1 # Vietnamese translation for Ruby on Rails
3 # Do Hai Bac (dohaibac@gmail.com)
4 # Dao Thanh Ngoc (ngocdaothanh@gmail.com, http://github.com/ngocdaothanh/rails-i18n/tree/master)
8 # Used in number_with_delimiter()
9 # These are also the defaults for 'currency', 'percentage', 'precision', and 'human'
11 # Sets the separator between the units, for more precision (e.g. 1.0 / 2.0 == 0.5)
13 # Delimets thousands (e.g. 1,000,000 is a million) (always in groups of three)
15 # Number of decimals, behind the separator (1 with a precision of 2 gives: 1.00)
18 # Used in number_to_currency()
21 # Where is the currency sign? %u is the currency unit, %n the number (default: $5.00)
24 # These three are to override number.format and are optional
29 # Used in number_to_percentage()
32 # These three are to override number.format and are optional
37 # Used in number_to_precision()
40 # These three are to override number.format and are optional
45 # Used in number_to_human_size()
48 # These three are to override number.format and are optional
53 # Storage units output formatting.
54 # %u is the storage unit, %n is the number (default: 2 MB)
65 # Used in distance_of_time_in_words(), distance_of_time_in_words_to_now(), time_ago_in_words()
68 half_a_minute: "30 giây"
70 one: "chưa tới 1 giây"
71 other: "chưa tới {{count}} giây"
74 other: "{{count}} giây"
76 one: "chưa tới 1 phút"
77 other: "chưa tới {{count}} phút"
80 other: "{{count}} phút"
83 other: "khoảng {{count}} giờ"
86 other: "{{count}} ngày"
89 other: "khoảng {{count}} tháng"
92 other: "{{count}} tháng"
95 other: "khoảng {{count}} năm"
98 other: "hơn {{count}} năm"
111 one: "1 lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
112 other: "{{count}} lỗi ngăn không cho lưu {{model}} này"
113 # The variable :count is also available
114 body: "Có lỗi với các mục sau:"
116 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation
117 # The value :count is available when applicable. Can be used for pluralization.
119 inclusion: "không có trong danh sách"
120 exclusion: "đã được giành trước"
121 invalid: "không hợp lệ"
122 confirmation: "không khớp với xác nhận"
123 accepted: "phải được đồng ý"
124 empty: "không thể rỗng"
125 blank: "không thể để trắng"
126 too_long: "quá dài (tối đa {{count}} ký tự)"
127 too_short: "quá ngắn (tối thiểu {{count}} ký tự)"
128 wrong_length: "độ dài không đúng (phải là {{count}} ký tự)"
130 not_a_number: "không phải là số"
131 greater_than: "phải lớn hơn {{count}}"
132 greater_than_or_equal_to: "phải lớn hơn hoặc bằng {{count}}"
133 equal_to: "phải bằng {{count}}"
134 less_than: "phải nhỏ hơn {{count}}"
135 less_than_or_equal_to: "phải nhỏ hơn hoặc bằng {{count}}"
136 odd: "phải là số chẵn"
137 even: "phải là số lẻ"
138 # Append your own errors here or at the model/attributes scope.
140 # You can define own errors for models or model attributes.
141 # The values :model, :attribute and :value are always available for interpolation.
146 # blank: "This is a custom blank message for {{model}}: {{attribute}}"
149 # blank: "This is a custom blank message for User login"
150 # Will define custom blank validation message for User model and
151 # custom blank validation message for login attribute of User model.
154 # Translate model names. Used in Model.human_name().
158 # will translate User model name to "Dude"
160 # Translate model attribute names. Used in Model.human_attribute_name(attribute).
165 # will translate User attribute "login" as "Handle"
169 # Use the strftime parameters for formats.
170 # When no format has been given, it uses default.
171 # You can provide other formats here if you like!
176 day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
177 abbr_day_names: ["Chủ nhật", "Thứ hai", "Thứ ba", "Thứ tư", "Thứ năm", "Thứ sáu", "Thứ bảy"]
179 # Don't forget the nil at the beginning; there's no such thing as a 0th month
180 month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
181 abbr_month_names: [~, "Tháng một", "Tháng hai", "Tháng ba", "Tháng tư", "Tháng năm", "Tháng sáu", "Tháng bảy", "Tháng tám", "Tháng chín", "Tháng mười", "Tháng mười một", "Tháng mười hai"]
182 # Used in date_select and datime_select.
183 order: [ :day, :month, :year ]
187 default: "%a, %d %b %Y %H:%M:%S %z"
189 long: "%d %B, %Y %H:%M"
193 # Used in array.to_sentence.
196 words_connector: ", "
197 two_words_connector: " và "
198 last_word_connector: ", và "