1 # Messages for Vietnamese (Tiếng Việt)
2 # Exported from translatewiki.net
36 display_name: Tên Hiển thị
41 acl: Danh sách Điều khiển Truy cập
42 changeset: Bộ thay đổi
43 changeset_tag: Thẻ Bộ thay đổi
45 diary_comment: Bình luận Nhật ký
46 diary_entry: Mục Nhật ký
54 old_node_tag: Thẻ Nốt Cũ
55 old_relation: Quan hệ Cũ
56 old_relation_member: Thành viên Quan hệ Cũ
57 old_relation_tag: Thẻ Quan hệ Cũ
59 old_way_node: Nốt Lối Cũ
60 old_way_tag: Thẻ Lối Cũ
62 relation_member: Thành viên Quan hệ
63 relation_tag: Thẻ Quan hệ
66 tracepoint: Điểm Tuyến đường
67 tracetag: Thẻ Tuyến đường
69 user_preference: Tùy chọn Cá nhân
70 user_token: Dấu hiệu Cá nhân
76 cookies_needed: Hình như đã tắt cookie. Xin hãy bật lên chức năng cookie trong trình duyệt để tiếp tục.
78 blocked: Bạn bị chặn không được truy cập qua API. Vui lòng đăng nhập vào giao diện Web để biết chi tiết.
81 changeset: "Bộ thay đổi: {{id}}"
82 changesetxml: Bộ thay đổi XML
83 download: Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}
85 title: Bộ thay đổi {{id}}
86 title_comment: Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}
87 osmchangexml: osmChange XML
90 belongs_to: "Người Sửa đổi:"
91 bounding_box: "Hộp bao:"
93 closed_at: "Lúc Đóng:"
94 created_at: "Lúc Tạo:"
96 one: "Có {{count}} nốt sau:"
97 other: "Có {{count}} nốt sau:"
99 one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
100 other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
102 one: "Có {{count}} lối sau:"
103 other: "Có {{count}} lối sau:"
104 no_bounding_box: Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này.
105 show_area_box: Hiện Hộp vùng
106 changeset_navigation:
108 next_tooltip: Bộ thay đổi sau
109 prev_tooltip: Bộ thay đổi trước
111 name_tooltip: Xem các đóng góp của {{user}}
112 next_tooltip: Đóng góp sau của {{user}}
113 prev_tooltip: Đóng góp trước của {{user}}
115 changeset_comment: "Miêu tả:"
116 edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
117 edited_by: "Người Sửa đổi:"
118 in_changeset: "Thuộc bộ thay đổi:"
119 version: "Phiên bản:"
121 entry: Quan hệ {{relation_name}}
122 entry_role: "Quan hệ {{relation_name}} (vai trò: {{relation_role}})"
126 area: Xem vùng trên bản đồ rộng hơn
127 node: Xem nốt trên bản đồ rộng hơn
128 relation: Xem quan hệ trên bản đồ rộng hơn
129 way: Xem lối trên bản đồ rộng hơn
132 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
133 download_xml: Tải xuống XML
136 node_title: "Nốt: {{node_name}}"
137 view_history: xem lịch sử
139 coordinates: "Tọa độ:"
140 part_of: "Trực thuộc:"
142 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
143 download_xml: Tải xuống XML
144 node_history: Lịch sử Nốt
145 node_history_title: "Lịch sử Nốt: {{node_name}}"
146 view_details: xem chi tiết
148 sorry: Rất tiếc, không thể tìm thấy {{type}} với ID {{id}}.
150 changeset: bộ thay đổi
156 showing_page: Đang hiện trang
158 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_history_link}}"
159 download_xml: Tải xuống XML
161 relation_title: "Quan hệ: {{relation_name}}"
162 view_history: xem lịch sử
164 members: "Thành viên:"
165 part_of: "Trực thuộc:"
167 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
168 download_xml: Tải xuống XML
169 relation_history: Lịch sử Quan hệ
170 relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
171 view_details: xem chi tiết
173 entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
179 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
180 view_data: Xem dữ liệu của phần bản đồ đang xem
182 data_frame_title: Dữ liệu
183 data_layer_name: Dữ liệu
185 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
186 edited_by_user_at_timestamp: Được sửa đổi bởi [[user]] lúc [[timestamp]]
187 history_for_feature: Lịch sử [[feature]]
188 load_data: Tải Dữ liệu
189 loaded_an_area_with_num_features: "Bạn đã tải vùng chứa [[num_features]] nét. Một số trình duyệt không hiển thị nổi nhiều dữ liệu như thế. Nói chung, trình duyệt hoạt động tốt khi nào chỉ có 100 nét cùng lúc: hơn thì trình duyệt sẽ chậm chạp. Nếu bạn chắc chắn muốn xem dữ liệu này, hãy bấm nút ở dưới."
