1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
3 # Export driver: phpyaml
4 # Author: Dinhxuanduyet
12 # Author: Trần Nguyễn Minh Huy
17 friendly: '%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M'
18 blog: '%d tháng %m năm %Y'
21 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
22 changeset: Bộ thay đổi
23 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
25 diary_comment: Bình luận Nhật ký
26 diary_entry: Mục Nhật ký
34 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
35 old_relation: Quan hệ Cũ
36 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
37 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
39 old_way_node: Nốt Lối Cũ
40 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
42 relation_member: Thành viên Quan hệ
43 relation_tag: Thẻ Quan hệ
46 tracepoint: Điểm Tuyến đường
47 tracetag: Thẻ Tuyến đường
49 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
50 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
83 display_name: Tên Hiển thị
88 default: Mặc định (hiện là %{name})
91 description: Potlatch 1 (trình vẽ trong trình duyệt)
94 description: iD (trình vẽ trong trình duyệt)
97 description: Potlatch 2 (trình vẽ trong trình duyệt)
99 name: phần điều khiển từ xa
100 description: phần điều khiển từ xa (JOSM hoặc Merkaartor)
104 created_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
105 closed_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
106 created_by_html: Tạo ra <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
107 deleted_by_html: Xóa <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
108 edited_by_html: Sửa đổi <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
109 closed_by_html: Đóng <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr> bởi %{user}
111 in_changeset: Bộ thay đổi
113 no_comment: (không miêu tả)
115 download_xml: Tải về XML
116 view_history: Xem Lịch sử
117 view_details: Xem Chi tiết
120 title: 'Bộ thay đổi: %{id}'
122 node: Các nốt (%{count})
123 node_paginated: Các nốt (%{x}–%{y} trên %{count})
124 way: Các lối (%{count})
125 way_paginated: Các lối (%{x}–%{y} trên %{count})
126 relation: Các quan hệ (%{count})
127 relation_paginated: Các quan hệ (%{x}–%{y} trên %{count})
128 comment: Bình luận (%{count})
129 hidden_commented_by: Bình luận ẩn của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách
131 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
132 changesetxml: Bộ thay đổi XML
133 osmchangexml: osmChange XML
135 title: Bộ thay đổi %{id}
136 title_comment: Bộ thay đổi %{id} – %{comment}
137 join_discussion: Đăng nhập để tham gia thảo luận
138 discussion: Thảo luận
139 still_open: Bộ thay đổi đang mở – có thể thảo luận sau khi bộ thay đổi được
142 title: 'Nốt: %{name}'
143 history_title: 'Lịch sử Nốt: %{name}'
145 title: 'Lối: %{name}'
146 history_title: 'Lịch sử Lối: %{name}'
149 one: trực thuộc lối %{related_ways}
150 other: trực thuộc các lối %{related_ways}
152 title: 'Quan hệ: %{name}'
153 history_title: 'Lịch sử Quan hệ: %{name}'
154 members: Các thành viên
156 entry_role: '%{type} %{name} với vai trò %{role}'
162 entry: Quan hệ %{relation_name}
163 entry_role: 'Quan hệ %{relation_name} (vai trò: %{relation_role})'
165 sorry: 'Rất tiếc, không tìm thấy %{type} #%{id}.'
170 changeset: bộ thay đổi
173 sorry: Rất tiếc, đã chờ lấy dữ liệu của %{type} có ID %{id} quá lâu.
178 changeset: bộ thay đổi
181 redaction: Dãy ẩn %{id}
182 message_html: Không thể xem phiên bản %{version} của %{type} này vì nó đã bị
183 ẩn. Xin vui lòng xem chi tiết tại %{redaction_link}.
189 feature_warning: Đang tải %{num_features} đối tượng, điều này sẽ chậm lại trình
190 duyệt của bạn hoặc làm nó không phản hồi. Bạn có chắc chắn muốn hiển thị toàn
192 load_data: Tải Dữ liệu
197 key: Trang wiki miêu tả khóa %{key}
198 tag: Trang wiki miêu tả thẻ %{key}=%{value}
199 wikidata_link: Khoản mục %{page} trên Wikidata
200 wikipedia_link: Bài %{page} trên Wikipedia
201 telephone_link: Gọi %{phone_number}
203 title: 'Ghi chú: %{id}'
204 new_note: Ghi chú Mới
206 open_title: 'Ghi chú chưa giải quyết #%{note_name}'
207 closed_title: 'Ghi chú đã giải quyết #%{note_name}'
208 hidden_title: 'Ghi chú ẩn #%{note_name}'
209 open_by: Tạo bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
210 open_by_anonymous: Tạo vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
211 commented_by: Bình luận của %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
212 commented_by_anonymous: Bình luận vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
214 closed_by: Giải quyết bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
215 closed_by_anonymous: Giải quyết vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây
217 reopened_by: Mở lại bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
218 reopened_by_anonymous: Mở lại vô danh <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
219 hidden_by: Ẩn bởi %{user} <abbr title='%{exact_time}'>cách đây %{when}</abbr>
220 report: Báo cáo ghi chú này
222 title: Thăm dò Yếu tố
223 introduction: Nhấn chuột vào bản đồ để tìm những yếu tố lân cận.
224 nearby: Yếu tố lân cận
225 enclosing: Yếu tố bao gồm
227 changeset_paging_nav:
228 showing_page: Trang %{page}
233 no_edits: (không có thay đổi)
234 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
242 title: Các bộ thay đổi
243 title_user: Những bộ thay đổi của %{user}
244 title_friend: Những bộ thay đổi của bạn bè
245 title_nearby: Những bộ thay đổi của người dùng ở gần
246 empty: Không tìm thấy bộ thay đổi.
247 empty_area: Không có bộ thay đổi trong khu vực này.
248 empty_user: Người dùng này không có bộ thay đổi nào.
249 no_more: Hết bộ thay đổi.
250 no_more_area: Hết bộ thay đổi trong khu vực này.
251 no_more_user: Hết bộ thay đổi của người dùng này.
254 sorry: Rất tiếc, lấy danh sách bộ thay đổi tốn quá nhiều thì giờ.
256 title_all: Thảo luận về bộ thay đổi tại OpenStreetMap
257 title_particular: 'Thảo luận về bộ thay đổi #%{changeset_id} tại OpenStreetMap'
258 comment: 'Bình luận mới về bộ thay đổi #%{changeset_id} của %{author}'
259 commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
260 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
261 full: Thảo luận đầy đủ
264 title: Mục Nhật ký Mới
267 title: Các Nhật ký Cá nhân
268 title_friends: Các nhật ký của bạn bè
269 title_nearby: Các nhật ký của người dùng ở gần
270 user_title: Nhật ký của %{user}
271 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng %{language}
273 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của tôi
274 no_entries: Chưa có mục nhật ký
275 recent_entries: Mục nhật ký gần đây
276 older_entries: Mục Trước
277 newer_entries: Mục Sau
279 title: Sửa đổi mục nhật ký
282 language: 'Ngôn ngữ:'
285 longitude: 'Kinh độ:'
286 use_map_link: sử dụng bản đồ
288 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
290 title: Nhật ký của %{user} | %{title}
291 user_title: Nhật ký của %{user}
292 leave_a_comment: Bình luận
293 login_to_leave_a_comment: '%{login_link} để bình luận'
297 title: Mục nhật ký không tồn tại
298 heading: 'Không có mục với ID: %{id}'
299 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID %{id}. Xin
300 hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
302 posted_by: Do %{link_user} đăng vào %{created} bằng %{language_link}
303 comment_link: Bình luận về mục này
304 reply_link: Trả lời mục này
306 zero: Chưa có bình luận
307 other: '%{count} bình luận'
308 edit_link: Sửa đổi mục này
309 hide_link: Ẩn mục này
311 report: Báo cáo mục này
313 comment_from: Bình luận của %{link_user} vào %{comment_created_at}
314 hide_link: Ẩn bình luận này
316 report: Báo cáo bình luận này
323 title: Các mục nhật ký của %{user}
324 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của %{user}
326 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng %{language_name}
327 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng %{language_name}
329 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
330 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
332 has_commented_on: '%{display_name} đã bình luận về các mục nhật ký sau'
337 newer_comments: Các Bình luận Sau
338 older_comments: Các Bình luận Trước
342 latlon: Kết quả <a href="https://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
343 ca_postcode: Kết quả <a href="https://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
344 osm_nominatim: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
346 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
347 osm_nominatim_reverse: Kết quả <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
349 geonames_reverse: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
350 search_osm_nominatim:
353 cable_car: Xe Cáp treo Lớn
354 chair_lift: Ghế Cáp treo
355 drag_lift: Thang kéo trên Mặt đất
356 gondola: Xe Cáp treo Nhỏ
357 station: Trạm Cáp treo
360 apron: Sân Đậu Máy bay
363 helipad: Sân bay Trực thăng
366 terminal: Nhà ga Sân bay
368 animal_shelter: Trạm Bảo vệ Động vật
369 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
370 atm: Máy Rút tiền Tự động
373 bbq: Bếp Nướng Ngoài trời
375 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
376 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
377 biergarten: Quán rượu Ngoài trời
378 boat_rental: Cho thuê Tàu
380 bureau_de_change: Tiệm Đổi tiền
381 bus_station: Bến Xe buýt
383 car_rental: Chỗ Mướn Xe
384 car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
385 car_wash: Tiệm Rửa Xe
387 charging_station: Trạm Sạc Pin
388 childcare: Nhà Giữ Trẻ
392 college: Trường Cao đẳng
393 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
