1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
8 action_addpoint: đang thêm nốt vào cuối lối
9 action_cancelchanges: đang hủy bỏ các thay đổi
10 action_changeway: thay đổi lối
11 action_createparallel: đang tạo lối song song
12 action_createpoi: đang tạo địa điểm
13 action_deletepoint: đang xóa điểm
14 action_insertnode: đang gắn nốt vào lối
15 action_mergeways: đang hợp nhất hai lối
16 action_movepoi: đang chuyển địa điểm
17 action_movepoint: đang chuyển điểm
18 action_moveway: đang chuyển lối
19 action_pointtags: đang gắn thẻ vào điểm
20 action_poitags: đang gắn thẻ vào địa điểm
21 action_reverseway: đang đảo ngược lối
22 action_revertway: đang lùi lối
23 action_splitway: đang chia cắt lối
24 action_waytags: đang gắn thẻ vào lối
26 advanced_close: Đóng bộ thay đổi
27 advanced_history: Lịch sử lối
28 advanced_inspector: Bộ kiểm tra
29 advanced_maximise: Phóng to cửa sổ
30 advanced_minimise: Thu nhỏ cửa sổ
31 advanced_parallel: Lối song song
32 advanced_tooltip: Tác vụ sửa đổi nâng cao
33 advanced_undelete: Phục hồi
34 advice_bendy: Quá quanh co để thẳng ra (SHIFT để ép)
35 advice_deletingpoi: Đang xóa địa điểm (Z để hủy bỏ)
36 advice_deletingway: Đang xóa lối (Z để hủy bỏ)
37 advice_nocommonpoint: Các lối không cắt ngang nhau tại điểm nào
38 advice_revertingpoi: Đang lùi địa điểm về phiên bản trước (Z để hủy bỏ)
39 advice_revertingway: Đang lùi lối về phiên bản trước (Z để hủy bỏ)
40 advice_tagconflict: Các thẻ không hợp - xin kiểm tra lại
41 advice_toolong: Dài quá không thể mở khóa - xin chia cắt nó thành các lối ngắn hơn
42 advice_uploadempty: Không có gì để tải lên
43 advice_uploadfail: Việc tải lên bị thất bại
44 advice_uploadsuccess: Tất cả dữ liệu được tải lên thành công
45 advice_waydragged: Đã kéo lối (Z để lùi lại)
47 closechangeset: Đang đóng bộ thay đổi
48 conflict_download: Tải xuống phiên bản của họ
49 conflict_overwrite: Ghi đè phiên bản của họ
50 conflict_poichanged: Người khác đã thay đổi nốt $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
51 conflict_relchanged: Người khác đã thay đổi quan hệ $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
52 conflict_visitpoi: Bấm “OK” để hiện địa điểm.
53 conflict_visitway: Bấm “OK” để hiện lối.
54 conflict_waychanged: Người khác đã thay đổi lối $1$2 sau khi bạn bắt đầu sửa.
55 createrelation: Tạo quan hệ mới
59 drag_pois: Kéo và thả các địa điểm ưa thích
60 editinglive: Đang áp dụng ngay
61 editingoffline: Đang ngoại tuyến
62 emailauthor: \n\nXin gửi thư điện tử cho richard\@systemeD.net báo cáo lỗi và giải thích bạn làm gì lúc khi gặp lỗi.
63 error_anonymous: Không thể liên lạc với người vẽ vô danh.
64 error_connectionfailed: "Rất tiếc - không thể kết nối với máy chủ OpenStreetMap. Những thay đổi gần đây có thể chưa được lưu.\n\nBạn có muốn thử lại không?"
65 error_nopoi: Không tìm thấy địa điểm (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
66 error_nosharedpoint: Các lối $1 và $2 không còn cắt ngang nhau tại điểm nào, nên không thể lùi lại việc chia cắt lối.
67 error_noway: Không tìm thấy $1 (có lẽ bạn đã kéo ra khỏi vùng?) nên không thể lùi lại.
68 error_readfailed: Rất tiếc, máy chủ OpenStreetMap không phản ứng lời yêu cầu dữ liệu.\n\nBa.n có muốn thử lại không?
69 existingrelation: Xếp vào quan hệ đã tồn tại
70 findrelation: Tìm kiếm quan hệ chứa
71 gpxpleasewait: Xin chờ, đang xử lý tuyến đường GPX.
