thẻ sau: %{tags}'
1474 description_with_no_tags_html: Hình như tập tin GPX %{trace_name} của bạn có
1475 lời miêu tả %{trace_description} và không có thẻ
1477 hi: Chào %{to_user},
1478 failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
1479 more_info_html: Tìm hiểu thêm về lỗi nhập GPX và cách tránh lỗi tại %{url}.
1480 import_failures_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/GPX_Import_Failures?uselang=vi
1481 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
1483 hi: Chào %{to_user},
1485 other: tải thành công với %{trace_points} điểm trên tổng số %{count} điểm.
1486 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
1488 subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
1490 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1491 confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này.
1492 Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của
1494 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số
1495 thông tin về cách bắt đầu.
1497 subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
1499 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1500 thành %{new_address}.
1501 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1502 để xác nhận thay đổi này.
1504 subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
1506 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1507 có địa chỉ thư điện tử này.
1508 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1509 để đặt lại mật khẩu.
1510 note_comment_notification:
1511 anonymous: Người dùng vô danh
1514 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của
1516 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú
1517 mà bạn đang quan tâm'
1518 your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
1520 your_note_html: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn
1522 commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
1523 bản đồ gần %{place}.'
1524 commented_note_html: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi
1525 chú bản đồ gần %{place}.'
1527 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
1528 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
1530 your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1531 your_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần
1533 commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1534 ghi chú gần %{place}.'
1535 commented_note_html: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình
1536 luận, ghi chú gần %{place}.'
1538 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
1539 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
1541 your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1542 your_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1543 commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
1545 commented_note_html: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1546 ghi chú gần %{place}.'
1547 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1548 details_html: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1549 changeset_comment_notification:
1550 hi: Chào %{to_user},
1553 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1555 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1556 mà bạn đang quan tâm'
1557 your_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi do
1559 your_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
1561 commented_changeset: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay đổi
1562 mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
1563 commented_changeset_html: '%{commenter} bình luận vào %{time} về một bộ thay
1564 đổi mà bạn đang theo dõi do %{changeset_author} lưu'
1565 partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1566 partial_changeset_with_comment_html: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1567 partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
1568 details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1569 details_html: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1570 unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
1572 unsubscribe_html: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url}
1573 và bấm “Không theo dõi”.
1576 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
1577 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
1578 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
1579 tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1580 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1582 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
1583 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
1584 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1585 click_here: nhấn chuột tại đây
1587 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
1589 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1590 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
1593 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
1594 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1595 unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
1596 resend_success_flash:
1597 confirmation_sent: Chúng tôi vừa gửi bức thư xác nhận mới cho %{email}. Bạn
1598 chỉ việc xác nhận tài khoản để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
1599 whitelist: Nếu bạn sử dụng một hệ thống chống thư rác (spam) bằng cách gửi yêu
1600 cầu xác nhận, hãy chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì chúng tôi
1601 không thể trả lời các yêu cầu xác nhận.
1605 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1606 new_messages: '%{count} thư mới'
1607 old_messages: '%{count} thư cũ'
1608 no_messages_yet_html: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1609 people_mapping_nearby: những người ở gần
1616 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1617 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1618 reply_button: Trả lời
1622 send_message_to_html: Gửi thư mới cho %{name}
1623 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1625 message_sent: Thư đã gửi
1626 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
1629 title: Thư không tồn tại
1630 heading: Thư không tồn tại
1631 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1633 title: Hộp thư đã gửi
1634 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1635 no_sent_messages_html: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với
1636 %{people_mapping_nearby_link}?
1637 people_mapping_nearby: những người ở gần
1639 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
1640 lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1644 reply_button: Trả lời
1645 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1648 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
1649 một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1651 sent_message_summary:
1654 my_inbox: Hộp thư đến
1655 my_outbox: Hộp thư gửi
1658 as_unread: Thư chưa đọc
1660 destroyed: Đã xóa thư
1663 title: Quên mất mật khẩu
1664 heading: Quên mất Mật khẩu?