395 crematorium: Lò Hỏa táng
398 drinking_water: Vòi Nước uống
399 driving_school: Trường Lái xe
401 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
402 ferry_terminal: Trạm Phà
403 fire_station: Trạm Cứu hỏa
404 food_court: Khu Ẩm thực
407 gambling: Xe Cáp treo Lớn
408 grave_yard: Nghĩa địa
410 hunting_stand: Ghế Dựng để Săn bắn
412 kindergarten: Tiểu học
414 marketplace: Chợ phiên
416 motorcycle_parking: Chỗ Đậu Xe máy
417 nightclub: Câu lạc bộ Đêm
418 nursing_home: Viện Dưỡng lão
421 parking_entrance: Lối vào Bãi đậu xe
422 parking_space: Chỗ Đậu xe
424 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
427 post_office: Bưu điện
428 preschool: Trường Mầm non
431 public_building: Tòa nhà Công cộng
432 recycling: Trung tâm hoặc Thùng Tái sinh
434 retirement_home: Nhà về hưu
440 social_centre: Hội trường
441 social_club: Câu lạc bộ Xã hội
442 social_facility: Cơ quan Xã hội
444 swimming_pool: Hồ tắm
446 telephone: Điện thoại Công cộng
450 university: Trường Đại học
451 vending_machine: Máy Bán hàng
452 veterinary: Phẫu thuật Thú y
453 village_hall: Trụ sở Làng
454 waste_basket: Thùng rác
455 waste_disposal: Thùng rác
456 youth_centre: Trung tâm Thanh niên
458 administrative: Biên giới Hành chính
459 census: Biên giới Điều tra Dân số
460 national_park: Vườn quốc gia
461 protected_area: Khu bảo tồn
472 carpenter: Thợ Đóng Đồ Gỗ
473 electrician: Thợ Lắp điện
474 gardener: Thợ Làm vườn
476 photographer: Nhà Chụp hình
477 plumber: Thợ Sửa Ống nước
478 shoemaker: Thợ Đóng giày
480 "yes": Doanh nghiệp Thủ công
482 ambulance_station: Trạm Xe cứu thương
483 defibrillator: Máy Khử Rung Tim
484 landing_site: Nơi Hạ cánh Khẩn cấp
485 phone: Điện thoại Khẩn cấp
488 abandoned: Đường Bỏ hoang
489 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
490 bus_guideway: Làn đường Dẫn Xe buýt
491 bus_stop: Trạm Xe buýt
492 construction: Đường Đang Xây
494 cycleway: Đường Xe đạp
496 emergency_access_point: Địa điểm Truy nhập Khẩn cấp
499 give_way: Bảng Nhường đường
500 living_street: Đường Hàng xóm
502 motorway: Đường Cao tốc
503 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
504 motorway_link: Đường Cao tốc
505 passing_place: Nơi Vượt qua
507 pedestrian: Đường Dành cho Người Đi bộ
510 primary_link: Đường Chính
511 proposed: Đường được Đề nghị
513 residential: Ngõ Dân cư
514 rest_area: Trạm Nghỉ Dọc đường
517 secondary_link: Đường Lớn
519 services: Dịch vụ Dọc đường Cao tốc
520 speed_camera: Máy chụp hình Tốc độ
523 street_lamp: Đèn Đường phố
527 traffic_signals: Đèn Giao thông
534 archaeological_site: Khu vực Khảo cổ
535 battlefield: Chiến trường
536 boundary_stone: Mốc Biên giới
537 building: Tòa nhà Lịch sử
541 city_gate: Cổng Thành phố
542 citywalls: Tường Thành phố
548 memorial: Vật Tưởng niệm
551 monument: Công trình Tưởng niệm
552 roman_road: Đường La Mã
557 wayside_cross: Thánh Giá Dọc đường
558 wayside_shrine: Đền thánh Dọc đường
564 allotments: Khu Vườn Gia đình
566 brownfield: Cánh đồng Nâu
568 commercial: Khu vực Thương mại
569 conservation: Bảo tồn
570 construction: Công trường Xây dựng
574 forest: Rừng Trồng Cây
577 greenfield: Cánh đồng Xanh
578 industrial: Khu vực Công nghiệp
581 military: Khu vực Quân sự
586 recreation_ground: Sân Giải trí
588 reservoir_watershed: Lưu vực Hồ Nhân tạo
589 residential: Khu vực Nhà ở
590 retail: Khu vực Buôn bán
591 road: Đất của con Đường
592 village_green: Sân Làng
596 beach_resort: Khu Nghỉ mát Ven biển
597 bird_hide: Căn nhà Quan sát Chim
599 dog_park: Công viên Chó
601 fitness_centre: Trung tâm Thể dục
602 fitness_station: Trạm Thể dục
604 golf_course: Sân Golf
605 horse_riding: Cưỡi Ngựa
608 miniature_golf: Golf Nhỏ
609 nature_reserve: Khu Bảo tồn Thiên niên
613 recreation_ground: Sân Giải trí
617 sports_centre: Trung tâm Thể thao
618 stadium: Sân vận động
619 swimming_pool: Hồ Bơi
621 water_park: Công viên Nước
626 bunker_silo: Boong ke
630 gasometer: Máy Đo Khí
640 wastewater_plant: Nhà máy Nước thải
641 water_tower: Tháp nước
643 water_works: Nhà máy Nước
647 airfield: Sân bay Không quân
657 cave_entrance: Cửa vào Hang
664 geyser: Mạch nước Phun
693 accountant: Kế toán viên
694 administrative: Công sở
695 architect: Kiến trúc sư
696 association: Hiệp hội
698 educational_institution: Học viện
699 employment_agency: Trung tâm Tuyển dụng
700 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
701 government: Văn phòng Chính phủ
702 insurance: Văn phòng Bảo hiểm
705 ngo: Văn phòng Tổ chức Phi chính phủ
706 telecommunication: Văn phòng Viễn thông
707 travel_agent: Văn phòng Du lịch
710 allotments: Khu Vườn Gia đình
720 isolated_dwelling: Chỗ ở Cô đơn
723 neighbourhood: Hàng xóm
724 postcode: Mã Bưu chính
729 subdivision: Hàng xóm
732 unincorporated_area: Khu Chưa Hợp nhất
736 abandoned: Đường sắt Bỏ hoang
737 construction: Đường sắt Đang Xây
738 disused: Đường sắt Không hoạt động
739 funicular: Đường sắt Leo núi
742 level_crossing: Điểm giao Đường sắt
743 light_rail: Đường sắt Nhẹ
744 miniature: Đường sắt Nhỏ
745 monorail: Đường sắt Một ray
746 narrow_gauge: Đường sắt Khổ hẹp
748 preserved: Đường sắt được Bảo tồn
749 proposed: Đường sắt được Đề nghị
752 stop: Chỗ Xe lửa Dừng lại
754 subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
755 switch: Ghi Đường sắt
757 tram_stop: Ga Xép Điện
764 beverages: Tiệm Đồ uống
767 boutique: Tiệm Thời trang
770 car_parts: Phụ tùng Xe hơi
771 car_repair: Tiệm Sửa Xe
773 charity: Cửa hàng Từ thiện
774 chemist: Tiệm Dược phẩm
775 clothes: Tiệm Quần áo
776 computer: Tiệm Máy tính
777 confectionery: Tiệm Kẹo
778 convenience: Tiệm Tiện lợi
780 cosmetics: Tiệm Mỹ phẩm
782 department_store: Cửa hàng Bách hóa
783 discount: Cửa hàng Giảm giá
784 doityourself: Tiệm Ngũ kim
785 dry_cleaning: Hấp tẩy
786 electronics: Tiệm Thiết bị Điện tử
787 estate_agent: Văn phòng Bất động sản
789 fashion: Tiệm Thời trang
793 funeral_directors: Nhà tang lễ
794 furniture: Tiệm Đồ đạc
795 gallery: Thư viện Ảnh
796 garden_centre: Trung tâm Làm vườn
799 greengrocer: Tiệm Rau quả
800 grocery: Tiệm Tạp phẩm
801 hairdresser: Tiệm Làm tóc
802 hardware: Tiệm Ngũ kim
804 jewelry: Tiệm Kim hoàn
806 laundry: Tiệm Giặt Quần áo
808 mall: Trung tâm Mua sắm
811 mobile_phone: Tiệm Điện thoại Di động
812 motorcycle: Cửa hàng Xe mô tô
815 optician: Tiệm Kính mắt
816 organic: Tiệm Thực phẩm Hữu cơ
817 outdoor: Tiệm Thể thao Ngoài trời
823 second_hand: Tiệm Mua lại
825 sports: Tiệm Thể thao
826 stationery: Tiệm Văn phòng phẩm
827 supermarket: Siêu thị
830 tobacco: Tiệm Thuốc lá
832 travel_agency: Văn phòng Du lịch
834 vacant: Tiệm Đóng cửa
839 alpine_hut: Túp lều Trên Núi
840 apartment: Khu chung cư
841 artwork: Tác phẩm Nghệ thuật
842 attraction: Nơi Du lịch
843 bed_and_breakfast: Nhà trọ
845 camp_site: Nơi Cắm trại
846 caravan_site: Bãi Đậu Nhà lưu động
849 guest_house: Nhà khách
852 information: Thông tin
853 motel: Khách sạn Dọc đường
855 picnic_site: Bàn ăn Ngoài trời
856 theme_park: Công viên Giải trí
857 viewpoint: Thắng cảnh
863 artificial: Dòng nước Nhân tạo
867 derelict_canal: Kênh Bỏ rơi
877 wadi: Dòng sông Vào mùa
882 level2: Biên giới Quốc gia
883 level4: Biên giới Tỉnh bang
884 level5: Biên giới Miền
885 level6: Biên giới Thị xã/Quận/Huyện
886 level8: Biên giới Phường/Xã/Thị trấn
887 level9: Biên giới Làng
888 level10: Biên giới Khu phố
891 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="https://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap
893 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
899 no_results: Không tìm thấy kết quả
900 more_results: Thêm kết quả
904 select_status: Chọn Trạng thái
905 select_type: Chọn Loại
906 select_last_updated_by: Chọn Người Cập nhật Cuối cùng
907 reported_user: Người dùng Báo cáo
908 not_updated: Không được Cập nhật
910 search_guidance: 'Tìm kiếm Vấn đề:'
911 user_not_found: Người dùng không tồn tại
912 issues_not_found: Không tìm thấy vấn đề
915 last_updated: Lần Cập nhật Cuối
916 last_updated_time_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
917 last_updated_time_user_html: <abbr title='%{title}'>cách đây %{time}</abbr>
919 link_to_reports: Xem Báo cáo
922 other: '%{count} Báo cáo'
923 reported_item: Mục Báo cáo
929 new_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
930 successful_update: Lời báo cáo của bạn đã được cập nhật thành công
931 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
933 title: 'Vấn đề %{status} #%{issue_id}'
935 zero: Không có báo cáo
937 other: '%{count} báo cáo'
938 report_created_at: Báo cáo lần đầu tiên vào %{datetime}
939 last_resolved_at: Giải quyết lần cuối cùng vào %{datetime}
940 last_updated_at: Cập nhật lần cuối cùng vào %{datetime} bởi %{displayname}
944 reports_of_this_issue: Báo cáo về Vấn đề này
945 read_reports: Báo cáo Đã đọc
946 new_reports: Báo cáo Mới
947 other_issues_against_this_user: Vấn đề khác do người dùng này gây ra
948 no_other_issues: Không có vấn đề khác do người dùng ngày gây ra.
949 comments_on_this_issue: Bình luận về vấn đề này
951 resolved: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Giải quyết”
953 ignored: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Bỏ qua”
955 reopened: Trạng thái vấn đề được đánh dấu là “Mở”
957 created_at: Vào %{datetime}
958 reassign_param: Chỉ định lại Vấn đề?
960 updated_at: Vào %{datetime}
961 reported_by_html: Báo cáo là %{category} bởi %{user}
964 diary_comment: '%{entry_title}, bình luận #%{comment_id}'
965 note: 'Ghi chú #%{note_id}'
968 comment_created: Bình luận của bạn đã được tạo ra thành công
971 title_html: Báo cáo %{link}
972 missing_params: Không thể tạo báo cáo mới
973 details: Vui lòng cung cấp thêm chi tiết về vấn đề (yêu cầu).