191 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
193 api: Lấy vùng này dùng API
194 back: Liệt kê các đối tượng
196 heading: Danh sách đối tượng
208 private_user: người bí mật
209 show_history: Xem Lịch sử
210 unable_to_load_size: "Không thể tải: Hộp bao với cỡ [[bbox_size]] quá lớn (phải nhỏ hơn {{max_bbox_size}})"
212 zoom_or_select: Phóng to hoặc chọn vùng bản đồ để xem
216 download: "{{download_xml_link}}, {{view_history_link}}, hoặc {{edit_link}}"
217 download_xml: Tải xuống XML
219 view_history: xem lịch sử
221 way_title: "Lối: {{way_name}}"
224 one: cũng thuộc về lối {{related_ways}}
225 other: cũng thuộc về các lối {{related_ways}}
229 download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
230 download_xml: Tải xuống XML
231 view_details: xem chi tiết
232 way_history: Lịch sử Lối
233 way_history_title: "Lịch sử Lối: {{way_name}}"
238 no_comment: (không có)
239 no_edits: (không có thay đổi)
240 show_area_box: hiện hộp vùng
241 still_editing: (đang mở)
242 view_changeset_details: Xem chi tiết của bộ thay đổi
243 changeset_paging_nav:
246 showing_page: Đang hiện trang {{page}}
254 description: Những thay đổi gần đây
255 description_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
256 description_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
257 description_user_bbox: Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
258 heading: Các bộ thay đổi
259 heading_bbox: Các bộ thay đổi
260 heading_user: Các bộ thay đổi
261 heading_user_bbox: Các bộ thay đổi
262 title: Các bộ thay đổi
263 title_bbox: Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}
264 title_user: Những bộ thay đổi của {{user}}
265 title_user_bbox: v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}
268 comment_from: Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}
270 hide_link: Ẩn bình luận này
274 other: "{{count}} bình luận"
275 comment_link: Bình luận về mục này
277 edit_link: Sửa đổi mục này
278 hide_link: Ẩn mục này
279 posted_by: Được đăng bởi {{link_user}} lúc {{created}} bằng {{language_link}}
280 reply_link: Trả lời mục này
283 language: "Ngôn ngữ:"
286 longitude: "Kinh độ:"
287 marker_text: Vị trí của mục nhật ký
290 title: Sửa đổi mục nhật ký
291 use_map_link: sử dụng bản đồ
294 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap
295 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap
297 description: Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}
298 title: Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}
300 description: Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}
301 title: Các mục nhật ký của {{user}}
303 in_language_title: Các Mục Nhật ký bằng {{language}}
305 new_title: Soạn thảo mục mới trong nhật ký của bạn
306 newer_entries: Mục Sau
307 no_entries: Chưa có mục nhật ký
308 older_entries: Mục Trước
309 recent_entries: "Mục nhật ký gần đây:"
310 title: Các Nhật ký Cá nhân
311 user_title: Nhật ký của {{user}}
313 title: Mục Nhật ký Mới
315 body: Rất tiếc, không có mục hoặc bình luận trong nhật ký với ID {{id}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
316 heading: "Không có mục với ID: {{id}}"
317 title: Mục nhật ký không tồn tại
319 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
320 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
321 title: Người dùng không tồn tại
323 leave_a_comment: Bình luận
325 login_to_leave_a_comment: "{{login_link}} để bình luận"
327 title: Các Nhật ký Cá nhân | {{user}}
328 user_title: Nhật ký của {{user}}
331 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
332 area_to_export: Vùng để Xuất
333 embeddable_html: HTML để Nhúng
335 export_details: Dữ liệu OpenStreetMap được phép sử dụng theo <a href="http://creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Ghi công–Chia sẻ tương tự Creative Commons 2.0</a>.
337 format_to_export: Định dạng Xuất
338 image_size: Hình có Kích cỡ
341 longitude: "Kinh độ:"
342 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
343 mapnik_image: Hình Mapnik
346 osm_xml_data: Dữ liệu OpenStreetMap XML
347 osmarender_image: Hình Osmarender
349 paste_html: Dán HTML để nhúng vào trang Web
353 add_marker: Đánh dấu vào bản đồ
354 change_marker: Thay đổi vị trí đánh dấu
355 click_add_marker: Nhấn chuột vào bản đồ để đánh dấu
356 drag_a_box: Kéo hộp trên bản đồ để chọn vùng
358 manually_select: Chọn vùng khác thủ công
359 view_larger_map: Xem Bản đồ Rộng hơn
363 geonames: Vị trí từ <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
364 osm_namefinder: "{{types}} từ <a href=\"http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/\">OpenStreetMap Namefinder</a>"
365 osm_nominatim: Vị trí từ <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
370 description_osm_namefinder:
371 prefix: "{{distance}} về phía {{direction}} của {{type}}"
383 other: khoảng {{count}} km
386 no_results: Không tìm thấy kết quả
389 ca_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.ca/">Geocoder.CA</a>
390 geonames: Kết quả <a href="http://www.geonames.org/">GeoNames</a>
391 latlon: Kết quả <a href="http://www.openstreetmap.org/">nội bộ</a>
392 osm_namefinder: Kết quả <a href="http://gazetteer.openstreetmap.org/namefinder/">OpenStreetMap Namefinder</a>
393 osm_nominatim: Kết quả <a href="http://nominatim.openstreetmap.org/">OpenStreetMap Nominatim</a>
394 uk_postcode: Kết quả <a href="http://www.npemap.org.uk/">NPEMap / FreeThe Postcode</a>
395 us_postcode: Kết quả <a href="http://www.geocoder.us/">Geocoder.us</a>