1665 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
1666 new password button: Đặt lại mật khẩu
1667 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
1668 tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1670 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
1672 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1674 title: Đặt lại mật khẩu
1675 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1676 reset: Đặt lại Mật khẩu
1677 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1679 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1683 preferred_editor: Trình vẽ Ưu tiên
1684 preferred_languages: Ngôn ngữ Ưu tiên
1685 edit_preferences: Thay đổi Tùy chỉnh
1687 title: Thay đổi Tùy chỉnh
1688 save: Cập nhật Tùy chỉnh
1691 failure: Không thể cập nhật tùy chỉnh.
1692 update_success_flash:
1693 message: Đã cập nhật tùy chỉnh.
1696 title: Sửa đổi Hồ sơ
1697 save: Cập nhật Hồ sơ
1701 gravatar: Sử dụng Gravatar
1702 link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
1703 what_is_gravatar: Gravatar là gì?
1704 disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
1705 enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
1706 new image: Thêm hình
1707 keep image: Giữ hình hiện dùng
1708 delete image: Xóa hình hiện dùng
1709 replace image: Thay hình hiện dùng
1710 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
1711 home location: Vị trí Nhà
1712 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1713 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
1716 success: Đã cập nhật hồ sơ.
1717 failure: Không thể cập nhật hồ sơ.
1722 email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
1723 password: 'Mật khẩu:'
1724 openid_html: '%{logo} OpenID:'
1726 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1727 login_button: Đăng nhập
1728 register now: Mở tài khoản ngay
1729 with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
1730 no account: Chưa có tài khoản?
1731 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1732 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1735 title: Đăng nhập qua OpenID
1736 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1738 title: Đăng nhập qua Google
1739 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
1741 title: Đăng nhập qua Facebook
1742 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
1744 title: Đăng nhập qua Microsoft
1745 alt: Đăng nhập dùng Tài khoản Microsoft
1747 title: Đăng nhập qua GitHub
1748 alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
1750 title: Đăng nhập qua Wikipedia
1751 alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
1753 title: Đăng nhập qua WordPress
1754 alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
1756 title: Đăng nhập qua AOL
1757 alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
1760 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1761 logout_button: Đăng xuất
1763 suspended: Đáng tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ do hoạt động đáng ngờ.
1764 contact_support_html: Nếu bạn muốn thảo luận về điều này, xin vui lòng liên
1765 lạc với %{support_link}.
1766 support: nhóm hỗ trợ
1771 subheading: Đề mục con
1772 unordered: Danh sách không đánh số
1773 ordered: Danh sách đánh số
1774 first: Khoản mục đầu tiên
1775 second: Khoản mục sau
1779 alt: Văn bản thay thế
1787 heading_html: '%{copyright}những người đóng góp vào %{br} OpenStreetMap'
1788 used_by_html: '%{name} cung cấp dữ liệu bản đồ cho hàng ngàn trang Web, ứng
1789 dụng di động, và thiết bị phần cứng'
1790 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
1791 bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
1793 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
1794 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
1795 người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
1796 đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
1797 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
1798 community_driven_1_html: |-
1799 Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
1800 Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
1801 Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc %{osm_blog_link}, các %{user_diaries_link}, %{community_blogs_link}, và trang chủ %{osm_foundation_link}.
1802 community_driven_osm_blog: Blog OpenStreetMap
1803 community_driven_user_diaries: nhật ký của người dùng
1804 community_driven_community_blogs: blog của cộng đồng
1805 community_driven_osm_foundation: Quỹ OSM
1806 open_data_title: Dữ liệu Mở
1807 open_data_1_html: 'OpenStreetMap là %{open_data}: bạn được tự do sử dụng nó
1808 cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
1809 đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
1810 dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
1811 quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại %{copyright_license_link}.'