974 select: 'Chọn lý do bạn báo cáo vấn đề này:'
976 intro: 'Trước khi bạn gửi báo cáo cho nhóm điều hành viên, xin hãy chắc chắn:'
977 not_just_mistake: Bạn chắc chắn rằng vấn đề không chỉ là vụ nhầm lẫn
978 unable_to_fix: Bạn không thể giải quyết vấn đề một mình hoặc với sự giúp đỡ
979 của những người khác trong cộng đồng
980 resolve_with_user: Bạn đã cố gắng giải quyết vấn đề với người dùng gây vấn
981 đề nhưng không thành công
984 spam_label: Mục nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
985 offensive_label: Mục nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
986 threat_label: Mục nhật ký này đe họa người nào đó
989 spam_label: Bình luận nhật ký này là hoặc chứa rác (spam)
990 offensive_label: Bình luận nhật ký này tục tĩu hoặc xúc phạm
991 threat_label: Bình luận nhật ký này hăm họa người nào đó
994 spam_label: Trang cá nhân này là hoặc chứa rác (spam)
995 offensive_label: Trang cá nhân này tục tĩu hoặc xúc phạm
996 threat_label: Trang cá nhân này đe dọa người nào đó
997 vandal_label: Người dùng này phá hoại
1000 spam_label: Ghi chú này là rác (spam)
1001 personal_label: Ghi chú này chứa thông tin cá nhân
1002 abusive_label: Ghi chú này đe dọa
1005 successful_report: Lời báo cáo của bạn đã được gửi thành công
1006 provide_details: Vui lòng cung cấp các chi tiết được yêu cầu
1009 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
1010 home: Về Vị trí Nhà ở
1013 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
1014 sign_up: Mở Tài khoản
1015 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1016 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
1022 export_data: Xuất Dữ liệu
1023 gps_traces: Tuyến GPS
1024 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường GPS
1025 user_diaries: Nhật ký
1026 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
1027 edit_with: Sửa đổi dùng %{editor}
1028 tag_line: Bản đồ Thế giới trên Wiki Mở
1029 intro_header: Chào mừng đến với OpenStreetMap!
1030 intro_text: OpenStreetMap là bản đồ thế giới do những người như bạn xây dựng và
1031 cho phép sử dụng thoải mái theo một giấy phép nguồn mở.
1032 intro_2_create_account: Mở tài khoản mới
1033 partners_html: Dịch vụ nhờ sự hỗ trợ hosting của %{ucl}, %{bytemark}, %{ic}, và
1036 partners_ic: Đại học Hoàng gia Luân Đôn
1037 partners_bytemark: Bytemark Hosting
1038 partners_partners: các công ty bảo trợ
1039 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực
1040 hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1041 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong
1042 lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
1043 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách %{link} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
1046 copyright: Bản quyền
1047 community: Cộng đồng
1048 community_blogs: Các Blog của Cộng đồng
1049 community_blogs_title: Các blog của thành viên cộng đồng OpenStreetMap
1050 foundation: Quỹ OpenStreetMap
1051 foundation_title: Quỹ OpenStreetMap
1053 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
1055 learn_more: Tìm hiểu Thêm
1058 diary_comment_notification:
1059 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã bình luận về mục nhật ký'
1060 hi: Chào %{to_user},
1061 header: '%{from_user} đã bình luận về mục nhật ký gần đây tại OpenStreetMap
1062 với tiêu đề %{subject}:'
1063 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại %{readurl}, bình luận tại %{commenturl},
1064 hoặc trả lời tại %{replyurl}
1065 message_notification:
1066 hi: Chào %{to_user},
1067 header: '%{from_user} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề %{subject}:'
1068 footer_html: Bạn cũng có thể đọc tin nhắn này tại %{readurl} và có thể trả lời
1070 friend_notification:
1071 hi: Chào %{to_user},
1072 subject: '[OpenStreetMap] %{user} đã kết bạn với bạn'
1073 had_added_you: '%{user} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap.'
1074 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại %{userurl}.
1075 befriend_them: Bạn cũng có thể thêm họ vào danh sách bạn bè của bạn tại %{befriendurl}.
1078 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
1079 with_description: với miêu tả
1080 and_the_tags: 'và các thẻ sau:'
1081 and_no_tags: và không có thẻ
1083 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại'
1084 failed_to_import: 'không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:'
1085 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
1086 more_info_2: 'vấn đề này tại:'
1087 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ?uselang=vi
1089 subject: '[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công'
1090 loaded_successfully: |-
1091 %{trace_points} điểm được tải thành công trên tổng số
1092 %{possible_points} điểm.
1094 subject: '[OpenStreetMap] Chào mừng bạn đã tham gia OpenStreetMap'
1096 created: Ai đó (có lẽ là bạn) vừa mở tài khoản tại %{site_url}.
1097 confirm: 'Trước tiên, chúng tôi cần xác nhận bạn là người mở tài khoản này.
1098 Nếu phải, xin vui lòng sử dụng liên kết ở dưới để xác nhận tài khoản mới của
1100 welcome: Sau khi bạn xác nhận tài khoản của bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số
1101 thông tin về cách bắt đầu.
1103 subject: '[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn'
1104 email_confirm_plain:
1106 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1107 thành %{new_address}.
1108 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1109 để xác nhận thay đổi này.
1112 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên %{server_url}
1113 thành %{new_address}.
1114 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1115 để xác nhận thay đổi này.
1117 subject: '[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu'
1118 lost_password_plain:
1120 hopefully_you: Ai đó (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1121 có địa chỉ thư điện tử này.
1122 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1123 để đặt lại mật khẩu.
1126 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
1127 có địa chỉ thư điện tử này.
1128 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới
1129 để đặt lại mật khẩu.
1130 note_comment_notification:
1131 anonymous: Người dùng vô danh
1134 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú của
1136 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận trên một ghi chú
1137 mà bạn đang quan tâm'
1138 your_note: '%{commenter} đã bình luận trên một ghi chú bản đồ của bạn gần
1140 commented_note: '%{commenter} đã bình luận tiếp theo bạn trên một ghi chú
1141 bản đồ gần %{place}.'
1143 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú của bạn'
1144 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà
1146 your_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1147 commented_note: '%{commenter} đã giải quyết một ghi chú mà bạn đã bình luận,
1148 ghi chú gần %{place}.'
1150 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú của bạn'
1151 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn
1153 your_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú bản đồ của bạn gần %{place}.'
1154 commented_note: '%{commenter} đã mở lại một ghi chú mà bạn đã bình luận, ghi
1156 details: Xem chi tiết về ghi chú tại %{url}.
1157 changeset_comment_notification:
1158 hi: Chào %{to_user},
1161 subject_own: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1163 subject_other: '[OpenStreetMap] %{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi
1164 mà bạn đang quan tâm'
1165 your_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi do bạn lưu vào
1167 commented_changeset: '%{commenter} đã bình luận về một bộ thay đổi mà bạn
1168 đang theo dõi do %{changeset_author} lưu vào %{time}'
1169 partial_changeset_with_comment: với lời bình luận “%{changeset_comment}”
1170 partial_changeset_without_comment: không có lời bình luận
1171 details: Xem chi tiết về bộ thay đổi tại %{url}.
1172 unsubscribe: Để ngừng nhận các thông báo về bộ thay đổi này, mở %{url} và bấm
1177 my_inbox: Hộp thư đến
1179 messages: Bạn có %{new_messages} và %{old_messages}
1180 new_messages: '%{count} thư mới'
1181 old_messages: '%{count} thư cũ'
1185 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1186 people_mapping_nearby: những người ở gần
1188 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1189 read_button: Đánh dấu là đã đọc
1190 reply_button: Trả lời
1194 send_message_to: Gửi thư mới cho %{name}
1198 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
1199 message_sent: Thư đã gửi
1200 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp
1203 title: Thư không tồn tại
1204 heading: Thư không tồn tại
1205 body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
1207 title: Hộp thư đã gửi
1208 my_inbox: Hộp %{inbox_link}
1211 messages: Bạn có %{count} thư đã gửi
1215 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với %{people_mapping_nearby_link}?
1216 people_mapping_nearby: những người ở gần
1218 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu trả
1219 lời một thư không được gửi đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1226 reply_button: Trả lời
1227 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
1231 wrong_user: Bạn đã đăng nhập dùng tài khoản “%{user}” nhưng vừa yêu cầu đọc
1232 một thư không được gửi từ hay đến bạn. Xin hãy đăng nhập với nhận diện chính
1234 sent_message_summary:
1238 as_unread: Thư chưa đọc
1240 destroyed: Đã xóa thư
1244 copyright_html: <span>©</span>những người<br>đóng góp vào<br>OpenStreetMap
1245 used_by: '%{name} là nguồn dữ liệu bản đồ của hàng ngàn trang Web, ứng dụng
1246 di động, và thiết bị phần cứng'
1247 lede_text: OpenStreetMap được xây dựng bởi cộng đồng những người đóng góp và
1248 bảo quản dữ liệu về đường sá, tòa nhà, quán cà phê, nhà ga, và đủ mọi thứ
1250 local_knowledge_title: Kiến thức Địa phương
1251 local_knowledge_html: OpenStreetMap chú trọng vào kiến thức địa phương. Những
1252 người đóng góp sử dụng hình ảnh từ không trung, các thiết bị GPS, và các bản
1253 đồ phác thảo trên giấy để làm cho OSM chính xác và đúng thời.
1254 community_driven_title: Căn cứ vào Cộng động
1255 community_driven_html: |-
1256 Cộng đồng của OpenStreetMap gồm đủ loại người nhiệt tình và càng ngày càng phát triển.
1257 Cộng đồng gồm những người tình nguyện vẽ bản đồ, các chuyên gia GIS, các kỹ sư bảo quản các máy chủ OSM. Chúng ta vẽ bản đồ quê hưởng, những nơi du lịch, những nơi bị thiên tai (để hỗ trợ cơ quan nhân đạo), và nhiều hơn nữa.
1258 Để tìm hiểu thêm về cộng đồng này, hãy đọc <a href='https://blog.openstreetmap.org'>Blog OpenStreetMap</a>, các <a href='%{diary_path}'>nhật ký của người dùng</a>,
1259 <a href='https://blogs.openstreetmap.org/'>blog của cộng đồng</a>, và trang chủ <a href='https://www.osmfoundation.org/'>Quỹ OSM</a>.
1260 open_data_title: Dữ liệu Mở
1261 open_data_html: 'OpenStreetMap là <i>dữ liệu mở</i>: bạn được tự do sử dụng
1262 nó cho bất cứ mục đích nào, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap và những người
1263 đóng góp vào nó. Nếu bạn tạo ra một tác phẩm thay đổi dữ liệu hoặc dựa trên
1264 dữ liệu theo một số cách nhất định, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm kết
1265 quả dưới cùng giấy phép này. Hãy xem chi tiết tại <a href=''%{copyright_path}''>trang
1266 Bản quyền và Giấy phép</a>.'
1267 legal_title: Pháp luật
1269 Trang Web này và nhiều dịch vụ có liên quan được hoạt động chính thức bởi <a href='https://osmfoundation.org/?uselang=vi'>Quỹ OpenStreetMap</a> (OSMF) thay mặt cho cộng đồng. Việc sử dụng các dịch vụ do OSMF hoạt động phải tuân theo <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Acceptable_Use_Policy?uselang=vi">các Quy định Sử dụng Hợp lý</a> và <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi">Quy định về Quyền Riêng tư</a> của chúng tôi.