73 heading_introduction: Giới thiệu
75 heading_quickref: Tham khảo nhanh
76 heading_surveying: Tham hiếm
77 heading_tagging: Gắn thẻ
78 heading_troubleshooting: Trục trặc
80 hint_drawmode: nhấn chuột để thêm điểm\nnhấn đúp/Enter\nđể kết thúc lối
81 hint_loading: đang tải các lối
82 hint_overendpoint: đang trên điểm kết thúc\nnhấn chuột để nối\nshift-nhấn chuột để hợp nhất
83 hint_overpoint: đang trên điểm\nnhấn chuột để nối"
84 hint_pointselected: đã chọn điểm\n(shift-nhấn chuột để\nbắt đầu lối mới)
85 hint_saving: đang lưu dữ liệu
86 hint_saving_loading: đang tải/lưu dữ liệu
87 login_pwd: "Mật khẩu:"
88 login_retry: Không nhận ra tài khoản đăng ký của bạn. Vui lòng thử lần nữa.
89 login_title: Không thể đăng nhập
90 login_uid: "Tên đăng ký:"
92 newchangeset: Vui lòng thử lần nữa. Potlatch sẽ mở bộ thay đổi mới.
93 nobackground: Không có nền
94 norelations: Không có quan hệ trong vùng này
95 offset_broadcanal: Lối kéo của kênh rộng
96 offset_choose: Chọn bề ngang (m)
97 offset_dual: Vách ngăn đôi (D2)
98 offset_motorway: Đường cao tốc (D3)
99 offset_narrowcanal: Lối kéo của kênh hẹp
101 openchangeset: Đang mở bộ thay đổi
102 option_custompointers: Hiện con trỏ bút và tay
103 option_external: "Khởi động bên ngoài:"
104 option_fadebackground: Nhạt màu nền
105 option_noname: Tô sáng đường sá không tên
106 option_photo: "KML hình chụp:"
107 option_thinareas: Vẽ đường khung hẹp cho khu vực
108 option_thinlines: Hiện đường hẹp ở các tỷ lệ
109 option_tiger: Tô sáng dữ liệu TIGER chưa sửa
110 option_warnings: Nổi các cảnh báo
112 prompt_addtorelation: Xếp $1 vào quan hệ
113 prompt_changesetcomment: "Miêu tả các thay đổi:"
114 prompt_closechangeset: Đóng bộ thay đổi $1
115 prompt_createparallel: Tạo lối song song
116 prompt_editlive: Áp dụng Ngay
117 prompt_editsave: Lưu Sau
118 prompt_helpavailable: Mới tới đây? Có trợ giúp dưới đây ở bên trái.
119 prompt_launch: Mở URL bên ngoài
120 prompt_revertversion: "Lùi lại phiên bản cũ hơn:"
121 prompt_savechanges: Lưu các thay đổi
122 prompt_taggedpoints: Một số điểm trên lối này đã được gắn thẻ. Bạn có chắc muốn xóa nó?
123 prompt_track: Chuyển đổi tuyến đường GPS thành các lối (khóa) để sửa đổi.
124 prompt_welcome: Hoan nghênh bạn đã đến OpenStreetMap!
127 tip_addrelation: Xếp vào quan hệ
128 tip_addtag: Thêm thẻ mới
129 tip_alert: Đã gặp lỗi - nhấn để xem chi tiết
130 tip_anticlockwise: Lối vòng ngược chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
131 tip_clockwise: Lối vòng theo chiều kim đồng hồ - nhấn để đảo ngược
132 tip_direction: Hướng của lối - nhấn để đảo ngược
133 tip_gps: Hiện các tuyến đường GPS (G)
134 tip_noundo: Không có gì để lùi
135 tip_options: Tùy chỉnh (chọn nền bản đồ)
136 tip_photo: Tải hình ảnh
137 tip_presettype: Chọn các loại thẻ được định trước trong trình đơn.
138 tip_repeattag: Chép các thẻ từ lối được chọn trước (R)
139 tip_revertversion: Chọn phiên bản để lùi lại
140 tip_selectrelation: Thêm vào tuyến đường đã chọn
141 tip_splitway: Chia cắt lối tại điểm đã chọn (X)
142 tip_tidy: Thẳng/tròn ra các nốt trong lối (T)
144 uploading: Đang tải lên…