1812 open_data_open_data: dữ liệu mở
1813 open_data_copyright_license: trang Bản quyền và Giấy phép
1814 legal_title: Pháp luật
1815 legal_1_1_terms_of_use: Điều khoản Sử dụng
1816 legal_2_1_contact_the_osmf: liên lạc với Quỹ OSM
1817 partners_title: Nhà bảo trợ
1820 title: Thông tin về bản dịch này
1821 html: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
1822 trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1823 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1825 title: Giới thiệu về trang này
1826 html: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
1827 trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1828 native_link: bản dịch tiếng Việt
1829 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1831 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1832 introduction_1_open_data: dữ liệu mở
1833 introduction_1_osm_foundation: Quỹ OpenStreetMap
1834 introduction_3_creative_commons: Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự
1836 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1837 credit_1_html: 'Khi nào bạn sử dụng dữ liệu OpenStreetMap, bạn cần phải tuân
1838 tho hai quy tắc sau:'
1839 credit_4_1_this_copyright_page: trang bản quyền
1840 attribution_example:
1841 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1842 title: Ví dụ ghi công
1843 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1844 more_1_1_osmf_licence_page: trang Giấy phép của Quỹ OSM
1845 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1846 contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá
1847 nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát
1848 quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
1849 contributors_at_austria: Áo
1850 contributors_at_stadt_wien: Thành phố Viên
1851 contributors_at_cc_by: CC BY
1852 contributors_at_land_vorarlberg: Bang Vorarlberg
1853 contributors_at_cc_by_at_with_amendments: CC BY AT sửa đổi
1854 contributors_au_australia: Úc
1855 contributors_au_cc_licence: giấy phép Creative Commons Ghi công 4.0 Quốc tế
1857 contributors_ca_canada: Canada
1858 contributors_fi_finland: Phần Lan
1859 contributors_fr_france: Pháp
1860 contributors_nl_netherlands: Hà Lan
1861 contributors_nz_new_zealand: New Zealand
1862 contributors_nz_cc_by: CC BY 4.0
1863 contributors_si_slovenia: Slovenia
1864 contributors_es_spain: Tây Ban Nha
1865 contributors_es_cc_by: CC BY 4.0
1866 contributors_za_south_africa: Nam Phi
1867 contributors_gb_united_kingdom: Vương quốc Anh
1868 contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
1869 ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
1870 chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
1871 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1872 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
1873 bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
1874 các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1875 trademarks_title: Nhãn hiệu
1877 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1878 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1879 permalink: Liên kết Thường trực
1880 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1881 createnote: Thêm ghi chú
1883 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát
1884 hành theo giấy phép mở
1885 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor
1886 đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1888 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1889 not_public_description_html: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được
1890 phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1891 user_page_link: trang cá nhân
1892 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1893 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
1894 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
1898 area_to_export: Vùng để Xuất
1899 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
1900 format_to_export: Định dạng Xuất
1901 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
1902 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
1903 embeddable_html: HTML để Nhúng
1906 advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
1907 một trong những nguồn bên dưới:'
1908 body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
1909 lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
1910 từ một dịch vụ sau:'
1913 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
1917 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
1919 title: Tải về Geofabrik
1920 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
1924 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
1926 format: 'Định dạng:'
1929 image_size: Hình có Kích cỡ
1931 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
1933 longitude: 'Kinh độ:'
1935 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
1938 title: Báo lỗi / Sửa bản đồ
1942 title: Tham gia cộng đồng
1943 explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của
1944 chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý
1945 tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu
1949 copyright: trang bản quyền
1950 working_group: nhóm làm việc của Quỹ OSM
1953 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
1954 hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
1957 title: Chào mừng đến OpenStreetMap
1958 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
1960 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
1961 title: Hướng dẫn Bắt đầu
1962 description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
1964 title: Diễn đàn Trợ giúp
1965 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
1968 title: Danh sách thư
1969 description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
1970 sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực.
1972 title: Diễn đàn cộng đồng
1973 description: Trang thảo luận chung về OpenStreetMap.
1976 description: Trò chuyện tương tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề.
1979 description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ
1980 và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap.
1982 title: Dành cho các tổ chức
1983 description: Tổ chức của bạn có tính tương tác với OpenStreetMap? Tìm hiểu
1984 thêm trong “Thảm Trước Cửa”.
1986 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
1987 title: Wiki OpenStreetMap
1988 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OpenStreetMap trên wiki.
1990 removed: Bạn đã đặt trình vẽ OpenStreetMap mặc định là Potlatch. Vì Adobe Flash
1991 Player không còn được hỗ trợ, Potlatch không còn hoạt động trong trình duyệt
1996 search_results: Kết quả Tìm kiếm
2000 get_directions: Chỉ đường
2001 get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
2004 where_am_i: Đây là đâu?