1271 Xin vui lòng <a href='https://osmfoundation.org/Contact?uselang=vi'>liên lạc với OSMF</a> nếu bạn có thắc mắc về giấy phép, bản quyền, hoặc thắc mắc khác về pháp luật.
1273 OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map đều là <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy">nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OSM</a>.
1274 partners_title: Nhà bảo trợ
1277 title: Thông tin về bản dịch này
1278 text: Trong trường hợp có xung đột giữa trang dịch và trang %{english_original_link},
1279 trang tiếng Anh sẽ được ưu tiên
1280 english_link: nguyên bản tiếng Anh
1282 title: Giới thiệu về trang này
1283 text: Đây là bản tiếng Anh của trang bản quyền. Trở về %{native_link} của
1284 trang này hoặc %{mapping_link} thay vì đọc mãi.
1285 native_link: bản dịch tiếng Việt
1286 mapping_link: bắt đầu vẽ bản đồ
1288 title_html: Bản quyền và Giấy phép
1290 OpenStreetMap<sup><a href="#trademarks">®</a></sup> là <i>dữ liệu mở</i> được phát hành theo <a
1291 href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/">Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở của Open Data
1292 Commons</a> (ODbL) bởi <a href="https://osmfoundation.org/">OpenStreetMap Foundation</a> (OSMF).
1293 intro_2_html: Bạn được tự do sao chép, phân phối, truyền, và tạo ra các tác
1294 phẩm phái sinh từ các dữ liệu của chúng ta, miễn là bạn ghi công OpenStreetMap
1295 và những người đóng góp vào nó. Nếu bạn sửa đổi hoặc tạo sản phẩm dựa trên
1296 các dữ liệu của chúng tôi, bạn chỉ được phép phân phối kết quả theo cùng
1297 giấy phép. <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Mã pháp
1298 lý</a> đầy đủ giải thích các quyền và trách nhiệm của bạn.
1299 intro_3_html: "Các hình ảnh bản đồ và tài liệu của chúng tôi được phát hành
1300 theo giấy phép <a href=\"https://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/deed.vi\">Creative
1301 \nCommons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0</a> (CC BY-SA)."
1302 credit_title_html: Cách ghi công OpenStreetMap
1303 credit_1_html: Chúng tôi bắt bạn phải sử dụng lời ghi công “© những người
1304 đóng góp vào OpenStreetMap”.
1305 credit_2_html: Bạn cũng phải giải thích rõ rằng dữ liệu được phát hành theo
1306 Giấy phép Cơ sở dữ liệu Mở, và, nếu bạn đang sử dung các hình ảnh bản đồ
1307 của chúng tôi, rằng các hình ảnh này được phát hành theo giấy phép CC BY-SA.
1308 Bạn có thể thỏa mãn điều này bằng cách đặt liên kết đến <a href="https://www.openstreetmap.org/copyright">trang
1309 bản quyền này</a>. Nếu bạn đang phân phối nguyên dữ liệu của OSM hoặc không
1310 muốn đặt liên kết đến trang bản quyền của OSM, bạn có thể nói đến và đặt
1311 liên kết trực tiếp đến (các) giấy phép. Nếu bạn đang sử dụng phương tiện
1312 không cho phép đặt liên kết, chẳng hạn trong tác phẩm in giấy, chúng tôi
1313 gợi ý chỉ các độc giả đến openstreetmap.org (có lẽ bằng cách mở rộng “OpenStreetMap”
1314 trở thành địa chỉ đầy đủ này), đến opendatacommons.org, và nếu hợp lý, đến
1315 creativecommons.org.
1317 Đối với một bản đồ điện tử tương tác, lời ghi công nên xuất hiện ở góc bản đồ.
1319 attribution_example:
1320 alt: Ví dụ ghi công OpenStreetMap trên một trang Web
1321 title: Ví dụ ghi công
1322 more_title_html: Tìm hiểu thêm
1323 more_1_html: Hãy đọc thêm chi tiết về việc sử dụng dữ liệu của chúng tôi và
1324 cách ghi công chúng tôi tại <a href="https://osmfoundation.org/Licence">trang
1325 giấy phép Quỹ OSM</a>.
1326 more_2_html: Tuy OpenStreetMap là một nguồn dữ liệu mở, nhưng chúng tôi không
1327 thể cung cấp API miễn phí cho bên thứ ba truy cập bản đồ. Hãy xem <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/api/">Quy
1328 định Sử dụng API</a>, <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/tiles/">Quy
1329 định Sử dụng Mảnh Bản đồ</a>, và <a href="https://operations.osmfoundation.org/policies/nominatim/">Quy
1330 định Sử dụng Nominatim</a>.
1331 contributors_title_html: Những người đóng góp vào đây
1332 contributors_intro_html: 'Dự án này nhờ công sức đóng góp của hàng ngàn cá
1333 nhân và cũng bao gồm các dữ liệu có giấy phép mở từ các cơ quan khảo sát
1334 quốc gia và những nguồn gốc khác, chẳng hạn:'
1335 contributors_at_html: '<strong>Áo</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="https://data.wien.gv.at/">Bang
1336 Viên</a> (theo <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/3.0/at/deed.vi">CC
1337 BY</a>), <a href="https://www.vorarlberg.at/vorarlberg/bauen_wohnen/bauen/vermessung_geoinformation/weitereinformationen/services/wmsdienste.htm">Bang
1338 Vorarlberg</a>, và Bang Tyrol (theo <a href="https://www.tirol.gv.at/applikationen/e-government/data/nutzungsbedingungen/">bản
1339 sửa đổi CC BY Áo</a>).'
1340 contributors_ca_html: '<strong>Canada</strong>: Bao gồm dữ liệu từ GeoBase®,
1341 GeoGratis (© Bộ Tài nguyên Canada), CanVec (© Bộ Tài nguyên Canada), và
1342 StatCan (Sở Địa lý, Statistics Canada).'
1343 contributors_fi_html: "<strong>Phần Lan</strong>: Chứa dữ liệu từ\nCơ sở dữ
1344 liệu Địa hình của Cục Khảo sát Địa lý Quốc gia Phần Lan (NLS) và các tập
1345 hợp dữ liệu khác theo \n<a href=\"https://www.maanmittauslaitos.fi/en/opendata-licence-version1\">Giấy
1346 phép dữ liệu mở NLS</a>."
1347 contributors_fr_html: '<strong>Pháp</strong>: Bao gồm dữ liệu từ Sở thuế Pháp
1348 (<i lang="fr" xml:lang="fr">Direction générale des Impôts</i>).'
1349 contributors_nl_html: '<strong>Hà Lan</strong>: Bao gồm dữ liệu © 2007 AND
1350 (<a href="https://www.and.com">www.and.com</a>)'
1351 contributors_nz_html: '<strong>New Zealand</strong>: Bao gồm dữ liệu bắt nguồn
1352 từ <a href="https://data.linz.govt.nz/">Dịch vụ Dữ liệu LINZ</a> và được
1353 phát hành theo giấy phép <a href="https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/deed.vi">CC
1355 contributors_si_html: "<strong>Slovenia</strong>: Bao gồm dữ liệu từ \n<a
1356 href=\"http://www.gu.gov.si/en/\">Cơ quan Khảo sát và Bản đồ</a> và\n<a
1357 href=\"http://www.mkgp.gov.si/en/\">Cục Nông nghiệp, Lâm nghiệp, và Thức
1358 ăn</a>\n(thông tin công cộng của Slovenia)."
1359 contributors_za_html: '<strong>Nam Phi</strong>: Bao gồm dữ liệu từ <a href="http://www.ngi.gov.za/">Tổng
1360 cục: Thông tin Không gian địa lý Quốc gia</a>, bản quyền nhà nước được bảo
1362 contributors_gb_html: '<strong>Vương quốc Anh</strong>: Bao gồm dữ liệu Ordnance
1363 Survey © bản quyền Crown Copyright và quyền cơ sở dữ liệu 2010–12.'
1364 contributors_footer_1_html: |-
1365 Xem thêm chi tiết và các nguồn gốc khác dùng để cải tiến OpenStreetMap tại <a
1366 href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributors?uselang=vi">trang Người đóng góp</a> trên OpenStreetMap Wiki.
1367 contributors_footer_2_html: ' Việc bao gồm dữ liệu trong OpenStreetMap không
1368 ngụ ý rằng nhà cung cấp dữ liệu đầu tiên ủng hộ OpenStreetMap, biện hộ sự
1369 chính xác của nó, hoặc nhận trách nhiệm pháp lý nào.'
1370 infringement_title_html: Vi phạm bản quyền
1371 infringement_1_html: Những người đóng góp vào OSM được khuyên không bao giờ
1372 bổ sung dữ liệu từ những nguồn có bản quyền (chẳng hạn Bản đồ Google hoặc
1373 các bản đồ trên giấy) trước khi các nhà giữ bản quyền cho phép rõ ràng.
1374 infringement_2_html: Nếu bạn tin rằng tài liệu có bản quyền đã được bổ sung
1375 vào cơ sở dữ liệu OpenStreetMap hoặc trang này một cách không thích đáng,
1376 xin vui lòng tham khảo <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Takedown_procedure?uselang=vi">quá
1377 trình <i>takedown</i></a> hoặc nộp đơn trực tiếp tại <a href="http://dmca.openstreetmap.org/">trang
1378 khiếu nại trực tuyến</a> của chúng tôi.
1379 trademarks_title_html: <span id="trademarks"></span>Nhãn hiệu
1380 trademarks_1_html: OpenStreetMap, biểu trưng kính lúp, và State of the Map
1381 đều là nhãn hiệu đăng ký của Quỹ OpenStreetMap. Nếu bạn có thắc mắc về cách
1382 sử dụng các nhãn hiệu này, xin vui lòng tham khảo <a href="http://wiki.osmfoundation.org/wiki/Trademark_Policy?uselang=vi">Quy
1383 định về nhãn hiệu</a> của chúng tôi.
1385 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
1386 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
1387 permalink: Liên kết Thường trực
1388 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
1389 createnote: Thêm ghi chú
1391 copyright: Bản quyền của OpenStreetMap và những người đóng góp, được phát
1392 hành theo giấy phép mở
1393 remote_failed: Thất bại mở trình vẽ – hãy chắc chắn rằng JOSM hoặc Markaartor
1394 đã khởi động và tùy chọn phần điều khiển từ xa được kích hoạt
1396 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
1397 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép
1398 sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại %{user_page}.
1399 user_page_link: trang cá nhân
1400 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
1401 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ
1402 OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="https://get.adobe.com/flashplayer/">tải
1403 về Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài
1404 cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
1405 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch,
1406 hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ
1407 Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
1408 potlatch2_not_configured: Potlatch 2 chưa được thiết lập. Xem thêm chi tiết
1409 tại https://wiki.openstreetmap.org/wiki/The_Rails_Port?uselang=vi
1410 potlatch2_unsaved_changes: Bạn chưa lưu một số thay đổi. (Trong Potlatch 2,
1411 bấm nút “Save” để lưu thay đổi.)