396 search_osm_namefinder:
397 suffix_parent: "{{suffix}} ({{parentdistance}} về phía {{parentdirection}} của {{parentname}})"
398 suffix_place: ", {{distance}} về phía {{direction}} của {{placename}}"
399 search_osm_nominatim:
403 arts_centre: Trung tâm Nghệ thuật
404 atm: Máy Rút tiền Tự động
407 bicycle_parking: Chỗ Đậu Xe đạp
408 bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
410 car_rental: Chỗ Mướn Xe
411 car_wash: Tiệm Rửa Xe
414 college: Trường Cao đẳng
415 community_centre: Trung tâm Cộng đồng
420 drinking_water: Vòi Nước uống
421 driving_school: Trường Lái xe
423 emergency_phone: Điện thoại Khẩn cấp
424 fast_food: Nhà hàng Ăn nhanh
425 ferry_terminal: Trạm Phà
426 fire_hydrant: Vòi nước Máy
427 fire_station: Trạm Cứu hỏa
430 grave_yard: Nghĩa địa
431 health_centre: Trung tâm Y tế
435 kindergarten: Tiểu học
438 marketplace: Chợ phiên
444 place_of_worship: Nơi Thờ phụng
447 post_office: Bưu điện
448 preschool: Trường Mầm non
450 public_market: Chợ phiên
456 supermarket: Siêu thị
458 telephone: Điện thoại Công cộng
461 university: Trường Đại học
462 waste_basket: Thùng rác
464 bridleway: Đường Cưỡi ngựa
465 bus_stop: Chỗ Đậu Xe buýt
466 construction: Đường Đang Xây
467 cycleway: Đường Xe đạp
471 motorway: Đường Cao tốc
472 motorway_junction: Ngã tư Đường Cao tốc
473 pedestrian: Đường bộ Lớn
475 primary_link: Đường Chính
478 secondary_link: Đường Lớn
483 unsurfaced: Đường Không Lát
487 golf_course: Sân Golf
491 sports_centre: Trung tâm Thể thao
492 stadium: Sân vận động
522 postcode: Mã Bưu điện
526 subdivision: Hàng xóm
533 car_dealer: Tiệm Xe hơi
534 car_repair: Tiệm Sửa Xe
537 clothes: Tiệm Quần áo
538 computer: Tiệm Máy tính
539 confectionery: Tiệm Kẹo
540 convenience: Tiệm Tập hóa
542 fashion: Tiệm Thời trang
544 grocery: Tiệm Tạp phẩm
545 hairdresser: Tiệm Làm tóc
549 optician: Tiệm Kính mắt
552 supermarket: Siêu thị
554 travel_agency: Văn phòng Du lịch
557 attraction: Nơi Du lịch
559 information: Thông tin
566 cycle_map: Bản đồ Xe đạp
569 osmarender: Osmarender
573 edit_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để sửa đổi bản đồ
574 history_zoom_alert: Hãy phóng to hơn để xem lịch sử sửa đổi
576 donate: Hỗ trợ OpenStreetMap bằng cách {{link}} cho Quỹ Nâng cấp Phần cứng.
577 donate_link_text: quyên góp
579 edit_tooltip: Sửa đổi bản đồ
581 export_tooltip: Xuất dữ liệu bản đồ
582 gps_traces: Tuyến đường GPS
583 gps_traces_tooltip: Quản lý tuyến đường
584 help_wiki: Trợ giúp & Wiki
585 help_wiki_tooltip: Site trợ giúp & wiki của dự án
586 help_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Main_Page?uselang=vi
588 history_tooltip: Lịch sử bộ thay đổi
590 home_tooltip: Về vị trí nhà
591 inbox: hộp thư ({{count}})
593 one: Hộp thư của bạn có 1 thư chưa đọc
594 other: Hộp thư của bạn có {{count}} thư chưa đọc
595 zero: Hộp thư của bạn không có thư chưa đọc
596 intro_1: OpenStreetMap là bản đồ thế giới nguồn mở, do những người như bạn vẽ.
597 intro_2: OpenStreetMap cho phép xem, sửa đổi, và sử dụng dữ liệu địa lý một cách cộng tác ở mọi nơi trên thế giới.
598 intro_3: OpenStreetMap hoạt động do sự hỗ trợ hosting của {{ucl}} và {{bytemark}}.
599 intro_3_ucl: Trung tâm VR tại UCL
602 title: Dữ liệu OpenStreetMap được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.0 Chung
604 log_in_tooltip: Đăng nhập với tài khoản đã tồn tại
606 alt_text: Biểu trưng OpenStreetMap
608 logout_tooltip: Đăng xuất
611 title: Quyên góp tiền để hỗ trợ OpenStreetMap
612 news_blog: Blog Tin tức
613 news_blog_tooltip: Blog có tin tức về OpenStreetMap, dữ liệu địa lý mở, v.v.
614 osm_offline: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang ngoại tuyến trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
615 osm_read_only: Cơ sở dữ liệu OpenStreetMap đang bị khóa không được sửa đổi trong lúc đang thực hiện những công việc bảo quản cơ sở dữ liệu cần thiết.
617 shop_tooltip: Tiệm bán hàng hóa OpenStreetMap
618 shop_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Merchandise?uselang=vi
620 sign_up_tooltip: Mở tài khoản để sửa đổi
621 sotm: Mời tham gia Hội nghị OpenStreetMap 2009, The State of the Map (Trình trạng Bản đồ), ngày 10-12 tháng 7 tại Amsterdam!
622 tag_line: Bản đồ Wiki của Thế giới Mở
623 user_diaries: Nhật ký Cá nhân
624 user_diaries_tooltip: Đọc các nhật ký cá nhân
626 view_tooltip: Xem bản đồ
627 welcome_user: Hoan nghênh, {{user_link}}
628 welcome_user_link_tooltip: Trang cá nhân của bạn
630 coordinates: "Tọa độ:"
639 my_inbox: Hộp thư đến
640 no_messages_yet: Bạn chưa nhận thư nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
642 people_mapping_nearby: những người ở gần
645 you_have: Bạn có {{new_count}} thư mới và {{old_count}} thư cũ
648 as_unread: Thư chưa đọc
651 read_button: Đánh dấu là đã đọc
652 reply_button: Trả lời
653 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
655 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
657 limit_exceeded: Bạn đã gửi nhiều thư gần đây. Vui lòng chờ đợi một chút để tiếp tục gửi thư.
658 message_sent: Thư đã gửi
660 send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
664 body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó
665 heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại
666 title: Người dùng hoặc thư không tồn tại
670 my_inbox: Hộp {{inbox_link}}
671 no_sent_messages: Bạn chưa gửi thư cho người nào. Hãy thử liên lạc với {{people_mapping_nearby_link}}?