2005 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
2007 reverse_directions_text: Đảo ngược
2011 motorway: Đường cao tốc
2014 primary: Đường chính
2015 secondary: Đường lớn
2016 unclassified: Đường không phân loại
2018 bridleway: Đường cưỡi ngựa
2019 cycleway: Đường xe đạp
2020 cycleway_national: Quốc lộ xe đạp
2021 cycleway_regional: Xa lộ xe đạp
2022 cycleway_local: Đường xe đạp địa phương
2023 footway: Đường đi bộ
2026 cable_car: Đường xe cáp
2027 chair_lift: ghế cáp treo
2028 runway_only: Đường băng
2030 apron_only: Sân đậu máy bay
2031 admin: Biên giới hành chính
2032 forest_only: Rừng trồng cây
2036 common_only: Đất công
2037 resident: Khu vực nhà ở
2038 retail: Khu vực buôn bán
2039 industrial: Khu vực công nghiệp
2040 commercial: Khu vực thương mại
2041 heathland: Vùng cây bụi
2043 reservoir: hồ chứa nước
2045 brownfield: Cánh đồng nâu
2047 allotments: Khu vườn gia đình
2049 centre: Trung tâm thể thao
2050 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
2051 military: Khu vực quân sự
2052 school_only: Trường học
2054 building: Kiến trúc quan trọng
2056 summit_only: Đỉnh núi
2058 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
2059 bridge: Đường rắn = cầu
2060 private: Đường riêng
2061 destination: Chỉ giao thông địa phương
2062 construction: Đường đang xây
2063 bicycle_shop: Tiệm xe đạp
2064 bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
2068 introduction: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ liệu
2069 mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản thì
2070 hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng
2073 title: Mục đích của Bản đồ
2075 title: Thuật ngữ Cơ bản
2076 paragraph_1: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp vào
2084 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
2086 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
2087 para_1: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ tập sửa
2088 đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
2093 Nhiều người đến với OpenStreetMap từ khắp mọi nơi để đóng góp vào dự án hoặc sử dụng bản đồ.
2094 Nhiều người cũng tụ tập vào đủ loại nhóm cộng đồng chính thức hoặc không chính thức ứng với hàng xóm, thành phố, tỉnh, quốc gia, lục địa, hoặc sở thích.
2096 title: Chi nhánh Địa phương
2097 about_text: Chi nhánh địa phương là nhóm toàn quốc đã chính thức sáng lập
2098 một tổ chức phi lợi nhuận để biểu diễn bản đồ và những người lập bản đồ
2099 trong nước khi đối xử với chính quyền, thương mại, báo chí trong nước. Các
2100 chi nhánh địa phương đã chính thức ký thỏa thuận liên kết với Quỹ OpenStreetMap
2101 (OSMF), là tổ chức quản lý dự án về mặt luật pháp và bản quyền.
2102 list_text: 'Các nhóm cộng đồng sau đã được chính thức công nhận là chi nhánh
2105 title: Các Nhóm Khác
2106 communities_wiki: trang wiki về cộng đồng
2109 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
2110 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh
2112 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
2113 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy
2114 điểm có tên và thời điểm)
2116 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
2117 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
2118 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
2120 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
2122 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
2123 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào
2124 cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận
2125 thư điện tử lúc khi nó xong.
2126 upload_failed: Rất tiếc, việc tải lên tuyến GPX bị thất bại. Một quản lý viên
2127 đã được thông báo. Xin vui lòng thử lại.