1412 id_not_configured: iD chưa được cấu hình
1413 no_iframe_support: Tính năng này cần trình duyệt hỗ trợ khung nội bộ (iframe)
1417 area_to_export: Vùng để Xuất
1418 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
1419 format_to_export: Định dạng Xuất
1420 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
1421 map_image: Hình Bản đồ (Lớp Chuẩn)
1422 embeddable_html: HTML để Nhúng
1424 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="https://opendatacommons.org/licenses/odbl/1.0/">Giấy
1425 phép Cơ sở dữ liệu Mở Open Data Commons</a> (ODbL).
1427 advice: 'Nếu việc xuất dữ liệu ở trên bị thất bại, hãy nghĩ đến việc sử dụng
1428 một trong những nguồn bên dưới:'
1429 body: 'Khu vực này quá lớn để xuất được dữ liệu OpenStreetMap XML. Xin vui
1430 lòng phóng to, chọn khu vực nhỏ hơn, hoặc tải về dữ liệu khối lượng lớn
1431 từ một dịch vụ sau:'
1434 description: Các bản sao toàn thể cơ sở dữ liệu OpenStreetMap được cập nhật
1438 description: Tải về hộp bao này từ một mirror của cơ sở dữ liệu OpenStreetMap
1440 title: Tải về Geofabrik
1441 description: Bản trích lục địa, quốc gia, và một số thành phố được cập nhật
1444 title: Bản trích Metro
1445 description: Bản trích một số thành phố lớn và vùng lân cận
1448 description: Những nguồn khác được liệt kê trên wiki OpenStreetMap
1450 format: 'Định dạng:'
1453 image_size: Hình có Kích cỡ
1455 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
1457 longitude: 'Kinh độ:'
1459 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
1462 title: Báo lỗi / Sửa bản đồ
1466 title: Tham gia cộng đồng
1467 explanation_html: Nếu bạn nhận thấy một vấn đề trong dữ liệu bản đồ của
1468 chúng tôi, chẳng hạn thiếu con đường hoặc địa chỉ của bạn, cách xử lý
1469 tốt nhất là tham gia cộng đồng OpenStreetMap để thêm hoặc sửa dữ liệu
1472 instructions_html: |-
1473 Chỉ việc bấm <a class='icon note'></a> hoặc hình tượng này trên bản đồ.
1474 Nút này sẽ thả một ghim vào bản đồ để bạn kéo thả vào vị trí đúng. Miêu tả vấn đề và bấm Lưu. Những người khác sẽ điều tra.
1477 explanation_html: Nếu bạn có thắc mắc về cách sử dụng dữ liệu của chúng tôi
1478 hoặc về nội dung của bản đồ, xin vui lòng xem thông tin pháp lý tại <a href='/copyright'>trang
1479 bản quyền</a>, hoặc liên lạc với <a href='https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Working_Groups?uselang=vi'>nhóm
1480 làm việc</a> thích hợp của Quỹ OpenStreetMap.
1483 introduction: OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án,
1484 hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
1487 title: Chào mừng đến với OSM
1488 description: Bắt đầu với cẩm nang các điều cơ bản OpenStreetMap.
1490 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_guide
1491 title: Hướng dẫn Bắt đầu
1492 description: Hướng dẫn bắt đầu do cộng đồng biên tập.
1494 url: https://help.openstreetmap.org/
1495 title: help.openstreetmap.org
1496 description: Hỏi hang hoặc tìm kiếm các câu trả lời tại trung tâm hỏi đáp
1499 title: Danh sách thư
1500 description: Hỏi han hoặc thảo luận về các chuyện quan trọng trên nhiều danh
1501 sách thư được sắp xếp theo chủ đề hoặc khu vực.
1504 description: Hỏi han và thảo luận trong một giao diện bảng tin.
1507 description: Trò chuyện tương tác trong nhiều ngôn ngữ về nhiều chủ đề.
1510 description: Trợ giúp cho những công ty và tổ chức muốn đổi qua các bản đồ
1511 và dịch vụ dựa trên OpenStreetMap.
1513 url: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
1514 title: wiki.openstreetmap.org
1515 description: Đọc tài liệu đầy đủ về OSM trên wiki.
1517 search_results: Kết quả Tìm kiếm
1521 get_directions: Chỉ đường
1522 get_directions_title: Chỉ đường từ một địa điểm tới địa điểm khác
1525 where_am_i: Đây là đâu?
1526 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
1528 reverse_directions_text: Đảo ngược
1532 motorway: Đường cao tốc
1535 primary: Đường chính
1536 secondary: Đường lớn
1537 unclassified: Đường không phân loại
1539 bridleway: Đường cưỡi ngựa
1540 cycleway: Đường xe đạp
1541 cycleway_national: Quốc lộ xe đạp
1542 cycleway_regional: Xa lộ xe đạp
1543 cycleway_local: Đường xe đạp địa phương
1544 footway: Đường đi bộ
1559 admin: Biên giới hành chính
1560 forest: Rừng trồng cây
1564 resident: Khu vực nhà ở
1568 retail: Khu vực buôn bán
1569 industrial: Khu vực công nghiệp
1570 commercial: Khu vực thương mại
1571 heathland: Vùng cây bụi
1576 brownfield: Cánh đồng nâu
1578 allotments: Khu vườn gia đình
1580 centre: Trung tâm thể thao
1581 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
1582 military: Khu vực quân sự
1586 building: Kiến trúc quan trọng
1591 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
1592 bridge: Đường rắn = cầu
1593 private: Đường riêng
1594 destination: Chỉ giao thông địa phương
1595 construction: Đường đang xây
1596 bicycle_shop: Tiệm xe đạp
1597 bicycle_parking: Chỗ đậu xe đạp
1603 title_html: Trang trí dùng cú pháp <a href="https://daringfireball.net/projects/markdown/">Markdown</a>
1606 subheading: Đề mục con
1607 unordered: Danh sách không đánh số
1608 ordered: Danh sách đánh số
1609 first: Khoản mục đầu tiên
1610 second: Khoản mục sau
1614 alt: Văn bản thay thế
1618 introduction_html: Chào mừng bạn đã đến OpenStreetMap, bản đồ thế giới có dữ
1619 liệu mở được xây dựng bởi những người như bạn. Bây giờ bạn đã mở tài khoản
1620 thì hãy cùng góp sức vẽ bản đồ. Đây là những căn bản cần biết để bắt đầu đóng
1623 title: Mục đích của Bản đồ
1624 on_html: OpenStreetMap là bản đồ chứa bất cứ những gì <em>hiện tại có thật</em>
1625 – nó chứa biết bao tòa nhà, con đường, cửa hàng, cơ sở hạ tầng, cây cối…
1626 đủ mọi thứ. Mời bạn bổ sung bất cứ những gì thu hút sự quan tâm của bạn.
1627 off_html: Nó <em>không</em> chứa các ý kiến như bài đánh giá, những gì không
1628 hoặc không còn tồn tại, hoặc thông tin từ các nguồn giữ bản quyền. Bạn phải
1629 xin phép của nhà giữ bản quyền mới được sao chép từ bản đồ giấy hay bản
1632 title: Thuật ngữ Cơ bản
1633 paragraph_1_html: 'Đây là những thuật ngữ thường gặp khi sử dụng và đóng góp
1635 editor_html: <strong>Trình vẽ</strong> là một ứng dụng hoặc trang Web cho
1636 phép sửa đổi bản đồ.
1637 node_html: <strong>Nốt</strong> là một địa điểm trên bản đồ, thí dụ một nhà
1638 hàng hoặc một cái cây.
1639 way_html: <strong>Lối</strong> là một đường kẻ hoặc vùng, thí dụ con đường,
1640 dòng nước, hồ nước, hoặc tòa nhà.
1641 tag_html: <strong>Thẻ</strong> là một chi tiết về một nốt hoặc lối, thí dụ
1642 tên của một nhà hàng hoặc tốc độ tối đa của một con đường.
1645 paragraph_1_html: "OpenStreetMap có ít quy định chính thức, nhưng chúng ta
1646 mong muốn tất cả mọi người tham gia mà cộng tác và giao thiệp với cộng đồng.
1647 Nếu bạn tính hoạt động ngoài việc sửa đổi thủ công, xin vui lòng đọc và
1648 tuân theo các hướng dẫn về việc <a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Import/Guidelines?uselang=vi'>nhập</a>
1649 và \n<a href='https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Automated_Edits_code_of_conduct?uselang=vi'>tự
1653 paragraph_1_html: |-
1654 OpenStreetMap có nhiều tài nguyên để cho bạn tìm hiểu về dự án, hỏi đáp, và cộng tác soạn thảo tài liệu về các đề tài bản đồ.
1655 <a href='%{help_url}'>Nhận trợ giúp tại đây</a>.
1656 start_mapping: Bắt đầu Đóng góp
1658 title: Không có Thì giờ Sửa đổi? Thêm một Ghi chú!
1659 paragraph_1_html: Nếu bạn chỉ muốn sửa một chi tiết nhỏ và không có thì giờ
1660 tập sửa đổi, bạn có thể thêm một ghi chú dễ dàng.
1661 paragraph_2_html: |-
1662 Chỉ việc <a href='%{map_url}'>mở bản đồ</a> và bấm hình ghi chú
1663 <span class='icon note'></span> để thả đinh ghim trên bản đồ. Kéo ghim vào đúng vị trí, ghi lời miêu tả vấn đề, và bấm “Thêm Ghi chú”. Cộng đồng sẽ cố gắng sửa theo ý của bạn.
1666 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1667 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh
1669 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1670 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy
1671 điểm có tên và thời điểm)
1673 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1674 upload_gpx: 'Tải lên Tập tin GPX:'
1675 description: 'Miêu tả:'
1677 tags_help: dấu phẩy phân cách
1678 visibility: 'Mức độ Truy cập:'
1679 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1680 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1681 upload_button: Tải lên
1683 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
1685 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
1686 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào
1687 cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận
1688 thư điện tử lúc khi nó xong.
1689 traces_waiting: Bạn có %{count} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ
1690 đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng
1693 title: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1694 heading: Sửa đổi tuyến đường %{name}
1695 filename: 'Tên tập tin:'
1697 uploaded_at: 'Lúc tải lên:'
1699 start_coord: 'Tọa độ đầu đường:'
1703 description: 'Miêu tả:'
1705 tags_help: dấu phẩy phân cách
1706 save_button: Lưu các Thay đổi
1707 visibility: 'Mức độ truy cập:'
1708 visibility_help: điều này có nghĩa là gì?
1709 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1713 title: Xem tuyến đường %{name}
1714 heading: Xem tuyến đường %{name}
1716 filename: 'Tên tập tin:'
1718 uploaded: 'Lúc tải lên:'
1720 start_coordinates: 'Tọa độ đầu đường:'
1724 description: 'Miêu tả:'
1727 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1728 delete_track: Xóa tuyến đường này
1729 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1730 visibility: 'Mức độ truy cập:'
1731 confirm_delete: Xóa tuyến đường này?