673 people_mapping_nearby: những người ở gần
675 title: Hộp thư đã gửi
677 you_have_sent_messages: Bạn đã gửi {{count}} thư
679 back_to_inbox: Trở về hộp thư đến
680 back_to_outbox: Trở về hộp thư đã gửi
683 reading_your_messages: Đọc thư
684 reading_your_sent_messages: Đọc thư đã gửi
685 reply_button: Trả lời
689 unread_button: Đánh dấu là chưa đọc
690 sent_message_summary:
693 diary_comment_notification:
694 footer: Bạn cũng có thể đọc bình luận tại {{readurl}}, bình luận tại {{commenturl}}, hoặc trả lời tại {{replyurl}}
695 header: "{{from_user}} đã bình luận về mục nhật ký gần đây của bạn tại OpenStreetMap với tiêu đề {{subject}}:"
696 hi: Chào {{to_user}},
697 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã bình luận về mục nhật ký của bạn"
699 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhân địa chỉ thư điện tử của bạn"
701 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
703 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên {{server_url}} thành {{new_address}}.
705 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhận thay đổi này.
707 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
708 hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
710 had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
711 see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý.
712 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
714 and_no_tags: và không có thẻ
715 and_the_tags: "và các thẻ sau:"
717 failed_to_import: "không nhập thành công. Đã gặp lỗi này:"
718 import_failures_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:FAQ#Why_didn.27t_my_GPX_file_upload_properly.3F
719 more_info_1: Có thêm chi tiết về vụ nhập GPX bị thất bại và cách tránh
720 more_info_2: "vấn đề này tại:"
721 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thất bại"
724 loaded_successfully: "{{trace_points}} điểm được tải thành công trên tổng số\n{{possible_points}} điểm."
725 subject: "[OpenStreetMap] Nhập GPX thành công"
726 with_description: với miêu tả
727 your_gpx_file: Hình như tập tin GPX của bạn
729 subject: "[OpenStreetMap] Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
731 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
733 hopefully_you: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org có địa chỉ thư điện tử này.
735 click_the_link: Nếu bạn là người đó, xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để đặt lại mật khẩu.
737 hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) đã xin đặt lại mật khẩu của tài khoản openstreetmap.org
738 hopefully_you_2: có địa chỉ thư điện tử này.
739 message_notification:
740 footer1: Bạn cũng có thể đọc thư này tại {{readurl}}
741 footer2: và trả lời tại {{replyurl}}
742 header: "{{from_user}} đã gửi thư cho bạn dùng OpenStreetMap có tiêu đề {{subject}}:"
743 hi: Chào {{to_user}},
744 subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã gửi thư mới cho bạn"
746 subject: "[OpenStreetMap] Xác nhận địa chỉ thư điện tử của bạn"
748 click_the_link: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để xác nhân tài khoản đó và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
749 current_user: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở, tại <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_by_geographical_region?uselang=vi">Category:Users by geographical region</a>.
750 get_reading: Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi">tại wiki</a>, theo dõi tin tức gần đây tại <a href="http://blog.openstreetmap.org/">blog OpenGeoData</a> hay <a href="http://twitter.com/openstreetmap">Twitter</a>, hoặc đọc <a href="http://www.opengeodata.org/">blog</a> và nghe <a href="http://www.opengeodata.org/?cat=13">podcast</a> của nhà sáng lập Steve Coast!
752 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
753 introductory_video: Bạn có thể coi {{introductory_video_link}}.
754 more_videos: Cũng có {{more_videos_link}}.
755 more_videos_here: thêm video tại đây
756 user_wiki_page: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Category:Users_in_Hanoi?uselang=vi">[[Category:Users in Hanoi]]</a>.
757 video_to_openstreetmap: video giới thiệu về OpenStreetMap
758 wiki_signup: Có lẽ bạn cũng muốn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi">mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap</a>.
759 signup_confirm_plain:
760 blog_and_twitter: "Theo dõi tin tức gần đây tại blog OpenStreetMap và Twitter:"
761 click_the_link_1: Nếu bạn là người đó, hoan nghênh! Xin hãy nhấn chuột vào liên kết ở dưới để
762 click_the_link_2: xác nhận tài khoản của bạn và đọc tiếp để tìm hiểu thêm về OpenStreetMap.
763 current_user_1: Có danh sách các người dùng, xếp thể loại theo nơi ở,
764 current_user_2: "tại:"
766 hopefully_you: Ai (chắc bạn) muốn mở tài khoản bên
767 introductory_video: "Bạn có thể coi video giới thiệu OpenStreetMap tại đây:"
768 more_videos: "Có thêm video tại đây:"
769 opengeodata: "OpenGeoData.org là blog của nhà sáng lập OpenStreetMap, Steve Coast, cũng chứa podcast:"
770 the_wiki: "Bắt đầu tìm hiểu về OpenStreetMap trên wiki:"
771 the_wiki_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Vi:Beginners%27_Guide?uselang=vi
772 user_wiki_1: Bạn nên tạo ra trang cá nhân trên wiki và gắn các thẻ thể loại để cho
773 user_wiki_2: người ta biết bạn ở đâu, thí dụ như [[Category:Users in Hanoi]].
774 wiki_signup: "Có lẽ bạn cũng muốn mở tài khoản ở wiki OpenStreetMap tại:"
775 wiki_signup_url: http://wiki.openstreetmap.org/index.php?title=Special:Userlogin&type=signup&returnto=Vi:Main_Page&uselang=vi
778 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của bạn.