2128 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
2129 đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
2133 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
2134 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
2135 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
2136 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
2138 updated: Đã cập nhật tuyến đường
2142 title: Xem tuyến đường %{name}
2143 heading: Xem tuyến đường %{name}
2145 filename: 'Tên tập tin:'
2147 uploaded: 'Lúc tải lên:'
2149 start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
2150 coordinates_html: '%{latitude}; %{longitude}'
2154 description: 'Miêu tả:'
2157 edit_trace: Sửa đổi tuyến đường này
2158 delete_trace: Xóa tuyến đường này
2159 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
2160 visibility: 'Mức độ truy cập:'
2161 confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
2163 older: Tuyến đường Cũ hơn
2164 newer: Tuyến đường Mới hơn
2168 other: '%{count} điểm'
2170 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
2171 view_map: Xem Bản đồ
2172 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
2174 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
2176 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
2180 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
2181 my_gps_traces: Tuyến GPS của Tôi
2182 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
2183 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
2184 tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
2185 wiki_page: trang wiki
2186 upload_trace: Tải lên tuyến đường
2187 all_traces: Tất cả các Tuyến đường
2188 my_traces: Tuyến đường của Tôi
2189 traces_from: Tuyến đường Công khai của %{user}
2190 remove_tag_filter: Loại bỏ Bộ lọc Thẻ
2192 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
2194 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
2196 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
2198 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
2199 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
2201 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
2203 description_with_count:
2204 other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
2205 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
2207 permission_denied: Bạn không có quyền thực hiện tác vụ này
2209 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong
2210 trình duyệt để tiếp tục.
2212 not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
2214 blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang OpenStreetMap.
2215 Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi.
2216 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao
2217 diện Web để biết chi tiết.
2218 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
2219 giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
2220 các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
2222 account_settings: Thiết lập Tài khoản
2223 oauth1_settings: Thiết lập OAuth 1
2224 oauth2_applications: Ứng dụng OAuth 2
2225 oauth2_authorizations: Ủy quyền OAuth 2
2228 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
2229 request_access_html: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của
2230 bạn, %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình
2231 này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
2232 allow_to: 'Cho phép trình khách:'
2233 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
2234 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
2235 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
2236 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
2237 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
2238 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
2239 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
2240 grant_access: Cấp phép Truy cập
2242 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
2243 allowed_html: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
2244 verification: Mã xác minh là %{code}.
2246 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
2247 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản
2249 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
2251 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
2253 missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
2255 read_prefs: Đọc tùy chọn người dùng
2256 write_prefs: Thay đổi tùy chọn người dùng
2257 write_diary: Tạo mục nhật ký, bình luận, và kết bạn
2258 write_api: Sửa đổi bản đồ
2259 read_gpx: Đọc tuyến đường GPS riêng tư
2260 write_gpx: Tải lên tuyến đường GPS
2261 write_notes: Thay đổi ghi chú
2262 read_email: Đọc địa chỉ thư điện tử của người dùng
2263 skip_authorization: Tự động chấp nhận đơn xin
2266 title: Đăng ký chương trình mới
2268 title: Sửa đổi chương trình của bạn
2270 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
2271 key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
2272 secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:'
2273 url: 'URL của Dấu Yêu cầu:'
2274 access_url: 'URL của Dấu Truy cập:'
2275 authorize_url: 'Cho phép URL:'
2276 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
2277 edit: Sửa đổi Chi tiết
2278 delete: Xóa Trình khách
2279 confirm: Bạn có chắc không?
2280 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
2282 title: Chi tiết OAuth của Tôi
2283 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
2284 list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:'
2285 application: Tên Chương trình
2286 issued_at: Lúc Cho phép
2288 my_apps: Trình khách của Tôi
2289 no_apps_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu
2290 chuẩn %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu
2293 registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
2294 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
2296 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
2298 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
2300 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
2302 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
2304 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
2305 oauth2_applications:
2307 title: Ứng dụng khách của tôi
2308 no_applications_html: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi
2309 dùng tiêu chuẩn %{oauth2}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi
2310 gửi yêu cầu OAuth được.
2311 new: Đăng ký ứng dụng mới
2317 confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
2319 title: Đăng ký ứng dụng mới
2321 title: Sửa đổi ứng dụng của bạn
2325 confirm_delete: Xóa ứng dụng này?
2326 client_id: Mã trình khách
2327 client_secret: Bí mật trình khách
2328 client_secret_warning: Hãy chắc chắn lưu lại bí mật này – bạn sẽ không thể truy
2331 redirect_uris: URI đổi hướng
2333 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy ứng dụng đó.