1733 showing_page: Trang %{page}
1734 older: Tuyến đường Cũ hơn
1735 newer: Tuyến đường Mới hơn
1738 count_points: '%{count} nốt'
1739 ago: cách đây %{time_in_words_ago}
1741 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
1742 view_map: Xem Bản đồ
1744 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
1746 identifiable: NHẬN RA ĐƯỢC
1748 trackable: THEO DÕI ĐƯỢC
1753 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
1754 my_traces: Tuyên đường GPS của tôi
1755 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của %{user}
1756 description: Xem những tuyến đường GPS được tải lên gần đây
1757 tagged_with: ' có thẻ %{tags}'
1758 empty_html: Chưa có gì ở đây. <a href="%{upload_link}">Tải lên tuyến đường mới</a>
1759 hoặc tìm hiểu thêm về tuyến đường GPS tại <a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Beginners_Guide_1.2">trang
1761 upload_trace: Tải lên tuyến đường
1762 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1763 see_my_traces: Xem các tuyến đường của tôi
1765 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
1767 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
1769 message: Hệ thống tải lên tập tin GPX tạm ngừng
1771 heading: Kho GPX Ngoại tuyến
1772 message: Hệ thống lưu giữ và tải lên tập tin GPX tạm ngừng hoạt động.
1774 title: Tuyến đường GPS OpenStreetMap
1776 description_with_count:
1777 other: Tập tin GPX của %{user} có %{count} địa điểm
1778 description_without_count: Tập tin GPX của %{user}
1781 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong
1782 trình duyệt để tiếp tục.
1784 not_an_admin: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1786 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
1787 require_moderator_or_admin:
1788 not_a_moderator_or_admin: Chỉ có các điều hành viên hoặc quản lý viên được phép
1789 thực hiện tác vụ đó.
1791 blocked_zero_hour: Bạn có tin nhắn mới rất quan trọng tại trang Web OpenStreetMap.
1792 Bạn phải đọc tin nhắn này trước khi được phép lưu thêm thay đổi.
1793 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao
1794 diện Web để biết chi tiết.
1795 need_to_see_terms: Bạn tạm không có quyền truy cập API. Xin vui lòng đăng nhập
1796 giao diện Web để đọc các Điều khoản Đóng góp. Bạn không cần phải chấp nhận
1797 các điều khoản nhưng ít nhất phải đọc chúng.
1800 title: Cho phép truy cập tài khoản của bạn
1801 request_access: Chương trình %{app_name} xin phép truy cập tài khoản của bạn,
1802 %{user}. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cấp cho chương trình này.
1803 Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
1804 allow_to: 'Cho phép trình khách:'
1805 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1806 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1807 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1808 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1809 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
1810 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1811 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1812 grant_access: Cấp phép Truy cập
1814 title: Yêu cầu cho phép được chấp nhận
1815 allowed: Bạn đã cho phép ứng dụng %{app_name} truy cập tài khoản của bạn.
1816 verification: Mã xác minh là %{code}.
1818 title: Yêu cầu cho phép bị thất bại
1819 denied: Bạn đã từ chối ứng dụng %{app_name} không được phép truy cập tài khoản
1821 invalid: Dấu hiệu cho phép không hợp lệ.
1823 flash: Bạn đã thu hồi dấu của %{application}
1825 missing: Bạn chưa cấp phép cho ứng dụng sử dụng chức năng này
1828 title: Đăng ký chương trình mới
1831 title: Sửa đổi chương trình của bạn
1834 title: Chi tiết OAuth của %{app_name}
1835 key: 'Từ khóa Tiêu dùng:'
1836 secret: 'Mật khẩu Tiêu dùng:'
1837 url: 'URL của Dấu Yêu cầu:'
1838 access_url: 'URL của Dấu Truy cập:'
1839 authorize_url: 'Cho phép URL:'
1840 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ các chữ ký HMAC-SHA1 (khuyên dùng) và RSA-SHA1.
1841 edit: Sửa đổi Chi tiết
1842 delete: Xóa Trình khách
1843 confirm: Bạn có chắc không?
1844 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
1845 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1846 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1847 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1848 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1849 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1850 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1851 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1853 title: Chi tiết OAuth của Tôi
1854 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
1855 list_tokens: 'Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:'
1856 application: Tên Chương trình
1857 issued_at: Lúc Cho phép
1859 my_apps: Trình khách của Tôi
1860 no_apps: Bạn có muốn đăng ký chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn
1861 %{oauth}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth
1863 registered_apps: 'Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:'
1864 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
1868 url: URL Trang chủ Chương trình
1869 callback_url: URL Gọi lại
1870 support_url: URL Trợ giúp
1871 requests: 'Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:'
1872 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
1873 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
1874 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và kết bạn.
1875 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
1876 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
1877 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
1878 allow_write_notes: thay đổi ghi chú.
1880 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy %{type} đó.
1882 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
1884 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
1886 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
1891 email or username: 'Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên người dùng:'
1892 password: 'Mật khẩu:'
1893 openid: '%{logo} OpenID:'
1895 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1896 login_button: Đăng nhập
1897 register now: Mở tài khoản ngay
1898 with username: 'Đã có tài khoản OpenStreetMap? Hãy đăng nhập với tên người dùng
1899 và mật khẩu của bạn:'
1900 with external: 'Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba:'
1901 new to osm: Mới đến OpenStreetMap?
1902 to make changes: Bạn phải có tài khoản để thay đổi dữ liệu OpenStreetMap.
1903 create account minute: Chỉ mất một phút để mở tài khoản mới.
1904 no account: Chưa có tài khoản?
1905 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin
1906 hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt
1907 tài khoản, hoặc <a href="%{reconfirm}">yêu cầu thư xác nhận mới</a>.
1908 account is suspended: Rất tiếc, tài khoản của bạn đã bị đình chỉ vì hoạt động
1909 bị nghi ngờ.<br />Xin vui lòng liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
1910 để thảo luận về điều này.
1911 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1912 openid_logo_alt: Đăng nhập dùng OpenID
1915 title: Đăng nhập qua OpenID
1916 alt: Đăng nhập dùng URL OpenID
1918 title: Đăng nhập qua Google
1919 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Google
1921 title: Đăng nhập qua Facebook
1922 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Facebook
1924 title: Đăng nhập qua Windows Live
1925 alt: Đăng nhập dùng tài khoản Windows Live
1927 title: Đăng nhập qua GitHub
1928 alt: Đăng nhập dùng tài khoản GitHub
1930 title: Đăng nhập qua Wikipedia
1931 alt: Đăng nhập qua Tài khoản Wikipedia
1933 title: Đăng nhập qua Yahoo!
1934 alt: Đăng nhập dùng OpenID của Yahoo!
1936 title: Đăng nhập qua WordPress
1937 alt: Đăng nhập dùng OpenID của WordPress
1939 title: Đăng nhập qua AOL
1940 alt: Đăng nhập dùng OpenID của AOL
1943 heading: Đăng xuất OpenStreetMap
1944 logout_button: Đăng xuất
1946 title: Quên mất mật khẩu
1947 heading: Quên mất Mật khẩu?
1948 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
1949 new password button: Đặt lại mật khẩu
1950 help_text: Nhập địa chỉ thư điện tử mà bạn đã dùng để mở tài khoản, rồi chúng
1951 tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1952 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới
1954 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1956 title: Đặt lại mật khẩu
1957 heading: Đặt lại Mật khẩu của %{user}
1958 password: 'Mật khẩu:'
1959 confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
1960 reset: Đặt lại Mật khẩu
1961 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1962 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1965 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài
1966 khoản tự động cho bạn.
1967 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="%{webmaster}">webmaster</a>
1968 để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1970 header: Tự do sử dụng và sửa đổi
1972 <p>Khác với mọi bản đồ khác, OpenStreetMap hoàn toàn được xây dựng bởi những người như bạn và cho phép mọi người chỉnh sửa, cập nhật, tải về, và sử dụng miễn phí cho bất kỳ mục đích.</p>
1973 <p>Hãy mở tài khoản để bắt đầu đóng góp. Chúng tôi sẽ gửi thư điện tử để xác nhận tài khoản của bạn.</p>
1974 license_agreement: Lúc khi xác nhận tài khoản, bạn sẽ phải chấp nhận <a href="https://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi">các
1975 Điều kiện Đóng góp</a>.
1976 email address: 'Địa chỉ Thư điện tử:'
1977 confirm email address: 'Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:'
1978 not displayed publicly: Địa chỉ thư điện tử của bạn không được hiển thị công
1979 khai (xem thêm chi tiết trong <a href="https://wiki.osmfoundation.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi"
1980 title="Quy định quyền riêng tư Quỹ OSM, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử">quy
1981 định quyền riêng tư</a> của chúng tôi)
1982 display name: 'Tên hiển thị:'
1983 display name description: Tên người dùng của bạn được hiển thị công khai. Bạn
1984 có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1985 external auth: 'Xác minh qua Dịch vụ Bên thứ ba:'
1986 password: 'Mật khẩu:'
1987 confirm password: 'Xác nhận Mật khẩu:'
1988 use external auth: Hoặc đăng nhập qua dịch vụ bên thứ ba
1989 auth no password: Nếu xác minh qua dịch vụ bên thứ ba, bạn không cần nhập mật
1990 khẩu, nhưng một số công cụ hoặc máy chủ khác có thể vẫn yêu cầu mật khẩu.
1991 continue: Mở tài khoản
1992 terms accepted: Cám ơn bạn đã chấp nhận các điều khoản đóng góp mới!
1993 terms declined: Chúng tôi rất tiếc rằng bạn đã quyết định không chấp nhận các
1994 Điều khoản Đóng góp mới. Vui lòng xem chi tiết tại <a href="%{url}">trang
1996 terms declined url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
1998 title: Điều kiện đóng góp
1999 heading: Điều kiện đóng góp
2000 read and accept: Xin vui lòng đọc thỏa thuận ở dưới và bấm nút Đồng ý để cho
2001 biết chấp nhận các điều khoản của thỏa thuận này đối với các đóng góp của
2002 bạn hiện tại và tương lai.
2003 consider_pd: Ngoài các thỏa thuận ở trên, tôi coi rằng các đóng góp của tôi
2004 thuộc về phạm vi công cộng
2005 consider_pd_why: đây là gì?
2006 consider_pd_why_url: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Why_would_I_want_my_contributions_to_be_public_domain?uselang=vi
2007 guidance: 'Thông tin để tìm hiểu về các điều khoản này: <a href="%{summary}">bản
2008 tóm tắt dễ đọc</a> và <a href="%{translations}">một số bản dịch không chính
2011 declined: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Contributor_Terms_Declined?uselang=vi
2013 you need to accept or decline: Để tiếp tục, xin vui lòng đọc các Điều khoản
2014 Đóng góp mới và chấp nhận hoặc từ chối chúng.