779 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
780 allow_to: "Cho phép trình khách:"
781 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
782 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
783 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
784 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
785 request_access: Chương trình {{app_name}} xin phép truy cập tài khoản của bạn. Xin hãy chọn những khả năng mà bạn muốn cho chương trình này. Bạn có thể chọn nhiều hay ít khả năng tùy ý.
787 flash: Bạn đã thu hồi dấu của {{application}}
790 flash: Đã đăng ký thông tin thành công
792 flash: Đã xóa đăng ký trình khách
795 title: Sửa đổi chương trình của bạn
797 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
798 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
799 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
800 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
801 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
802 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
803 callback_url: URL Gọi lại
805 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
807 support_url: URL Trợ giúp
808 url: URL Trang chủ Chương trình
810 application: Tên Chương trình
811 issued_at: Lúc Cho phép
812 list_tokens: "Các dấu ở dưới được gửi cho chương trình dùng tên của bạn:"
813 my_apps: Trình khách của Tôi
814 my_tokens: Chương trình Tôi Cho phép
815 no_apps: Bạn có muốn đăng ky chương trình của bạn với chúng tôi dùng tiêu chuẩn {{oauth}}? Bạn cần phải đăng ký chương trình Web trước khi gửi yêu cầu OAuth được.
816 register_new: Đăng ký chương trình của bạn
817 registered_apps: "Các trình khá ở dưới đã được đăng ký:"
819 title: Chi tiết OAuth của Tôi
822 title: Đăng ký chương trình mới
824 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy {{type}} đó.
826 access_url: "URL của Dấu Truy cập:"
827 allow_read_gpx: truy cập các tuyến đường GPS bí mật của họ.
828 allow_read_prefs: truy cập tùy chọn cá nhân.
829 allow_write_api: sửa đổi bản đồ.
830 allow_write_diary: tạo mục trong nhật ký, bình luận, và thêm người bạn.
831 allow_write_gpx: tải lên tuyến đường GPS.
832 allow_write_prefs: thay đổi tùy chọn cá nhân.
833 authorize_url: "Cho phép URL:"
834 edit: Sửa đổi Chi tiết
835 key: "Từ khóa Tiêu dùng:"
836 requests: "Yêu cầu các khả năng của người dùng ở dưới:"
837 secret: "Mật khẩu Tiêu dùng:"
838 support_notice: Chúng tôi hỗ trợ mã hóa HMAC-SHA1 (khuyên dùng) cũng như văn bản thuần với chế độ ssl.
839 title: Chi tiết OAuth của {{app_name}}
840 url: "URL của Dấu Yêu cầu:"
842 flash: Đã cập nhật thông tin trình khách thành công
845 anon_edits_link_text: Tại sao vậy?
846 flash_player_required: Bạn cần có Flash Player để sử dụng Potlatch, trình vẽ OpenStreetMap bằng Flash. Bạn có thể <a href="http://www.adobe.com/shockwave/download/index.cgi?P1_Prod_Version=ShockwaveFlash">tải xuống Flash Player từ Adobe.com</a>. Cũng có sẵn <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Editing?uselang=vi">vài cách khác</a> để sửa đổi OpenStreetMap.
847 not_public: Bạn chưa đưa ra công khai các sửa đổi của bạn.
848 not_public_description: Nếu không đưa ra công khai, bạn không còn được phép sửa đổi bản đồ. Bạn có thể đưa ra công khai tại {{user_page}}.
849 potlatch_unsaved_changes: Bạn có thay đổi chưa lưu. (Để lưu trong Potlatch, hãy bỏ chọn lối hoặc địa điểm đang được chọn, nếu đến sửa đổi trong chế độ Áp dụng Ngay, hoặc bấm nút Lưu nếu có.)
850 user_page_link: trang cá nhân
852 js_1: Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript.
853 js_2: OpenStreetMap sử dụng JavaScript cho chức năng bản đồ trơn.
854 js_3: Bạn vẫn có thể sử dụng <a href="http://tah.openstreetmap.org/Browse/">bản đồ tĩnh Tiles@Home</a> nếu không bật lên JavaScript được.
856 license_name: Creative Commons Attribution-Share Alike 2.0
857 notice: "{{project_name}} và những người đóng góp cho phép sử dụng theo giấy phép {{license_name}}."
858 project_name: Dự án OpenStreetMap
859 permalink: Liên kết Thường trực
860 shortlink: Liên kết Ngắn gọn
863 map_key_tooltip: Chú giải kiểu bản đồ Mapnik tại mức thu phóng này
866 admin: Biên giới hành chính
867 allotments: Khu vườn gia đình
871 bridge: Đường rắn = cầu
872 bridleway: Đường cưỡi ngựa
873 brownfield: Sân để trống
874 building: Kiến trúc quan trọng
875 byway: Đường mòn đa mốt
880 centre: Trung tâm thể thao
881 commercial: Khu vực thương mại
885 construction: Đường đang xây
886 cycleway: Đường xe đạp
887 destination: Chỉ giao thông địa phương
890 forest: Rừng trồng cây
892 heathland: Vùng cây bụi
893 industrial: Khu vực công nghiệp
897 military: Khu vực quân sự
898 motorway: Đường cao tốc
900 permissive: Đường cho phép
905 reserve: Khu bảo tồn thiên niên
906 resident: Khu vực nhà ở
907 retail: Khu vực buôn bán
926 tunnel: Đường đứt nét = đường hầm
927 unclassified: Đường không phân loại
928 unsurfaced: Đường không lát
930 heading: Chú giải tại mức {{zoom_level}}
933 search_help: "thí dụ: \"Alkmaar\", \"Regent Street, Cambridge\", \"CB2 5AQ\", hoặc \"post offices near Lünen\" - <a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Search?uselang=vi\">thêm thí dụ...</a>"
935 where_am_i: Tôi ở đâu?