2334 oauth2_authorizations:
2336 title: Yêu cầu cấp phép
2337 introduction: Bạn có cho phép %{application} truy cập tài khoản của bạn với
2342 title: Đã xuất hiện lỗi
2345 oauth2_authorized_applications:
2347 title: Ứng dụng tôi cho phép
2348 application: Ứng dụng
2350 no_applications_html: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng %{oauth2} nào.
2352 revoke: Rút quyền Truy cập
2353 confirm_revoke: Bạn có muốn rút quyền truy cập của ứng dụng này?
2357 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
2358 khoản tự động cho bạn.
2359 please_contact_support_html: Vui lòng liên hệ với %{support_link} để yêu cầu
2360 tạo tài khoản – chúng tôi sẽ cố gắng giải quyết yêu cầu nhanh nhất có thể.
2363 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
2364 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
2365 có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
2366 external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
2367 use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
2368 auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
2369 khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
2370 continue: Mở tài khoản
2371 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
2375 heading_ct: Điều kiện đóng góp
2376 read and accept with tou: Xin vui lòng đọc thỏa thuận đóng góp và các điều khoản
2377 sử dụng, đọc xong thì đánh cả hai hộp kiểm và bấm nút Tiếp tục.
2378 contributor_terms_explain: Thỏa thuận này quy định các đóng góp do bạn đã thực
2379 hiện và sẽ thực hiện.
2380 read_ct: Tôi đã đọc và chấp nhận các điều khoản đóng góp bên trên
2381 tou_explain_html: Các %{tou_link} quy định cách sử dụng trang Web và các cơ
2382 sở hạ tầng khác do OSMF cung cấp. Xin vui lòng mở liên kết và đọc và chấp
2384 read_tou: Tôi đã đọc và chấp nhận Điều khoản sử dụng
2385 consider_pd: Bên ngoài các điều bên trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
2386 thuộc về phạm vi công cộng
2387 consider_pd_why: đây là gì?
2388 consider_pd_why_url: https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Licence_and_Legal_FAQ/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
2389 informal_translations: bản dịch không chính thức
2391 declined: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2393 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản
2394 Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
2395 legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:'
2399 rest_of_world: Các nước khác
2400 terms_declined_flash:
2401 terms_declined_html: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận
2402 các Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại %{terms_declined_link}.
2403 terms_declined_link: trang wiki này
2404 terms_declined_url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2406 title: Người dùng không tồn tại
2407 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
2408 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính
2409 tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
2412 my diary: Nhật ký của Tôi
2413 my edits: Đóng góp của Tôi
2414 my traces: Tuyến đường của Tôi
2415 my notes: Ghi chú của Tôi
2416 my messages: Hộp Tin nhắn
2417 my profile: Trang của Tôi
2418 my settings: Tùy chọn
2419 my comments: Bình luận của Tôi
2420 my_preferences: Tùy chỉnh
2421 my_dashboard: Bảng điều khiển
2422 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
2423 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
2424 edit_profile: Sửa đổi Hồ sơ
2425 send message: Gửi Thư
2429 notes: Ghi chú trên Bản đồ
2430 remove as friend: Hủy Kết Bạn
2431 add as friend: Kết Bạn
2432 mapper since: 'Tham gia:'
2433 ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
2434 ct undecided: Chưa quyết định
2435 ct declined: Từ chối
2436 email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
2437 created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
2438 status: 'Trạng thái:'
2439 spam score: 'Điểm số Spam:'
2441 administrator: Người dùng này là quản lý viên
2442 moderator: Người dùng này là điều hành viên
2444 administrator: Cấp quyền quản lý viên
2445 moderator: Cấp quyền điều hành viên
2447 administrator: Rút quyền quản lý viên
2448 moderator: Rút quyền điều hành viên
2449 block_history: Tác vụ Cấm Người Này
2450 moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
2452 create_block: Cấm Người dùng Này
2453 activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
2454 confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
2455 unconfirm_user: Bỏ Xác nhận Người dùng Này
2456 unsuspend_user: Bỏ cấm Người dùng Này
2457 hide_user: Ẩn Tài khoản Này
2458 unhide_user: Hiện Tài khoản Này
2459 delete_user: Xóa Tài khoản Này
2461 report: Báo cáo Người dùng này
2463 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
2469 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
2470 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
2471 summary_html: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
2472 summary_no_ip_html: '%{name} mở ngày %{date}'
2473 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
2474 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
2475 empty: Không tìm thấy người dùng.