2015 legale_select: 'Vui lòng chọn quốc gia cư trú:'
2019 rest_of_world: Các nước khác
2021 title: Người dùng không tồn tại
2022 heading: Người dùng %{user} không tồn tại
2023 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên %{user}. Xin hãy kiểm tra chính
2024 tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
2027 my diary: Nhật ký của Tôi
2028 new diary entry: mục nhật ký mới
2029 my edits: Đóng góp của Tôi
2030 my traces: Tuyến đường của Tôi
2031 my notes: Ghi chú của Tôi
2032 my messages: Hộp Tin nhắn
2033 my profile: Trang của Tôi
2034 my settings: Tùy chọn
2035 my comments: Bình luận của Tôi
2036 oauth settings: thiết lập OAuth
2037 blocks on me: Tác vụ Cấm Tôi
2038 blocks by me: Tác vụ Cấm bởi Tôi
2039 send message: Gửi Thư
2043 notes: Ghi chú trên Bản đồ
2044 remove as friend: Hủy Kết Bạn
2045 add as friend: Kết Bạn
2046 mapper since: 'Tham gia:'
2047 ago: (cách đây %{time_in_words_ago})
2048 ct status: 'Điều khoản đóng góp:'
2049 ct undecided: Chưa quyết định
2050 ct declined: Từ chối
2051 ct accepted: Chấp nhận cách đây %{ago}
2052 latest edit: 'Sửa đổi gần đây nhất cách đây %{ago}:'
2053 email address: 'Địa chỉ thư điện tử:'
2054 created from: 'Địa chỉ IP khi mở:'
2055 status: 'Trạng thái:'
2056 spam score: 'Điểm số Spam:'
2057 description: Miêu tả
2058 user location: Vị trí của người dùng
2059 if set location: Đặt vị trí nhà tại trang %{settings_link} để xem những người
2061 settings_link_text: tùy chọn
2062 my friends: Bạn bè của tôi
2063 no friends: Bạn chưa thêm bạn bè.
2064 km away: cách %{count} km
2065 m away: cách %{count} m
2066 nearby users: Người dùng khác ở gần
2067 no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
2069 administrator: Người dùng này là quản lý viên
2070 moderator: Người dùng này là điều hành viên
2072 administrator: Cấp quyền quản lý viên
2073 moderator: Cấp quyền điều hành viên
2075 administrator: Rút quyền quản lý viên
2076 moderator: Rút quyền điều hành viên
2077 block_history: Tác vụ Cấm Người Này
2078 moderator_history: Tác vụ Cấm bởi Người Này
2080 create_block: Cấm Người dùng Này
2081 activate_user: Kích hoạt Tài khoản Này
2082 deactivate_user: Vô hiệu hóa Tài khoản Này
2083 confirm_user: Xác nhận Người dùng Này
2084 hide_user: Ẩn Tài khoản Này
2085 unhide_user: Hiện Tài khoản Này
2086 delete_user: Xóa Tài khoản Này
2088 friends_changesets: bộ thay đổi của bạn bè
2089 friends_diaries: mục nhật ký của bạn bè
2090 nearby_changesets: bộ thay đổi của người dùng ở gần
2091 nearby_diaries: mục nhật ký của người dùng ở gần
2092 report: Báo cáo Người dùng này
2094 your location: Vị trí của bạn
2095 nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
2098 title: Chỉnh sửa tài khoản
2099 my settings: Tùy chọn
2100 current email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Hiện tại:'
2101 new email address: 'Địa chỉ Thư điện tử Mới:'
2102 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
2103 external auth: 'Xác minh Bên ngoài:'
2105 link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/OpenID
2106 link text: đây là gì?
2108 heading: 'Sửa đổi công khai:'
2109 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
2110 enabled link: https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
2111 enabled link text: đây là gì?
2112 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. Tất cả các sửa đổi truớc là
2114 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
2115 public editing note:
2116 heading: Sửa đổi công khai
2118 Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href="https://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi">tìm hiểu tại sao</a>).
2120 <li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>
2121 <li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>
2124 heading: 'Các Điều khoản Đóng góp:'
2125 agreed: Bạn đã đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
2126 not yet agreed: Bạn chưa đồng ý với các Điều khoản Đóng góp mới.
2127 review link text: Xin vui lòng theo liên kết này khi nào có thì giờ để đọc
2128 lại và chấp nhận các Điều khoản Đóng góp mới.
2129 agreed_with_pd: Bạn cũng đã tuyên bố coi rằng các đóng góp của bạn thuộc về
2131 link: http://www.osmfoundation.org/wiki/License/Contributor_Terms?uselang=vi
2132 link text: đây là gì?
2133 profile description: 'Tự giới thiệu:'
2134 preferred languages: 'Ngôn ngữ Ưu tiên:'
2135 preferred editor: 'Trình vẽ Ưa thích:'
2138 gravatar: Sử dụng Gravatar
2139 link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Gravatar?uselang=vi
2140 link text: đây là gì?
2141 disabled: Hình Gravatar của bạn đã bị tắt.
2142 enabled: Hình Gravatar của bạn đã bị kích hoạt.
2143 new image: Thêm hình
2144 keep image: Giữ hình hiện dùng
2145 delete image: Xóa hình hiện dùng
2146 replace image: Thay hình hiện dùng
2147 image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
2148 home location: 'Vị trí Nhà:'
2149 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
2151 longitude: 'Kinh độ:'
2152 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản
2154 save changes button: Lưu các Thay đổi
2155 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
2156 return to profile: Trở về trang cá nhân
2157 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
2158 Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
2159 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
2161 heading: Hãy kiểm tra hộp thư điện tử!
2162 introduction_1: Chúng tôi đã gửi cho bạn một thư điện tử xác nhận.
2163 introduction_2: Hãy xác nhận tài khoản của bạn dùng liên kết trong thư điện
2164 tử để bắt đầu đóng góp vào bản đồ.
2165 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
2167 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã mở tài khoản!
2168 already active: Tài khoản này đã được xác nhận rồi.
2169 unknown token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
2170 reconfirm_html: <a href="%{reconfirm}">Nhấn vào đây</a> để gửi thư điện tử xác
2173 success: Chúng tôi đã gửi thư xác nhận đến %{email}; ngay khi xác nhận tài khoản,
2174 bạn sẽ có thể vẽ bản đồ.<br /><br />Nếu hộp thư của bạn gửi thư yêu cầu xác
2175 nhận để chống thư rác, xin chắc chắn thêm %{sender} vào danh sách trắng, vì
2176 chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
2177 failure: Không tìm thấy người dùng %{name}.
2179 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
2180 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử
2183 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới!
2184 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
2185 unknown_token: Dấu hiệu xác nhận này đã hết hạn hoặc không tồn tại.
2187 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
2189 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới
2192 heading: Kết bạn với %{user}?
2193 button: Thêm là người bạn
2194 success: '%{name} bây giờ là bạn bè của bạn!'
2195 failed: Rất tiếc, thất bại khi kết bạn với %{name}.
2196 already_a_friend: '%{name} đã là người bạn.'
2198 heading: Hủy kết nối bạn với %{user}?
2199 button: Hủy kết nối bạn
2200 success: '%{name} đã được xóa khỏi danh sách bạn của bạn.'
2201 not_a_friend: '%{name} đã không phải người bạn.'
2203 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
2208 one: Trang %{page} (%{first_item} trên tổng %{items})
2209 other: Trang %{page} (%{first_item}–%{last_item} trên tổng %{items})
2210 summary: '%{name} do %{ip_address} mở ngày %{date}'
2211 summary_no_ip: '%{name} mở ngày %{date}'
2212 confirm: Xác nhận những Người dùng Được chọn
2213 hide: Ẩn những Người dùng Được chọn
2214 empty: Không tìm thấy người dùng.
2216 title: Tài khoản bị Cấm
2217 heading: Tài khoản bị Cấm
2218 webmaster: chủ trang
2221 Đáng tiếc, tài khoản của bạn đang bị cấm do các hoạt động nghi ngờ.
2224 Quyết định này sẽ được một quản lý viên xem lại không lâu.
2225 Có thể liên lạc với %{webmaster} để thảo luận về vụ cấm này.
2228 connection_failed: Kết nối đến dịch vụ xác minh bị thất bại
2229 invalid_credentials: Chứng nhận xác minh không hợp lệ
2230 no_authorization_code: Không có mã cho phép
2231 unknown_signature_algorithm: Thuật toán chữ ký không rõ
2232 invalid_scope: Phạm vi không hợp lệ
2234 heading: ID của bạn chưa được liên kết với một tài khoản OpenStreetMap.
2235 option_1: Nếu bạn mới đến OpenStreetMap, xin vui lòng tạo tài khoản mới dùng
2237 option_2: Nếu bạn đã có tài khoản, bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của bạn
2238 dùng tên người dùng và mật khẩu của bạn rồi liên kết tài khoản với ID của
2242 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người
2243 dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
2244 not_a_role: Chuỗi “%{role}” không phải là vai trò hợp lệ.
2245 already_has_role: Người dùng đã có vai trò %{role}.
2246 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò %{role}.
2247 not_revoke_admin_current_user: Không thể rút quyền quản lý viên từ người dùng
2250 title: Xác nhận cấp vai trò
2251 heading: Xác nhận cấp vai trò
2252 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”?
2254 fail: Không thể cấp vai trò “%{role}” cho người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2255 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2257 title: Xác nhận rút vai trò
2258 heading: Xác nhận rút vai trò
2259 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”?
2261 fail: Không thể rút vai trò “%{role}” của người dùng “%{name}”. Vui lòng kiểm
2262 tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
2265 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác
2267 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
2269 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID %{id}.
2270 back: Trở về trang đầu
2273 heading: Cấm %{name}
2274 reason: Lý do cấm %{name}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi
2275 tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có
2277 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
2278 submit: Cấm người dùng
2279 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
2280 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời
2282 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
2283 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2285 title: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2286 heading: Sửa đổi tác vụ cấm %{name}
2287 reason: Lý do %{name} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều
2288 chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng
2290 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây
2292 submit: Cập nhật tác vụ cấm
2293 show: Xem tác vụ cấm này
2294 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2295 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
2297 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
2298 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo
2301 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời
2302 gian hợp lý trước khi cấm họ.
2303 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi
2305 flash: Cấm người dùng %{name}.
2307 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể
2309 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
2311 title: Người dùng bị cấm
2312 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
2313 empty: Chưa ai bị cấm.
2315 title: Bỏ cấm %{block_on}
2316 heading: Bỏ tác vụ cấm %{block_on} bởi %{block_by}
2317 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây %{time}.
2318 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây %{time} nên không bỏ được.
2319 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
2322 period: '%{count} giờ'
2324 time_future: Hết hạn %{time}.
2325 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
2326 time_future_and_until_login: Kết thúc %{time} nữa sau khi người dùng đăng nhập.
2327 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}.
2329 title: Các tác vụ cấm %{name}
2330 heading: Danh sách tác vụ cấm %{name}
2331 empty: '%{name} chưa bị cấm.'
2333 title: Các tác vụ cấm bởi %{name}
2334 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi %{name}
2335 empty: '%{name} chưa cấm ai.'