936 where_am_i_title: Miêu tả vị trí đang ở dùng máy tìm kiếm
939 search_results: Kết quả Tìm kiếm
942 trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
943 upload_trace: Tải lên Tuyến đường GPS
945 scheduled_for_deletion: Tuyến đường chờ được xóa
947 description: "Miêu tả:"
950 filename: "Tên tập tin:"
951 heading: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
955 save_button: Lưu các Thay đổi
956 start_coord: "Tọa độ đầu đường:"
958 tags_help: dấu phẩy phân cách
959 title: Sửa đổi tuyến đường {{name}}
960 uploaded_at: "Lúc tải lên:"
961 visibility: "Mức độ truy cập:"
962 visibility_help: có nghĩa là gì?
963 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
965 public_traces: Tuyến đường GPS công khai
966 public_traces_from: Tuyến đường GPS công khai của {{user}}
967 tagged_with: " có thẻ {{tags}}"
968 your_traces: Tuyến đường GPS của bạn
970 made_public: Tuyến đường được phát hành công khai
972 body: Rất tiếc, không có người dùng nào với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
973 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
974 title: Người dùng không tồn tại
976 ago: cách đây {{time_in_words_ago}}
978 count_points: "{{count}} nốt"
980 edit_map: Sửa đổi Bản đồ
987 trace_details: Xem Chi tiết Tuyến đường
992 help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Upload?uselang=vi
994 tags_help: dấu phẩy phân cách
995 upload_button: Tải lên
996 upload_gpx: Tải lên Tập tin GPX
997 visibility: "Mức độ truy cập:"
998 visibility_help: có nghĩa là gì?
999 visibility_help_url: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi
1001 see_all_traces: Xem tất cả các tuyến đường
1002 see_just_your_traces: Chỉ xem các tuyến đường của bạn, hoặc tải lên tuyến đường
1003 see_your_traces: Xem các tuyến đường của bạn
1004 traces_waiting: Bạn có {{count}} tuyến đường đang chờ được tải lên. Xin hãy chờ đợi việc xong trước khi tải lên thêm tuyến đường, để cho người khác vào hàng đợi kịp.
1011 delete_track: Xóa tuyến đường này
1012 description: "Miêu tả:"
1015 edit_track: Sửa đổi tuyến đường này
1016 filename: "Tên tập tin:"
1017 heading: Xem tuyến đường {{name}}
1023 start_coordinates: "Tọa độ đầu đường:"
1025 title: Xem tuyến đường {{name}}
1026 trace_not_found: Không tìm thấy tuyến đường!
1027 uploaded: "Lúc tải lên:"
1028 visibility: "Mức độ truy cập:"
1030 identifiable: Nhận ra được (hiển thị trong danh sách tuyến đường là một dãy điểm có tên và thời điểm)
1031 private: Bí mật (chỉ hiển thị các điểm vô danh không có thứ tự)
1032 public: Công khai (hiển thị trong danh sách tuyến đường là các điểm vô danh không có thứ tự)
1033 trackable: Theo dõi được (chỉ hiển thị một dãy điểm vô danh có thời điểm)
1036 email never displayed publicly: (không lúc nào hiện công khai)
1037 flash update success: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công.
1038 flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1039 home location: "Vị trí Nhà:"
1041 longitude: "Kinh độ:"
1042 make edits public button: Phát hành công khai các sửa đổi của tôi
1043 my settings: Tùy chọn
1044 no home location: Bạn chưa định vị trí nhà.
1045 preferred languages: "Ngôn ngữ Ưu tiên:"
1046 profile description: "Tự giới thiệu:"
1048 disabled: Vô hiệu. Không thể sửa đổi dữ liệu. all previous edits are anonymous.
1049 disabled link text: tại sao không thể sửa đổi?
1050 enabled: Kích hoạt. Không vô danh và có thể sửa đổi dữ liệu.
1051 enabled link: http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi
1052 enabled link text: có nghĩa là gì?
1053 heading: "Sửa đổi công khai:"
1054 public editing note:
1055 heading: Sửa đổi công khai
1056 text: "Các sửa đổi của bạn đang vô danh, và không ai có thể gửi thư cho bạn hay xem bạn ở đâu. Để cho phép mọi người biết bạn sửa đổi gì và gửi thư cho bạn dùng trang Web, bấm nút ở dưới. <b>Từ lúc đổi qua phiên bản 0.6 của API, chỉ có những người dùng công khai có quyền sửa đổi dữ liệu bản đồ</b> (<a href=\"http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Anonymous_edits?uselang=vi\">tìm hiểu tại sao</a>).\n<ul>\n<li>Địa chỉ thư điện tử của bạn vẫn không được phát hành công khai sau khi bắt đầu sửa đổi công khai.</li>\n<li>Không thể lùi lại tác vụ này, và mọi người dùng mới hiện là người dùng công khai theo mặc định.</li>\n</ul>"
1057 return to profile: Trở về trang cá nhân
1058 save changes button: Lưu các Thay đổi
1059 title: Chỉnh sửa tài khoản
1060 update home location on click: Cập nhật vị trí nhà khi tôi nhấn chuột vào bản đồ?
1063 failure: Tài khoản với dấu hiệu này đã được xác nhận.
1064 heading: Xác nhận tài khoản người dùng
1065 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận tài khoản.
1066 success: Đã xác nhận tài khoản của bạn. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1069 failure: Một địa chỉ thư điện tử đã được xác nhận dùng dấu hiệu này.
1070 heading: Xác nhận thay đổi địa chỉ thư điện tử
1071 press confirm button: Bấm nút Xác nhận ở dưới để xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
1072 success: Đã xác nhận địa chỉ thư điện tử mới. Cám ơn bạn đã đăng ký!