2477 title: Tài khoản bị Cấm
2478 heading: Tài khoản bị Cấm
2480 automatically_suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã tự động bị cấm tạm thời
2481 do hoạt động đáng ngờ.
2482 contact_support_html: Quyết định này sẽ sớm được quản trị viên xem xét, hoặc
2483 bạn có thể liên hệ với %{support_link} nếu bạn muốn thảo luận về điều này.
2485 connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
2486 invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
2487 no_authorization_code: Không có mã cho phép
2488 unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
2489 invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
2490 unknown_error: Thất bại khi xác thực
2492 heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
2493 option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
2495 option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
2496 dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
2500 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
2501 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
2502 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
2503 not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
2506 title: Xác nhận cấp vai trò
2507 heading: Xác nhận cấp vai trò
2508 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
2510 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2511 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2513 title: Xác nhận rút vai trò
2514 heading: Xác nhận rút vai trò
2515 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
2517 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2518 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2521 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
2523 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
2525 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
2526 back: Trở về trang đầu
2529 heading_html: Cấm %{name}
2530 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
2531 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2533 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2534 heading_html: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2535 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
2537 show: Xem tác vụ cấm này
2538 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2540 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
2541 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
2544 flash: Cấm người dùng %{name}.
2546 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
2548 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
2550 title: Người dùng bị cấm
2551 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
2552 empty: Chưa ai bị cấm.
2554 title: Bỏ cấm %{block_on}
2555 heading_html: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
2556 time_future_html: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
2557 past_html: Tác vụ cấm này đã hết hạn %{time} nên không bỏ được.
2558 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
2562 time_future_html: Hết hạn %{time}.
2563 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
2564 time_future_and_until_login_html: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng
2566 time_past_html: Đã hết hạn %{time}.
2569 other: '%{count} giờ'
2571 other: '%{count} ngày'
2573 other: '%{count} tuần'
2575 other: '%{count} tháng'
2577 other: '%{count} năm'
2579 title: Các tác vụ cấm %{name}
2580 heading_html: Danh sách tác vụ cấm %{name}
2581 empty: '%{name} chưa bị cấm.'
2583 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
2584 heading_html: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
2585 empty: '%{name} chưa cấm ai.'
2587 title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2588 heading_html: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2590 duration: 'Thời hạn:'
2591 status: 'Trạng thái:'
2595 confirm: Bạn có chắc không?
2596 reason: 'Lý do cấm:'
2597 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2598 revoker: 'Người bỏ cấm:'
2599 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
2601 not_revoked: (không bị hủy)
2606 display_name: Người bị cấm
2607 creator_name: Người cấm
2610 revoker_name: Người bỏ cấm
2611 showing_page: Trang %{page}
2616 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2617 heading: Ghi chú của %{user}
2618 subheading_html: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2619 no_notes: Không có ghi chú
2622 description: Miêu tả
2624 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
2626 title: 'Ghi chú: %{id}'
2627 description: Miêu tả
2628 open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
2629 closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
2630 hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
2631 report: báo cáo ghi chú này
2632 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
2633 các bình luận này cần được xác nhận lại.
2637 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
2639 report_link_html: Nếu ghi chú này chứa thông tin nhạy cảm có thể cần xóa, bạn
2641 other_problems_resolve: Còn nếu ghi chú có vấn đề khác, xin vui lòng giải quyết
2642 lấy bằng cách để lại lời bình luận.
2643 other_problems_resolved: Còn nếu có vấn đề khác, chỉ việc giải quyết ghi chú.
2644 disappear_date_html: Ghi chú được giải quyết sẽ được ẩn khỏi bản đồ trong vòng
2645 %{disappear_in} nữa.
2648 intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
2649 tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải thích
2651 advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để cập
2652 nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản đồ hay
2653 danh bạ có bản quyền.