2337 title: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2338 heading: '%{block_on} bị cấm bởi %{block_by}'
2339 time_future: Hết hạn %{time}
2340 time_past: Đã hết hạn cách đây %{time}
2342 ago: cách đây %{time}
2347 confirm: Bạn có chắc không?
2348 reason: 'Lý do cấm:'
2349 back: Xem tất cả tác vụ cấm
2350 revoker: 'Người bỏ cấm:'
2351 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
2353 not_revoked: (không bị hủy)
2358 display_name: Người bị cấm
2359 creator_name: Người cấm
2362 revoker_name: Người bỏ cấm
2363 showing_page: Trang %{page}
2368 opened_at_html: Được tạo cách đây %{when}
2369 opened_at_by_html: Được %{user} tạo cách đây %{when}
2370 commented_at_html: Được cập nhật cách đây %{when}
2371 commented_at_by_html: Được %{user} cập nhật cách đây %{when}
2372 closed_at_html: Được giải quyết cách đây %{when}
2373 closed_at_by_html: Được %{user} giải quyết cách đây %{when}
2374 reopened_at_html: Được mở lại cách đây %{when}
2375 reopened_at_by_html: Được %{user} mở lại cách đây %{when}
2377 title: Ghi chú OpenStreetMap
2378 description_area: Danh sách các ghi chú được mở, bình luận, hoặc đóng trong
2379 khu vực của bạn [(%{min_lat}|%{min_lon}) – (%{max_lat}|%{max_lon})]
2380 description_item: Nguồn cấp RSS của ghi chú %{id}
2381 opened: mở ghi chú (gần %{place})
2382 commented: bình luận mới (gần %{place})
2383 closed: đóng ghi chú (gần %{place})
2384 reopened: mở lại ghi chú (gần %{place})
2387 full: Ghi chú đầy đủ
2389 title: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2390 heading: Ghi chú của %{user}
2391 subheading: Các ghi chú do %{user} lưu hoặc bình luận
2394 description: Miêu tả
2396 last_changed: Thay đổi gần đây nhất
2397 ago_html: cách đây %{when}
2404 link: Liên kết hoặc HTML
2406 short_link: Liên kết Ngắn gọn
2409 custom_dimensions: Tùy biến kích thước
2410 format: 'Định dạng:'
2412 image_size: Hình lớp chuẩn với kích thước
2414 short_url: URL Ngắn gọn
2415 include_marker: Ghim trên bản đồ
2416 center_marker: Chuyển ghim vào giữa bản đồ
2417 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
2418 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
2419 only_standard_layer: Chỉ có thể xuất lớp chuẩn ra hình ảnh
2421 report_problem: Báo vấn đề
2423 title: Chú giải Bản đồ
2424 tooltip: Chú giải Bản đồ
2425 tooltip_disabled: Bảng Chú giải không có sẵn cho lớp này
2431 title: Bay tới Vị trí của Tôi
2432 popup: Bạn hiện đang ở cách đây {distance} {unit}
2435 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
2436 transport_map: Bản đồ Giao thông
2440 notes: Ghi chú Bản đồ
2441 data: Dữ liệu Bản đồ
2442 gps: Tuyến đường GPS Công khai
2443 overlays: Bật lớp phủ để gỡ lỗi trên bản đồ
2445 copyright: © <a href='%{copyright_url}'>những người đóng góp vào OpenStreetMap</a>
2446 donate_link_text: <a class='donate-attr' href='%{donate_url}'>Quyên góp</a>
2448 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
2449 edit_disabled_tooltip: Phóng to để sửa đổi bản đồ
2450 createnote_tooltip: Thêm một ghi chú vào bản đồ
2451 createnote_disabled_tooltip: Phóng to để thêm một ghi chú vào bản đồ
2452 map_notes_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem các ghi chú trên bản đồ
2453 map_data_zoom_in_tooltip: Phóng to để xem dữ liệu bản đồ
2454 queryfeature_tooltip: Thăm dò yếu tố
2455 queryfeature_disabled_tooltip: Phóng to để thăm dò yếu tố
2460 unsubscribe: Không theo dõi
2462 unhide_comment: bỏ ẩn
2465 intro: Bản đồ có thiếu gì hay sai lầm không? Hãy báo cho chúng tôi để chúng
2466 tôi sửa chữa bản đồ. Chỉ việc kéo ghim vào vị trí đúng và viết lời giải
2468 advice: Ghi chú của bạn được hiển thị công khai và có thể được sử dụng để
2469 cập nhật bản đồ. Xin đừng ghi thông tin cá nhân hoặc thông tin lấy từ bản
2470 đồ hay danh bạ có bản quyền.
2473 anonymous_warning: Ghi chú này có bình luận của người dùng vô danh đóng góp;
2474 các bình luận này cần được xác nhận lại.
2478 comment_and_resolve: Bình luận & Giải quyết
2480 edit_help: Di chuyển bản đồ và phóng to một vị trí mà bạn muốn sửa đổi, rồi nhấn
2485 graphhopper_bicycle: Xe đạp (GraphHopper)
2486 graphhopper_car: Xe hơi (GraphHopper)
2487 graphhopper_foot: Đi bộ (GraphHopper)
2488 mapquest_bicycle: Xe đạp (MapQuest)
2489 mapquest_car: Xe hơi (MapQuest)
2490 mapquest_foot: Đi bộ (MapQuest)
2491 osrm_car: Xe hơi (OSRM)
2493 directions: Chỉ đường
2496 no_route: Không tìm thấy tuyến đường giữa hai địa điểm này.
2497 no_place: Rất tiếc, không tìm thấy “%{place}”.
2499 continue_without_exit: Chạy tiếp trên %{name}
2500 slight_right_without_exit: Nghiêng về bên phải vào %{name}
2501 offramp_right: Đi đường nhánh bên phải
2502 offramp_right_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên phải
2503 offramp_right_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào %{name}
2504 offramp_right_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải về %{directions}
2505 offramp_right_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên phải vào
2506 %{name} về %{directions}
2507 offramp_right_with_name: Đi đường nhánh bên phải vào %{name}
2508 offramp_right_with_directions: Đi đường nhánh bên phải về %{directions}
2509 offramp_right_with_name_directions: Đi đường nhánh bên phải vào %{name} về
2511 onramp_right_without_exit: Quẹo phải vào lối bên phải vào %{name}
2512 onramp_right_with_directions: Quẹo phải vào đường nhánh về %{directions}
2513 onramp_right_with_name_directions: Quẹo phải vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2514 onramp_right_without_directions: Quẹo phải vào đường nhánh
2515 onramp_right: Quẹo phải vào đường nhánh
2516 endofroad_right_without_exit: Tới cuối đường quẹo phải vào %{name}
2517 merge_right_without_exit: Nhập sang phải vào %{name}
2518 fork_right_without_exit: Tới ngã ba quẹo phải vào %{name}
2519 turn_right_without_exit: Quẹo phải vào %{name}
2520 sharp_right_without_exit: Quẹo gắt bên phải vào %{name}
2521 uturn_without_exit: Quay trở lại vào %{name}
2522 sharp_left_without_exit: Quẹo gắt bên trái vào %{name}
2523 turn_left_without_exit: Quẹo trái vào %{name}
2524 offramp_left: Đi đường nhánh bên trái
2525 offramp_left_with_exit: Đi theo lối ra %{exit} bên trái
2526 offramp_left_with_exit_name: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào %{name}
2527 offramp_left_with_exit_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái về %{directions}
2528 offramp_left_with_exit_name_directions: Đi theo lối ra %{exit} bên trái vào
2529 %{name} về %{directions}
2530 offramp_left_with_name: Đi đường nhánh bên trái vào %{name}
2531 offramp_left_with_directions: Đi đường nhánh bên trái về %{directions}
2532 offramp_left_with_name_directions: Đi đường nhánh bên trái vào %{name} về
2534 onramp_left_without_exit: Quẹo phải vào lối bên trái vào %{name}
2535 onramp_left_with_directions: Quẹo trái vào đường nhánh về %{directions}
2536 onramp_left_with_name_directions: Quẹo trái vào đường nhánh %{name} về %{directions}
2537 onramp_left_without_directions: Quẹo trái vào đường nhánh
2538 onramp_left: Quẹo trái vào đường nhánh
2539 endofroad_left_without_exit: Tới cuối đường quẹo trái vào %{name}
2540 merge_left_without_exit: Nhập sang trái vào %{name}
2541 fork_left_without_exit: Tới ngã ba quẹo trái vào %{name}
2542 slight_left_without_exit: Nghiêng về bên trái vào %{name}
2543 via_point_without_exit: (địa điểm trên đường)
2544 follow_without_exit: Chạy theo %{name}
2545 roundabout_without_exit: Tại bùng binh, đi ra %{name}
2546 leave_roundabout_without_exit: Đi ra khỏi bùng binh – %{name}
2547 stay_roundabout_without_exit: Chạy tiếp xung quanh bùng binh – %{name}
2548 start_without_exit: Bắt đầu đi theo %{name}
2549 destination_without_exit: Tới nơi
2550 against_oneway_without_exit: Chạy ngược chiều trên %{name}
2551 end_oneway_without_exit: Kết thúc khúc một chiều trên %{name}
2552 roundabout_with_exit: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức %{name}
2553 roundabout_with_exit_ordinal: Tại bùng binh, đi ra tại đường thứ %{exit} tức
2555 exit_roundabout: Đi ra tại đường %{name}
2557 courtesy: Chỉ đường do %{link} cung cấp
2574 nothing_found: Không tìm thấy yếu tố nào
2575 error: 'Lỗi khi kết nối với %{server}: %{error}'
2576 timeout: Hết thời gian kết nối với %{server}
2578 directions_from: Chỉ đường từ đây
2579 directions_to: Chỉ đường tới đây
2580 add_note: Thêm ghi chú tại đây
2581 show_address: Xem địa chỉ
2582 query_features: Thăm dò yếu tố
2583 centre_map: Tập trung bản đồ tại đây
2586 description: Miêu tả
2587 heading: Sửa đổi dãy ẩn
2589 title: Sửa đổi dãy ẩn
2591 empty: Không có dãy ẩn để xem.
2592 heading: Danh sách dãy ẩn
2593 title: Danh sách dãy ẩn
2595 description: Miêu tả
2596 heading: Ghi thông tin của dãy ẩn mới
2597 submit: Ẩn dãy phiên bản
2598 title: Đang ẩn dãy phiên bản
2600 description: 'Miêu tả:'
2601 heading: Đang xem dãy ẩn “%{title}”
2602 title: Đang xem dãy ẩn
2604 edit: Sửa đổi dãy ẩn này
2605 destroy: Xóa dãy ẩn này
2606 confirm: Bạn có chắc không?
2608 flash: Các phiên bản đã được ẩn.
2610 flash: Các thay đổi đã được lưu.
2612 not_empty: Dãy ẩn vẫn còn chứa phiên bản. Xin vui lòng hiện các phiên bản nằm
2613 trong trước khi xóa dãy ẩn.
2614 flash: Đã xóa dãy ẩn.
2615 error: Xuất hiện lỗi khi xóa dãy ẩn này.