1074 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền thực hiện tác vụ đó.
1076 nearby mapper: "Người vẽ bản đồ ở gần: [[nearby_user]]"
1077 your location: Vị trí của bạn
1079 flash success: Tất cả các sửa đổi của bạn được phát hành công khai, và bạn mới được phép sửa đổi.
1081 account not active: Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br />Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản.
1082 auth failure: Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó.
1083 create_account: mở tài khoản
1084 email or username: "Địa chỉ Thư điện tử hoặc Tên đăng ký:"
1086 login_button: Đăng nhập
1087 lost password link: Quên mất Mật khẩu?
1088 password: "Mật khẩu:"
1089 please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
1092 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1093 heading: Quên mất Mật khẩu?
1094 help_text: Điền vào địa chỉ thư điện tử của bạn khi đăng ký, rồi chúng tôi sẽ gửi liên kết cho địa chỉ đó để cho bạn đặt lại mật khẩu.
1095 new password button: Đặt lại mật khẩu
1096 notice email cannot find: Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử.
1097 notice email on way: Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại.
1098 title: Quên mất mật khẩu
1100 already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
1101 failed: Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại.
1102 success: "{{name}} mới là người bạn."
1104 confirm email address: "Xác nhận Địa chỉ Thư điện tử:"
1105 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1106 contact_webmaster: Xin hãy liên lạc với <a href="mailto:webmaster@openstreetmap.org">webmaster</a> để xin họ tạo ra tài khoản - chúng tôi sẽ cố gắng thỏa mãn yêu cầu nhanh lẹ.
1107 display name: "Tên hiển thị:"
1108 display name description: Tên đăng ký của bạn được hiển thị công khai. Bạn có thể thay đổi tên này về sau trong tùy chọn.
1109 email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
1110 fill_form: Điền biểu mẫu rồi chúng tôi sẽ gửi thư điện tử cho bạn để kích hoạt tài khoản.
1111 flash create success message: Tài khoản người dùng được tạo ra thành công. Kiểm tra hộp thư điện tử cho thư xác nhận để bắt đầu vẽ bản đồ ngay lập tức. :-)<br /><br />Xin lưu ý rằng bạn cần phải nhận thư xác nhận và xác nhận địa chỉ thư điện tử trước khi có thể đăng nhập.<br /><br />Nếu hệ thống thư điện tử của bạn có tính năng chống spam bằng cách yêu cầu xác nhận lại, xin hãy chắc chắn thêm webmaster@openstreetmap.org vào danh sách trắng, tại vì chúng tôi không thể trả lời những yêu cầu xác nhận này.
1112 heading: Mở Tài khoản Người dùng
1113 license_agreement: Khi mở tài khoản, bạn đã chấp nhận rằng tất cả dữ liệu được bạn đăng lên dự án OpenStreetMap được cho phép (không độc quyền) sử dụng theo <a href="http://www.creativecommons.org/licenses/by-sa/2.0/">giấy phép Creative Commons này (BY-SA)</a>.
1114 no_auto_account_create: Rất tiếc, chúng ta hiện không có khả năng tạo ra tài khoản tự động cho bạn.
1115 not displayed publicly: Không được hiển thị công khai (xem <a href="http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Privacy_Policy?uselang=vi" title="Chính sách riêng tư wiki, có đoạn nói về địa chỉ thư điện tử including section on email addresses">chính sách riêng tư</a>)
1116 password: "Mật khẩu:"
1120 body: Rất tiếc, không có người dùng với tên {{user}}. Xin hãy kiểm tra chính tả, hoặc có lẽ bạn đã theo một liên kết sai.
1121 heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
1122 title: Người dùng không tồn tại
1124 not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
1125 success: "{{name}} không còn là người bạn."
1127 confirm password: "Xác nhận Mật khẩu:"
1128 flash changed: Mật khẩu của bạn đã được thay đổi.
1129 flash token bad: Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?
1130 heading: Đặt lại Mật khẩu của {{user}}
1131 password: "Mật khẩu:"
1132 reset: Đặt lại Mật khẩu
1133 title: Đặt lại mật khẩu
1135 flash success: Đã lưu vị trí nhà thành công
1137 activate_user: kích hoạt tài khoản này
1138 add as friend: thêm là người bạn
1139 add image: Thêm Hình
1140 ago: (cách đây {{time_in_words_ago}})
1141 block_history: xem các tác vụ cấm người này
1142 blocks by me: tác vụ cấm bởi tôi
1143 blocks on me: tác vụ cấm tôi
1144 change your settings: thay đổi tùy chọn của bạn
1146 create_block: cấm người dùng này
1147 created from: "Địa chỉ IP khi mở:"
1148 deactivate_user: vô hiệu hóa tài khoản này
1149 delete image: Xóa Hình
1150 delete_user: xóa tài khoản này
1151 description: Miêu tả
1154 email address: "Địa chỉ thư điện tử:"
1155 hide_user: ẩn tài khoản này
1156 if set location: Nếu đặt vị trí, bản đồ đẹp đẽ và những thứ đó sẽ được hiển thị ở dưới. Bạn có thể đặt vị trí nhà tại trang {{settings_link}}.
1157 km away: cách {{count}} km
1158 m away: cách {{count}} m
1159 mapper since: "Tham gia:"
1160 moderator_history: xem các tác vụ cấm bởi người này
1161 my diary: nhật ký của tôi
1162 my edits: đóng góp của tôi
1163 my settings: tùy chọn
1164 my traces: tuyến đường của tôi
1165 my_oauth_details: Xem chi tiết OAuth của tôi
1166 nearby users: "Người dùng ở gần:"
1167 new diary entry: mục nhật ký mới
1168 no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
1169 no home location: Chưa đặt vị trí nhà.