2661 link: Liên kết hoặc HTML
2663 short_link: Liên kết Ngắn gọn
2666 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
2667 format: 'Định dạng:'
2669 image_dimensions: Hình của lớp tiêu chuẩn với kích thước %{width}×%{height}
2671 short_url: URL Ngắn gọn
2672 include_marker: Ghim trên bản đồ
2673 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
2674 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
2675 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
2676 only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
2678 report_problem: Báo vấn đề
2680 title: Chú giải Bản đồ
2681 tooltip: Chú giải Bản đồ
2682 tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
2688 title: Bay tới Vị trí của Tôi
2690 other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} mét
2692 other: Bạn đang cách địa điểm này trong vòng %{count} bộ
2696 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
2697 transport_map: Bản đồ Giao thông
2698 hot: Nhân đạo Chủ nghĩa
2699 opnvkarte: ÖPNVKarte
2702 notes: Ghi chú Bản đồ
2703 data: Dữ liệu Bản đồ
2704 gps: Tuyến đường GPS Công khai
2705 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
2708 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
2709 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
2710 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
2711 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
2712 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
2713 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
2714 queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
2715 queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
2720 unsubscribe: Không theo dõi
2722 unhide_comment: bỏ ẩn
2723 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
2728 fossgis_osrm_bike: Xe đạp (OSRM)
2729 fossgis_osrm_car: Xe hơi (OSRM)
2730 fossgis_osrm_foot: Đi bộ (OSRM)
2731 graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
2732 graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
2733 graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
2734 fossgis_valhalla_bicycle: Xe đạp (Valhalla)
2735 fossgis_valhalla_car: Xe hơi (Valhalla)
2736 fossgis_valhalla_foot: Đi bộ (Valhalla)
2738 directions: Chỉ đường
2740 distance_m: '%{distance} m'
2741 distance_km: '%{distance} km'
2743 no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
2744 no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
2746 continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
2747 slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
2748 offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
2749 offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
2750 offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
2751 offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
2752 offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
2753 %{name} về %{directions}
2754 offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
2755 offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
2756 offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
2758 onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
2759 onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
2760 onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2761 onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
2762 onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
2763 endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
2764 merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
2765 fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
2766 turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
2767 sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
2768 uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
2769 sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
2770 turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
2771 offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
2772 offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
2773 offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
2774 offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
2775 offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
2776 %{name} về %{directions}
2777 offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
2778 offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
2779 offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
2781 onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
2782 onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
2783 onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2784 onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
2785 onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
2786 endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
2787 merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
2788 fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
2789 slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
2790 via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
2791 follow_without_exit: Chạy theo %{name}
2792 roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
2793 leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
2794 stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
2795 start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
2796 destination_without_exit: Tới nơi
2797 against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
2798 end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
2799 roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
2800 roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
2802 exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
2804 courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
2821 nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
2822 error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
2823 timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
2825 directions_from: Chỉ đường từ đây
2826 directions_to: Chỉ đường tới đây
2827 add_note: Thêm ghi chú tại đây
2828 show_address: Xem địa chỉ
2829 query_features: Thăm dò yếu tố
2830 centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
2833 heading: Sửa đổi dãy ẩn
2834 title: Sửa đổi dãy ẩn
2836 empty: Không có dãy ẩn để xem.
2837 heading: Danh sách dãy ẩn
2838 title: Danh sách dãy ẩn
2840 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
2841 title: Đang ẩn dãy phiên bản
2843 description: 'Miêu tả:'
2844 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
2845 title: Đang xem dãy ẩn
2847 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
2848 destroy: Xóa dãy ẩn này
2849 confirm: Bạn có chắc không?
2851 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
2853 flash: Các thay đổi đã được lưu.
2855 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm
2856 trong trước khi xóa dãy ẩn.
2857 flash: Đã xóa dãy ẩn.
2858 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.
2860 leading_whitespace: có khoảng cách thừa đằng trước
2861 trailing_whitespace: có khoảng cách thừa đằng sau
2862 invalid_characters: chứa ký tự không hợp lệ
2863 url_characters: chứa ký tự URL đặc biệt (%{characters})