1170 no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
1171 remove as friend: dời người bạn
1173 administrator: Người dùng này là quản lý viên
1175 administrator: Cấp quyền quản lý viên
1176 moderator: Cấp quyền điều hành viên
1177 moderator: Người dùng này là điều hành viên
1179 administrator: Rút quyền quản lý viên
1180 moderator: Rút quyền điều hành viên
1181 send message: gửi thư
1182 settings_link_text: tùy chọn
1184 unhide_user: hiện tài khoản này
1185 upload an image: Tải lên hình
1186 user image heading: Hình người dùng
1187 user location: Vị trí của người dùng
1188 your friends: Người bạn của bạn
1191 empty: "{{name}} chưa cấm ai."
1192 heading: Danh sách tác vụ cấm bởi {{name}}
1193 title: Các tác vụ cấm bởi {{name}}
1195 empty: "{{name}} chưa bị cấm."
1196 heading: Danh sách tác vụ cấm {{name}}
1197 title: Các tác vụ cấm {{name}}
1199 flash: Cấm người dùng {{name}}.
1200 try_contacting: Xin hãy liên lạc với người dùng và chờ đợi họ trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1201 try_waiting: Xin hãy chờ đợi người dùng trả lời một thời gian hợp lý trước khi cấm họ.
1203 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1204 heading: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1205 needs_view: Người dùng có phải cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được không?
1206 period: Thời gian người dùng bị cấm không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1207 reason: Lý do {{name}} bị cấm. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1208 show: Xem tác vụ cấm này
1209 submit: Cập nhật tác vụ cấm
1210 title: Sửa đổi tác vụ cấm {{name}}
1212 block_expired: Không thể sửa đổi tác vụ cấm này vì nó đã hết hạn.
1213 block_period: Thời hạn cấm phải là một trong những giá trị từ danh sách kéo xuống.
1214 not_a_moderator: Chỉ có các điều hành viên được phép thực hiện tác vụ đó.
1216 time_future: Hết hạn {{time}}.
1217 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}.
1218 until_login: Có hiệu lực cho đến khi người dùng đăng nhập.
1220 empty: Chưa ai bị cấm.
1221 heading: Danh sách người dùng đang bị cấm
1222 title: Người dùng bị cấm
1224 non_moderator_revoke: Chỉ có các điều hành viên được phép bỏ cấm.
1225 non_moderator_update: Chỉ có các điều hành viên được phép cấm hay cập nhật tác vụ cấm.
1227 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1228 heading: Cấm {{name}}
1229 needs_view: Người cần đăng nhập trước khi bỏ cấm được
1230 period: Thời gian cấm người dùng không được dùng API, bắt đầu từ lúc bây giờ.
1231 reason: Lý do cấm {{name}}. Xin hãy bình tĩnh và hợp lý, và đưa vào nhiều chi tiết về trường hợp này. Xin hãy tránh thuật ngữ chuyên môn vì người dùng có thể không rành.
1232 submit: Cấm người dùng
1234 tried_contacting: Tôi đã liên lạc với người dùng để xin họ ngừng.
1235 tried_waiting: Tôi đã chờ đợi người dùng trả lời những lời cảnh báo một thời gian hợp lý.
1237 back: Trở về trang đầu
1238 sorry: Rất tiếc, không tìm thấy tác vụ cấm có ID {{id}}.
1240 confirm: Bạn có chắc không?
1241 creator_name: Người cấm
1242 display_name: Người bị cấm
1244 not_revoked: (không bị hủy)
1247 revoker_name: Người bỏ cấm
1250 period: "{{count}} giờ"
1252 confirm: Bạn có chắc muốn bỏ cấm người này?
1254 heading: Bỏ tác vụ cấm {{block_on}} bởi {{block_by}}
1255 past: Tác vụ cấm này đã hết hạn cách đây {{time}} nên không bỏ được.
1257 time_future: Tác vụ cấm này sẽ hết hạn cách đây {{time}}.
1258 title: Bỏ cấm {{block_on}}
1260 back: Xem tất cả tác vụ cấm
1261 confirm: Bạn có chắc không?
1263 heading: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1264 needs_view: Người dùng cần phải đăng nhập trước khi bỏ cấm được.
1265 reason: "Lý do cấm:"
1267 revoker: "Người bỏ cấm:"
1270 time_future: Hết hạn {{time}}
1271 time_past: Đã hết hạn cách đây {{time}}
1272 title: "{{block_on}} bị cấm bởi {{block_by}}"
1274 only_creator_can_edit: Chỉ có điều hành viên đã tạo ra tác vụ cấm này có thể sửa đổi nó.
1275 success: Đã cập nhật tác vụ cấm.
1278 already_has_role: Người dùng đã có vai trò {{role}}.
1279 doesnt_have_role: Người dùng không có vai trò {{role}}.
1280 not_a_role: Chuỗi “{{role}}” không phải là vai trò hợp lệ.
1281 not_an_administrator: Chỉ các quản lý viên có quyền quản lý quyền của người dùng, nhưng bạn không phải là quản lý viên.
1283 are_you_sure: Bạn có chắc muốn cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”?
1285 fail: Không thể cấp vai trò “{{role}}” cho người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1286 heading: Xác nhận cấp vai trò
1287 title: Xác nhận cấp vai trò
1289 are_you_sure: Bạn có chắc muốn rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”?
1291 fail: Không thể rút vai trò “{{role}}” của người dùng “{{name}}”. Vui lòng kiểm tra rằng tên người dùng và vai trò đều hợp lệ.
1292 heading: Xác nhận rút vai trò
1293 title: Xác nhận rút vai trò